Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

boggle

  • 1 zurückschrecken

    v/i (auch unreg., trennb., ist -ge-) shrink (back) ( vor + Dat from), ba(u)lk (at); er schreckt vor nichts zurück he’ll stop at nothing, he’ll go to any length(s)
    * * *
    to recoil; to blench; to boggle; to discourage; to scare; to shrink
    * * *
    zu|rụ̈ck|schre|cken
    vi sep irreg aux sein or haben
    to shrink back, to start back, to recoil; (fig) to shy away ( vor +dat from)
    * * *
    zu·rück|schre·cken
    vi irreg Hilfsverb: sein
    vor etw dat \zurückschrecken to shrink [or recoil] from sth
    vor nichts \zurückschrecken (völlig skrupellos sein) to stop at nothing; (keine Angst haben) to not flinch from anything
    * * *
    I II
    regelmäßiges, veralt. unregelmäßiges intransitives Verb; mit sein
    1) shrink back; recoil
    2)

    vor etwas (Dat.) zurückschrecken — (fig.) shrink from something

    * * *
    zurückschrecken v/i (auch irr, trennb, ist -ge-) shrink (back) (
    vor +dat from), ba(u)lk (at);
    er schreckt vor nichts zurück he’ll stop at nothing, he’ll go to any length(s)
    * * *
    I II
    regelmäßiges, veralt. unregelmäßiges intransitives Verb; mit sein
    1) shrink back; recoil
    2)

    vor etwas (Dat.) zurückschrecken — (fig.) shrink from something

    * * *
    (alt.Rechtschreibung) v.
    to blench v.
    to boggle v.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > zurückschrecken

  • 2 zurück schrecken

    v.
    to blench v.
    to boggle v.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > zurück schrecken

  • 3 am Drehgestell befestigter Motor

    Motor m: am Drehgestell befestigter Motor m ET boggle-mounted motor (IEC 50-811)

    Deutsch-Englisch Wörterbuch der Elektrotechnik und Elektronik > am Drehgestell befestigter Motor

  • 4 zurückschrecken

    1. to blench
    2. to boggle
    3. to cringe
    4. to wince
    to flinch (from)

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > zurückschrecken

  • 5 erschrecken

    - {to affright} làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm = erschrecken (erschrak,erschrocken) {to alarm; to appal; to astound; to be alarmed; to be frightened; to boggle; to dismay; to frighten; to get frightened; to horrify; to jump; to scare; to startle; to terrify; to tremble}+ = erschrecken (erschrak,erschrocken) [über] {to wince [at]}+ = plötzlich erschrecken {to have a sudden fright}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschrecken

  • 6 stutzen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, cắt ngắn, thu hoạch - {to hog} cong, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to lop} cắt cành, tỉa cành, xén cành, + off) cắt đi, chặt đi, vỗ bập bềnh, thõng xuống, lòng thòng, bước lê đi, lết đi, la cà, lope - {to start} bắt đầu, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle - {to truncate} chặt cụt, cắt cụt, cắt xén = stutzen [vor] {to boggle [at]}+ = stutzen (Haar) {to dock}+ = stutzen (Baum) {to pollard}+ = stutzen (Pflanze) {to top}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stutzen

  • 7 schwanken

    - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to falter} dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra - {to fluctuate} lên xuống, thay đổi bất thường, bập bềnh - {to hover} bay lượn, bay liệng, trôi lơ lửng, lơ lửng đe doạ, thoáng, lởn vởn, lảng vảng, quanh quất, băn khoăn, phân vân, ở trong một tình trạng lơ lửng, ấp ủ - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to oscillate} lung lay, đu đưa - {to pendulate} đu đưa lúc lắc, không nhất quyết - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, loạng choạng - {to stagger} chần chừ, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí chéo nhau - {to sway} thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to teeter} chơi bập bênh - {to toddle} đi chậm chững, đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp - {to totter} sắp đổ, đi chập chững - {to wabble} nghiêng bên nọ ngả bên kia, rung rung, nghiêng ngả - {to waver} rung rinh, chập chờn, núng thế, ngập ngừng - {to wobble} = schwanken [bei] {to boggle [at]}+ = schwanken [auf] {to rock [on]}+ = schwanken (Preis) {to range}+ = schwanken [zwischen] {to vacillate [between]}+ = schwanken (Entschluß) {to dither}+ = hin und her schwanken {to vibrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwanken

