Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

body+in

  • 1 body

    /'bɔdi/ * danh từ - thân thể, thể xác =sound in mind and body+ lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác - xác chết, thi thể - thân (máy, xe, tàu, cây...) =the body of a machine+ thân máy - nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng =a legislative body+ hội đồng lập pháp =the diplomatic body+ đoàn ngoại giao =a body of cavalry+ đội kỵ binh =an examining body+ ban chấm thi - khối; số lượng lớn; nhiều =to have a large body of facts to prove one's statements+ có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình - con người, người =a nice body+ (thông tục) một người tốt - vật thể =a solid body+ vật thể rắn =heavenly bodies+ thiên thể * ngoại động từ - tạo nên một hình thể cho (cái gì) - ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng

    English-Vietnamese dictionary > body

  • 2 body

    n. Cev nqaij daim tawv

    English-Hmong dictionary > body

  • 3 body politic

    /'bɔdi'pɔlitik/ * danh từ - nhà nước

    English-Vietnamese dictionary > body politic

  • 4 body-guard

    /'bɔdigɑ:d/ * danh từ - vệ sĩ; người bảo vệ (một nhân vật) - đội bảo vệ (một nhân vật)

    English-Vietnamese dictionary > body-guard

  • 5 body-snatcher

    /'bɔdi,snætʃə/ * danh từ - người trộm xác chết (đẻ bán cho các nhà phẫu thuật ở Anh xưa) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi

    English-Vietnamese dictionary > body-snatcher

  • 6 busy-body

    /'bizi,bɔdi/ * danh từ - người lúc nào hối hả bận rộn - người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhanh nhẩu đoản - người bao biện - người gây sự bất hoà

    English-Vietnamese dictionary > busy-body

  • 7 home-body

    /'houm,bɔdi/ * danh từ - người chỉ ru rú xó nhà

    English-Vietnamese dictionary > home-body

  • 8 immune body

    /'ænti,bɔdi/ Cách viết khác: (immune_body) /i'mju:n'bɔdi/ * danh từ số nhiều - thể kháng

    English-Vietnamese dictionary > immune body

  • 9 anguish

    /'æɳgwiʃ/ * danh từ - nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần) =to cause someone anguish+ làm cho ai đau khổ =to be in anguish+ đau khổ =anguish of body and mind+ nỗi đau khổ về thể xác và tinh thần

    English-Vietnamese dictionary > anguish

  • 10 astral

    /'æstrəl/ * tính từ - (thuộc) sao; gồm những vì sao =astral spirits+ những linh hồn ở trên những vì sao, linh tinh =astral body+ thiên thể =astral lamp+ đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...)

    English-Vietnamese dictionary > astral

  • 11 circulate

    /'sə:kjuleit/ * ngoại động từ - lưu hành, truyền, truyền bá =to circulate news+ truyền tin * nội động từ - lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn =blood circulates in the body+ máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể - lưu hành (tiền) - lan truyền =news circulates quickly+ tin lan truyền nhanh chóng

    English-Vietnamese dictionary > circulate

  • 12 cling

    /kliɳ/ * nội động từ clung - bám vào, dính sát vào, níu lấy =wet clothes cling to the body+ quần áo ướt dính sát vào người =clinging dress+ quần áo bó sát vào người - (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi =to cling to one's friend+ trung thành với bạn =to cling to one's habit+ giữ mãi một thói quen =to cling to an idea+ giữ một ý kiến !to cling on to - bám chặt lấy, giữ chặt lấy

    English-Vietnamese dictionary > cling

  • 13 clung

    /kliɳ/ * nội động từ clung - bám vào, dính sát vào, níu lấy =wet clothes cling to the body+ quần áo ướt dính sát vào người =clinging dress+ quần áo bó sát vào người - (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi =to cling to one's friend+ trung thành với bạn =to cling to one's habit+ giữ mãi một thói quen =to cling to an idea+ giữ một ý kiến !to cling on to - bám chặt lấy, giữ chặt lấy

    English-Vietnamese dictionary > clung

  • 14 constitutive

    /'kɔnstitju:tiv/ * tính từ - cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức =the elements of the human body+ những yếu tố cấu tạo thân thể con người - cơ bản chủ yếu

    English-Vietnamese dictionary > constitutive

  • 15 corporate

    /'kɔ:pərit/ * tính từ - (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể =corporate body+ tổ chức đoàn thể =corporate responsibility+ trác nhiệm của từng người trong đoàn thể !corporate town - thành phố có quyền tự trị

