Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bode

  • 1 abwarten

    - {to await} đợi, chờ đợi, để dự trữ cho, dành cho - {to bide (bided,bode) to bide one's time đợi thời cơ - {to tarry} ở lại, nán lại, lưu lại, chậm, trễ, đợi chờ - {to wait} chờ, hầu bàn, hoãn lại, lùi lại, theo hầu = abwarten! {wait and see!}+ = ruhig abwarten {to lie doggo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwarten

  • 2 bedeuten

    - {to amount} lên đến, lên tới, chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là - {to bode} báo trước - {to connote} bao hàm - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to import} nhập, nhập khẩu, nghĩa là, cho biết, có quan hệ tới, có tầm quan trọng đối với, cần đối với - {to intend} định, có ý định, có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích - {to matter} có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, mưng mủ, chảy mủ - {to mean (meant,meant) muốn nói, muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể - {to purport} có nội dung là, có ý nghĩa là, có ý, dường như có ý - {to signify} báo hiệu, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to translate} dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến = viel bedeuten [bei] {to have great weight [with]}+ = was soll das bedeuten? {what is the meaning of this?}+ = es hat nichts zu bedeuten {it does not signify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedeuten

  • 3 vermuten

    - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to bode} báo trước - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, tin rằng, tưởng rằng - {to conjecture} đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, nghĩ rằng, chắc rằng - {to guess} ước chừng, nghĩ - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, đoán được - {to infer (infered,infered) suy ra, luận ra, kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to reckon} đếm, + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến, coi, tin cậy vào, trông cậy vào, tưởng - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, tin, đề nghị - {to surmise} ngờ ngợ - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi - {to think (thought,thougt) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ được, nghĩ là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermuten

  • 4 erwarten

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to await} đợi, để dự trữ cho, dành cho - {to bide (bided,bode) to bide one's time đợi thời cơ - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, trầm ngâm - {to estimate} đánh giá, ước lượng - {to wait} hầu bàn, hoãn lại, lùi lại, theo hầu = erwarten [von] {to expect [of,from]}+ = freudig erwarten {to anticipate}+ = etwas freudig erwarten {to look forward to something}+ = etwas zu erwarten haben {to be in for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwarten

  • 5 die Anzeichen

    - {auspices} = das Anzeichen {appearance; evidence; foretoken; mark; omen; presage; prognostic; sign; suggestion; symptom}+ = das Anzeichen [von] {odour [of]}+ = das Anzeichen [für] {indication [of]}+ = die ersten Anzeichen (Medizin) {premonitory symptoms}+ = das warnende Anzeichen {warning}+ = die warnenden Anzeichen {prognostic symptoms}+ = ein Anzeichen sein von {to bode}+ = das verräterische Anzeichen {telltale}+ = alle Anzeichen sprechen dafür, daß {everything points to the fact that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeichen

  • 6 die Vorbedeutung

    - {augury} thuật xem điềm mà bói, điềm, triệu, linh cảm, lời đoán trước - {foreboding} sự báo trước, sự có linh tính, sự đoán trước, lời tiên đoán - {foretoken} dấu hiệu báo trước - {omen} - {presage} sự cảm thấy trước - {prognostication} sự nói trước, điềm báo trước = die üble Vorbedeutung {inauspiciousness}+ = die glückliche Vorbedeutung {auspiciousness}+ = von schlechter Vorbedeutung {ill omened}+ = eine schlechte Vorbedeutung haben {to bode ill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorbedeutung

См. также в других словарях:

  • Bode — may refer to:in people by surname: *Boyd Henry Bode (1873 1953), American academic and philosopher *Claire Louise Bode (1991 present), Junior World Rower (South African) *Denise Bode (born 1954), American politician *Elert Bode (born 1934),… …   Wikipedia

  • Böde — Administration …   Wikipédia en Français

  • bode — bode·ful; bode·ment; bode·wash; fore·bode; bode; …   English syllables

  • Bode — Bode, imp. & p. p. from {Bide}. Abode. [1913 Webster] There that night they bode. Tennyson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bode — Bode, n. 1. An omen; a foreshadowing. [Obs.] [1913 Webster] The owl eke, that of death the bode bringeth. Chaucer. [1913 Webster] 2. A bid; an offer. [Obs. or Dial.] Sir W. Scott [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bode — Bode, n. [AS. boda; akin to OFries. boda, AS. bodo, OHG. boto. See {Bode}, v. t.] A messenger; a herald. Robertson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Böde — is a village in Zala County, in Hungary. In its vicinity can be found the church of Böde Zalaszentmihályfa from the Árpád dynasty age.ettingsThe village can be found south of Zalaegerszeg, the center of Zala County . SightseeingsBefore we reach… …   Wikipedia

  • bode — [bəud US boud] v [Sense: 2; Origin: Old English bodian] 1.) the past tense of ↑bide 2.) bode well/ill (for sb/sth) to be a good or bad sign for the future ▪ The opinion polls do not bode well for the Democrats …   Dictionary of contemporary English

  • bode — [ boud ] verb bode well/ill FORMAL to be a sign that something good/bad will happen: The fact that we haven t heard from him in all this time does not bode well …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Bode — Bode, IA U.S. city in Iowa Population (2000): 327 Housing Units (2000): 168 Land area (2000): 0.409980 sq. miles (1.061843 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.409980 sq. miles (1.061843 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Bode, IA — U.S. city in Iowa Population (2000): 327 Housing Units (2000): 168 Land area (2000): 0.409980 sq. miles (1.061843 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.409980 sq. miles (1.061843 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»