  • 8 zögern

    - {to defer} hoãn, trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to demur} ngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ, có ý kiến phản đối - {to hesitate} ngập ngừng, không nhất quyết - {to lag} bắt giam, bắt đi tù khổ sai, đi chậm chạp, chậm trễ, tụt lại sau, nắp không dẫn nhiệt vào - {to linger} nấn ná, lần lữa, nán lại, kéo dài, la cà, sống lai nhai, còn rơi rớt lại, làm chậm trễ, lãng phí - {to loiter} đi tha thẩn, đi chơi rông, lảng vảng - {to pendulate} đu đưa lúc lắc, dao động - {to procrastinate} - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to scruple} đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng - {to tarry} ở lại, lưu lại, chậm, trễ, đợi chờ = zögern [bei] {to boggle [at]}+ = ohne zu zögern {without hesitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zögern

  • 9 zurückschrecken

    - {to blench} lùi bước, chùn bước, lẫn tránh, nhắm mắt làm ngơ - {to boggle} chùn lại, do dự, lưỡng lự, ngần ngại, mò mẫm, làm một cách lóng ngóng, nói loanh quanh, nói nước đôi - {to wince} co rúm lại, rụt lại = zurückschrecken [vor] {to crane [at]; to flinch [from]; to recoil [from]; to shrink (shrank,shrunk) [from]; to shy off [at]; to stick (stuck,stuck) [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückschrecken

См. также в других словарях:

  • Boggle — is a word game designed by Allan Turoff and trademarked by Parker Brothers and Hasbro. The game is played using a grid of lettered dice, in which players attempt to find words in sequences of adjacent letters.RulesThe game begins by shaking a… …   Wikipedia

  • Boggle — jeu de société Boîte de jeu typique avec accessoires et exemple de calcul des points. {{{licence}}} Auteur …   Wikipédia en Français

  • Boggle — Zubehör Daten zum Spiel Autor Alan Turoff Verlag Parker Brothers, Hasbro, u.a. Erscheinungsjahr …   Deutsch Wikipedia

  • Boggle — Saltar a navegación, búsqueda Imagen de un juego de Boggle. El Boggle es un juego de mesa diseñado por Allan Turoff y fabricado por la casa Hasbro y Parker Brothers. Está formado por un cubo que contiene dieciséis dados con …   Wikipedia Español

  • boggle — boggle, boggling verb. Boggle, originally used of frightened horses, is used with and without an object: the mind can boggle at something and something can boggle the mind (or the imagination etc.). The expression mind boggling, first recorded in …   Modern English usage

  • Boggle — Bog gle, v. i. [imp. & p. p. {Boggled}; p. pr. & vb. n. {Boggling}.] [ See {Bogle}, n.] 1. To stop or hesitate as if suddenly frightened, or in doubt, or impeded by unforeseen difficulties; to take alarm; to exhibit hesitancy and indecision.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • boggle — ► VERB informal 1) be astonished or baffled. 2) (boggle at) hesitate to do. ORIGIN probably related to BOGEY(Cf. ↑bogey) …   English terms dictionary

  • Boggle — Bog gle, v. t. To embarrass with difficulties; to make a bungle or botch of. [Local, U. S.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • boggle — index mismanage Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • boggle — (v.) 1590s, to start with fright (as a startled horse does), from M.E. bugge specter (among other things, supposed to scare horses at night); see BUG (Cf. bug); also Cf. BOGEY (Cf. bogey) (1). The meaning to raise scruples, hesitate is from 1630s …   Etymology dictionary

  • boggle — vb stickle, stick, strain, scruple, *demur, balk, jib, shy Analogous words: *object, protest, kick, remonstrate, expostulate: *recoil, shrink, flinch, wince, blench, quail Antonyms: subscribe (to) Contrasted words: acquiesce, accede, *assent,… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»