    English-Vietnamese dictionary > corporate

  • 16 count

    /kaunt/ * danh từ - bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl) - sự đếm; sự tính =body count+ việc đếm xác (sau một trận đánh) - tổng số - điểm trong lời buộc tội - sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count-out) !to keep count of - biết đã đếm được bao nhiêu !to lose count of - không nhớ đã đếm được bao nhiêu * ngoại động từ - đếm; tính - kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến =there were forty people there, not count ing the children+ có bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em - coi là, coi như, chom là =to count oneself fortunate+ tự coi là được may mắn * nội động từ - đếm, tính =to count from one to twenty+ đếm từ 1 đến 20 - có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến =that doesn't count+ chuyện ấy không đáng quan tâm đến !to count down - đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...) !to count on !to count upon - hy vọng ở, trông mong ở !to count out - để riêng ra, không tính vào (một tổng số) - đếm ra, lấy ra - tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được) - hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh) !to count up - cộng sổ, tính sổ !to count the cost - tính toán hơn thiệt !to count as (for) dead (lost) - coi như đã chết (mất) !to count for much (little, nothing) - rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng !to count one's chickens before thay are hatched - (xem) chicken

    English-Vietnamese dictionary > count

  • 17 deliberative

    /di'libərətiv/ * tính từ - thảo luận =a deliberative assembly (body)+ hội nghị thảo luận

    English-Vietnamese dictionary > deliberative

  • 18 develop

    /di'veləp/ * ngoại động từ - trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...) =to develop+ tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...) =to one's views on a subject+ trình bày quan điểm về một vấn đề - phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt =to develop industry+ phát triển công nghiệp =to develop an industrial area+ mở rộng khu công nghiệp =to develop one's mind+ phát triển trí tuệ =to develop one's body+ phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang - khai thác =to develop resources+ khai thác tài nguyên - nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...) =to develop a bad habit+ nhiễm thói xấu =to develop a gilf for machematics+ ngày càng bộc lộ rõ khiếu về toán - (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh) - (quân sự) triển khai, mở =to develop an attack+ mở một cuộc tấn công - (toán học) khai triển * nội động từ - tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra - phát triển, mở mang, nảy nở =seeda develop into plants+ hạt giống phát triển thành cây con - tiến triển =the story developed into good ending+ câu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp - hiện (ảnh)

    English-Vietnamese dictionary > develop

  • 19 diamagnetic

    /,daiəmæg'netik/ * tính từ - nghịch từ =a diamagnetic body+ chất nghịch từ * danh từ - chất nghịch từ

    English-Vietnamese dictionary > diamagnetic

  • 20 diplomatic

    /,diplə'mætik/ * tính từ - ngoại giao =the diplomatic body (corps)+ đoàn ngoại giao - có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao - (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư công

    English-Vietnamese dictionary > diplomatic

См. также в других словарях:

  • body — body …   Dictionnaire des rimes

  • Body — Bod y, n.; pl. {Bodies}. [OE. bodi, AS. bodig; akin to OHG. botah. [root]257. Cf. {Bodice}.] [1913 Webster] 1. The material organized substance of an animal, whether living or dead, as distinguished from the spirit, or vital principle; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • body — I (collection) noun aggregation, assemblage, batch, colligation, community, company, compilation, congeries, conglomeration, entity, gathering, host, mass, multitude, plenum, polity, sodality, troupe, wholeness associated concepts: body corporate …   Law dictionary

  • BODY — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • body — [ bɔdi ] n. m. • mil. XXe; mot angl. « corps » ♦ Anglic. Vêtement, sous vêtement féminin très collant, d une seule pièce, couvrant le tronc. ⇒ justaucorps. Des bodys (ou des bodies) de dentelle. ● body nom masculin (anglais …   Encyclopédie Universelle

  • body — [bäd′ē] n. pl. bodies [ME bodi, bodig < OE bodig, trunk, chest, orig. sense “cask,” akin to MLowG boddike, tub for brewing, OHG botah; prob. < It bottega, shop < L apotheca: see APOTHECARY] 1. the whole physical structure and substance… …   English World dictionary

  • body — ► NOUN (pl. bodies) 1) the physical structure, including the bones, flesh, and organs, of a person or an animal. 2) the torso. 3) a corpse. 4) the main or central part of something. 5) a mass or collection. 6) an organized group of people with a… …   English terms dictionary

  • body — (n.) O.E. bodig trunk, chest (of a man or animal); related to O.H.G. botah, of unknown origin. Not elsewhere in Germanic, and the word has died out in German, replaced by leib, originally life, and körper, from Latin. In English, extension to… …   Etymology dictionary

  • body — [n1] physique anatomy, bag of bones*, beefcake*, bod*, boody*, build, carcass, chassis, constitution, embodiment, figure, form, frame, makeup, mortal part, protoplasm, shaft, shape, tenement, torso, trunk; concept 405 Ant. mind, soul, spirit body …   New thesaurus

  • body — bódy (angl.) s. n., art. bódy ul; pl. bódy uri Trimis de Laura ana, 14.03.2008. Sursa: DOOM 2  BODY [BÖDI] s. n. tricou din jerseu elastic care se mulează pe corp. (< engl. body, corp) Trimis de raduborza, 14.03.2008. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • body — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. n ndm {{/stl 8}}{{stl 7}} jednoczęściowy, obcisły strój kobiecy, przypominający połączenie bluzki (koszulki) i majtek (lub obcisłych, krótkich spodenek), zapinany zazwyczaj w kroku na haftki, guziki itp., noszony też jako… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»