Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bock

  • 1 der Bock

    - {bloomer} lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng = der Bock (Schaf) {ram}+ = der Bock (Technik) {dog; trestle}+ = der Bock (Zoologie) {buck}+ = einen Bock schießen {to blunder; to commit a blunder; to make a bloomer; to make a bull; to pull a boner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bock

  • 2 das Bockbier

    - {bock} bia đen, bốc bia

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bockbier

  • 3 springen

    (sprang,gesprungen) - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to bounce} nảy lên, nhảy vụt ra, huênh hoang khoác lác, khoe khoang, vênh váo, nhún lên nhún xuống, bị trả về cho người ký vì không có tài khoản, dồn ép, đánh lừa làm gì, đuổi ra - tống cổ ra, thải hồi - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên - {to flirt} búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh, nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn, vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt - {to frisk} nhảy cỡn, nô đùa, vẫy, lần để đi tìm khí giới, lần để xoáy - {to gambol} - {to hop} ướp hublông, hái hublông, nhảy lò cò, nhảy cẫng, nhảy bốn vó, chết, chết bất thình lình, làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay, nhảy qua - {to jump} nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột, at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy, chấp nhận vội vàng, vội đi tới, nhảy bổ vào tấn công dữ dội, bỏ sót, bỏ qua - bỏ cách quãng mất, trật, làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy, lấn, không đứng vào, nẫng tay trên, phỗng tay trên - chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn, khoan đá bằng choòng, tiếp ở trang khác, chặt, ăn, tấn công bất thình lình, bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn - {to leap (leapt,leapt) vượt qua, lao vào - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to skip} bỏ, quên - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ - làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù = springen (sprang,gesprungen) [auf] {to pounce [at]}+ = springen (sprang,gesprungen) (Bock) {to tup}+ = springen (sprang,gesprungen) [auf,über] {to vault [on to,over]}+ = springen lassen {to dap}+ = graziös springen {to bound}+ = auf und ab springen {to dap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > springen

  • 4 der Gärtner

    - {gardener} người làm vườn - {nurseryman} người trông nom vườn ương = den Bock zum Gärtner machen {to set a thief to catch a thief}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gärtner

См. также в других словарях:

  • bock — bock …   Dictionnaire des rimes

  • bock — [ bɔk ] n. m. • 1855; de l all. Bockbier, altér. de Einbeckbier « bière d Einbeck » I ♦ 1 ♦ Vx Pot à bière d environ un quart de litre; son contenu. « Devant les cafés, s accoudent aux petites tables, les buveurs de bocks » (Gautier). 2 ♦ Verre à …   Encyclopédie Universelle

  • Böck — oder Boeck ist der deutsche Name folgender polnischer Orte: in der Woiwodschaft Pommern: Buka (Debrzno) (Böck, Kreis Flatow/Pommern) in der Woiwodschaft Westpommern: Buk (Przybiernów) (Böck, Kreis Cammin/Pommern) Buk (Dobra) (Böck, Kreis… …   Deutsch Wikipedia

  • Bock — steht für: das Männchen verschiedener Säugetiere, siehe Liste der Bezeichnungen für Haus und Wildtiere Bock (Gestell), ein Gestell, auf dem etwas aufgebockt wird Bock (Turngerät), ein höhenverstellbares Turngerät für Sprungübungen, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • Bock — Bock: Das altgerm. Wort mhd., ahd. boc, niederl. bok, engl. buck, schwed. bock ist eng verwandt mit der kelt. Sippe von ir. boc »Ziegenbock« und weiterhin z. B. mit pers. buz »Ziege‹nbock›«. Zugrunde liegt idg. *bhuğo s »Ziegenbock«.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Bock — Sm std. (9. Jh.), mhd. boc, ahd. boc, as. boc, buc , mndd. buk, bok, mndl. buk, bok Stammwort. Aus g. * bukka m. Bock , auch in anord. bukkr, bokkr, ae. bucca (n Stamm, neben bucc Rehbock ). Den gleichen Lautstand (expressive Gemination) zeigen… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • bock — bock; bock·ing; knick·er·bock·er; knick·er·bock·ered; bock·wurst; stein·bock; keb·bock; …   English syllables

  • Bock — Saltar a navegación, búsqueda Abreviatura científica para el botánico letón Wolfgang von Bock Paulaner Salvator El bock es un tipo de cerveza originaria de la ciudad alemana de Einbeck. Esta cerveza es muy fuerte, con …   Wikipedia Español

  • Bock [2] — Bock (in anderer Bedeutung), 1) ein Gestell, etwas zu tragen, gewöhnlich mit einem horizontalen Haupttheile u. Füßen, so: Rüst , Eis , Säge B. (s.d.), Brand od. Feuer B. etc.; 2) ein ähnliches Gestell, welches mehreren Handwerkern als eine… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Bock — Bock, MN U.S. city in Minnesota Population (2000): 106 Housing Units (2000): 48 Land area (2000): 0.131476 sq. miles (0.340522 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.131476 sq. miles (0.340522 sq. km) …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Bock, MN — U.S. city in Minnesota Population (2000): 106 Housing Units (2000): 48 Land area (2000): 0.131476 sq. miles (0.340522 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.131476 sq. miles (0.340522 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»