Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

boden-

  • 1 der Boden

    - {attic} tiếng A-ten, gác mái, tường mặt thượng, tầng mặt thượng - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {floor} sàn, tầng, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, điền sản - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = der Boden (Landwirtschaft) {soil}+ = Boden- {territorial}+ = der harte Boden {hard}+ = der feste Boden {rock}+ = auf dem Boden {on the floor; underfoot}+ = Boden gewinnen {to gain ground}+ = der doppelte Boden {false bottom}+ = Boden gewinnen [gegenüber] {to gain [on]}+ = Boden verlieren {to lose ground}+ = zu Boden werfen {to floor; to throw (threw,thrown)+ = zu Boden fallen {to fall to the ground}+ = der fruchtbare Boden {cropland}+ = ohne festen Boden {rootless}+ = an Boden gewinnen {to gain ground}+ = zu Boden schlagen {to strike down}+ = der bestellbare Boden {tillable soil}+ = der nie bebaute Boden {virgin soil}+ = zu Boden schleudern {to dash to the ground}+ = den Boden erreichen {to bottom}+ = der minderwertige Boden {poor soil}+ = sich zu Boden setzen {to subside}+ = auf hartem Boden liegen {to plank it}+ = mit einem Boden versehen {to bottom}+ = jemanden zu Boden schlagen {to knock someone down}+ = auf eigenem Grund und Boden {on one's own property}+ = etwas aus dem Boden stampfen {to conjure something up}+ = das schlägt dem Faß den Boden aus! {that's the last straw!}+ = er steht mit beiden Füßen auf dem Boden {His feet are firmly on the ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Boden

  • 2 umstechen

    (Boden) - {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, ăn uống, nhậu nhẹt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umstechen

  • 3 mit Füßen treten

    - {to trample} giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, chà đạp, giày xéo = mit den Füßen schlurfen {to shuffle one's feet}+ = auf eigenen Füßen stehen {to be able to stand on your own two feet; to stand on one's own feet}+ = auf schwachen Füßen stehen {to be built on sand; to stand on shaky ground}+ = er steht auf eigenen Füßen {he is on his own}+ = Boden unter den Füßen haben {to touch bottom}+ = an Händen und Füßen fesseln {to hogtie}+ = sein Glück mit Füßen treten {to spurn one's fortune}+ = den Boden unter den Füßen verlieren {to be out of one's depth; to get out of one's depth; to lose one's footing}+ = jemandem den Boden unter den Füßen wegziehen {to cut the ground under someone's feet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Füßen treten

  • 4 die Wirklichkeit

    - {actuality} thực tế, thực tại, điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, hiện thực - {fact} việc, sự việc, sự thật, sự kiện, cơ sở lập luận - {objectivity} tính khách quan - {reality} sự thực, sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng = in Wirklichkeit {as a matter of fact; as it is; in actual fact; in effect; in practice}+ = Wirklichkeit werden {to come true}+ = fest auf dem Boden der Wirklichkeit stehen {to be firmly rooted in reality}+ = auf den Boden der Wirklichkeit zurückkommen {to come down to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wirklichkeit

  • 5 bewirtschaften

    - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to farm} cày cấy, trồng trọt, cho thuê, trông nom trẻ em, trưng, làm ruộng - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to ration} hạn chế, hạn chế lương thực), chia khẩu phần - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = bewirtschaften (Haus) {to run (ran,run)+ = bewirtschaften (Boden) {to cultivate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewirtschaften

  • 6 die Bearbeitung

    - {adaptation} sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp, sự thích nghi - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {processing} sự chế biến, sự gia công - {transcription} sự sao lại, sự chép lại, bản sao, sự phiên, cách phiên, sự chuyển biên, chương trình ghi âm - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó = die Bearbeitung (Buch) {revised edition}+ = die Bearbeitung (Boden) {cultivation}+ = in Bearbeitung {under way}+ = eine Bearbeitung von {adapted from}+ = die maschinelle Bearbeitung {machining}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bearbeitung

  • 7 mit Fliesen belegen

    - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo = den Boden mit Fliesen auslegen {to tile the floor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Fliesen belegen

  • 8 auflockern

    (Rede) - {to liven up} = auflockern (Boden) {to loosen; to scarify}+ = auflockern (Häuserfront) {to break up}+ = sich auflockern {to disperse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auflockern

  • 9 fruchtbar

    - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {fecund} mắn, đẻ nhiều, có khả năng sinh sản, tốt, màu mỡ - {fertile} - {fruitful} ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả, sinh sản nhiều, có kết quả, thành công, có lợi, mang lợi - {generative} có khả năng sinh ra, sinh ra - {pregnant} có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {procreative} sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở procreant) - {prolific} sản xuất nhiều, sai, đầy phong phú = fruchtbar (Boden) {generous; rank; rich}+ = fruchtbar werden {to bear (bore,borne)+ = fruchtbar machen {to batten; to fatten; to fertilize}+ = fruchtbar machen (Land) {to enrich}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fruchtbar

  • 10 fett

    - {adipose} béo, có mỡ - {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {fat} được vỗ béo, mập, béo phì, mũm mĩm, đậm nét, có dầu, dính, nhờn, màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, thô thiển, rậm rạp - um tùm, toàn bộ, tổng - {pudgy} mập lùn - {rich} giàu, giàu có, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, đậm đà, ngon, nồng, thắm, ấm áp, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được = fett (Druck) {boldfaced}+ = fett (Boden) {fertile}+ = fett (Schrift) {boldface}+ = fett (Typographie) {black; heavy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fett

  • 11 senken

    (sank,gesunken) - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to lower} hạ xuống, kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm = sich senken {to come down; to decline; to droop; to pit; to sag; to settle down; to subside; to verge}+ = sich senken [auf] {to sink (sank,sunk) [on]}+ = sich senken (Boden) {to settle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > senken

  • 12 das Reiten

    - {riding} môn cưỡi ngựa, sự đi xe, sự đi xe đạp, sự cưỡi lên, sự thả neo, con đường để đi ngựa, con đường xuyên qua rừng, con đường ven rừng, khu vực hành chính, khu vực bầu cử = der Boden ist gut zum Reiten geeignet {the ground rides well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Reiten

  • 13 uneben

    - {bumpy} gập ghềnh, mấp mô, xóc, nhiều lỗ hổng không khí - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, rời rạc, không đều - {rugged} xù xì, thô lỗ, thô kệch, nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai, khoẻ mạnh, vạm vỡ - {uneven} không phẳng, lẻ, thất thường, hay thay đổi - {waggly} lúc lắc, ve vẩy, không ổn định = uneben (Boden) {rough}+ = uneben (Gelände) {broken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > uneben

  • 14 bearbeiten

    - {to adapt} tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, thích nghi - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to edit} thu nhập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt, làm chủ bút - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to machine} làm bằng máy, dùng máy - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước - {to revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa, sửa đổi - {to tool} chế tạo thành dụng cụ, rập hình trang trí, chạm, lái một cách phóng khoáng - {to treat} cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua bằng cách thết đãi ăn uống, xét, giải quyết, chữa, điều trị, điều đình, thương lượng - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, nhào, nặn - rèn, tạc, vẽ, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), bày ra, bày mưu = bearbeiten (Boden) {to cultivate}+ = zu bearbeiten {workable}+ = roh bearbeiten {to rough}+ = schwer zu bearbeiten {intractable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bearbeiten

См. также в других словарях:

  • Boden — steht für: Erdoberfläche, der Erdboden Boden (Bodenkunde), Erdreich, in der Bodenkunde die oberste Schicht der Lithosphäre Kulturboden, Ackerboden in der Landwirtschaft Lockergestein, in der Geologie die oberste, erodierte Gesteinschicht an der… …   Deutsch Wikipedia

  • Boden [2] — Boden (hygienisch). In der Gesundheitslehre bezeichnet man den Boden [1] als den oberflächlichen Anteil der Erdkruste, der dem Menschen zur Anlage seiner Wohnungen und Kulturen dient. Sandsteine und Sandablagerungen bilden im allgemeinen infolge… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Boden — is the surname of these notable persons: * Fernand Boden, politician from Luxembourg * Jens Boden, German speed skater * Maggie Boden, British artificial intelligence researcher * Paul Boden, American activist for the homeless * Samuel Boden,… …   Wikipedia

  • Boden — Administration Pays  Suede !Suède Province historique Norrbotten …   Wikipédia en Français

  • Boden — (Erdboden), die äußerste Schicht der festen Erdrinde, ein erdiger Überzug über dem festen Gestein (Grund und Boden), aus dem der B. durch die Verwitterung entstanden ist. Mechanische und chemische Energien sowie lebende und abgestorbene… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Boden — Boden: Die germ. Bildungen mhd. bodem, ahd. bodam, niederl. bodem, engl. bottom, schwed. botten beruhen mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen auf idg. *bhudhm‹e›n »Boden«, vgl. z. B. aind. budhná h »Grund, Boden«, griech. pythmē̓n… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Boden — Sm std. (9. Jh.), mhd. bodem, boden, ahd. bodam, as. bođom Stammwort. Aus vd. * buþma m. Boden , während die außerdeutschen Sprachen auf g. * butma zurückgehen (anord. botn, ae. botm). Auszugehen ist offenbar von einem ig. * bhudh men in ai.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Böden — steht für: Boden (Bodenkunde), der oberste Teil der Erdkruste, der praktisch immer auch belebt ist Böden ist der Name von: Uwe Böden (* 1959), deutscher Kampfsportler und Budolehrer Diese Seite ist eine …   Deutsch Wikipedia

  • Boden — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Fußboden • Erde Bsp.: • Die Kinder spielten auf dem (Fuß)Boden. • Er fiel zu Boden. • Der Erdboden ist noch nass vom Regen. • …   Deutsch Wörterbuch

  • Boden [1] — Boden, 1) das Untere im Gegensatz zu etwas Oberen; daher 2) die Erdfläche im Gegensatz zum Himmel, so weit man in dieselbe gräbt, s. Boden (Landwirthsch.); 3) (Rechtsw.), die besessenen Flächen Landes, als die Grundbedingung jedes andern… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Boden [3] — Boden, in der Müllerei, die einzelnen Stockwerke einer Mühle. Zur näheren Kennzeichnung setzt man entweder die Zahl, mit der Zählung von unten beginnend, hinzu und spricht vom ersten, zweiten u.s.w. Boden, oder man benennt das Stockwerk nach der… …   Lexikon der gesamten Technik

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»