Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

blue+i

  • 21 methylene blue

    /'meθili:n'blu:/ * danh từ - xanh metylen

    English-Vietnamese dictionary > methylene blue

  • 22 navy blue

    /'neivi/ * danh từ - màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân)

    English-Vietnamese dictionary > navy blue

  • 23 navy-blue

    /'neiviblu:/ * tính từ - xanh nước biển

    English-Vietnamese dictionary > navy-blue

  • 24 oxford blue

    /'ɔksfədblu:/ * danh từ - màu xanh Ôc-phớt, màu xanh da

    English-Vietnamese dictionary > oxford blue

  • 25 peacock blue

    /'pi:kɔk'blu:/ * danh từ - màu biếc cánh trả

    English-Vietnamese dictionary > peacock blue

  • 26 powder blue

    /'paudəblju:/ * danh từ - lơ bột (để hơ quần áo) - màu xanh lơ

    English-Vietnamese dictionary > powder blue

  • 27 sky-blue

    /'skai'blu:/ * tính từ - xanh da trời * danh từ - màu xanh da trời

    English-Vietnamese dictionary > sky-blue

  • 28 spirit blue

    /'spirit'blu:/ * danh từ - xanh rượu

    English-Vietnamese dictionary > spirit blue

  • 29 steel-blue

    /'sti:l'blu:/ * danh từ - màu xanh thép * tính từ - màu xanh thép

    English-Vietnamese dictionary > steel-blue

  • 30 true-blue

    /'tru:'blu:/ * tính từ - trung thành (với đảng...) - giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc * danh từ - người rất trung thành - người kiên trì nguyên tắc

    English-Vietnamese dictionary > true-blue

  • 31 air

    /eə/ * danh từ - không khí, bầu không khí; không gian, không trung =pure air+ không khí trong sạch =fresh air+ không khí mát mẻ =in the open air+ ở ngoài trời - (hàng không) máy bay; hàng không =to go by air+ đi bằng máy bay, đi bằng đường hàng không - làn gió nhẹ - (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc - vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ =with a triumphant air+ với vẻ đắc thắng - (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây =to give oneself airs and graces+ làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng =to give oneself airs; to put on (assume) air+ làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt !to beat the air - mất công vô ích, luống công !to build castles in the air - (xem) castle !a change of air - (xem) change !to clear the air - (xem) clear !command (mastery) of the air - quyền bá chủ trên không !to disappear (melt, vanish) into thin air - tan vào không khí, tan biến đi !to fish in the air; to plough the air - mất công vô ích, luống công !to give somebody the air - (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra - cắt đứt quan hệ với ai !to go up in the air - mất tự chủ, mất bình tĩnh !hangdog air - vẻ hối lỗi - vẻ tiu nghỉu !in the air - hão huyền, viển vông, ở đâu đâu =his plan is still in the air+ kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu - lan đi, lan khắp (tin đồn...) !to keep somebody in the air - để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì !to make (turn) the air bleu - (xem) blue !on the air - (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô !to saw the air - (xem) saw !to take air - lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...) !to take the air - dạo mát, hóng gió - (hàng không) cất cánh, bay lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải !to tread on air - (xem) tread * ngoại động từ - hóng gió, phơi gió, phơi - làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió =to air oneself+ hóng gió, dạo mát - phô bày, phô trương =to air fine clothes+ phô quần áo đẹp - bộc lộ, thổ lộ =to air one's feelings+ thổ lộ tình cảm

    English-Vietnamese dictionary > air

  • 32 assort

    /ə'sɔ:t/ * ngoại động từ - chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại - làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau =to assort colours+ chọn màu cho hợp nhau - sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...) * nội động từ - assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với - assort with hợp với, xứng nhau =this colour assorts well with blue+ màu này hợp với màu xanh - ở vào một loại

    English-Vietnamese dictionary > assort

  • 33 beat

    /bi:t/ * danh từ - sự đập; tiếng đập =the beat of a drum+ tiếng trống =heart beats+ trống ngực - khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần =to be on the beat+ đang đi tuần =to be off (out to) one's beat+ ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình - (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn =I've never seen his beat+ tớ chưa thấy ai trôi hơn nó - (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc) - (vật lý) phách - (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ * (bất qui tắc) động từ beat; beaten, beat - đánh đập, nện, đấm =to beat black and blue+ đánh cho thâm tím mình mẩy =to beat at the door+ đập cửa =to beat one's breast+ tự đấm ngực - vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp) =to beat the wings+ vỗ cánh (chim) =to beat time+ (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp =his pulse began to beat quicker+ mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn - thắng, đánh bại, vượt =to beat somebody ever heard+ cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy - đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống =to beat a charge+ đánh trống ra lệnh tấn công =to beat a retreat+ đánh trống ra lệnh rút lui =to beat a parley+ đánh trống đề nghị thương lượng - (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra) =to beat the bushes+ khua bụi !to beat about - khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra) - (hàng hải) đi vát !to beat down - đánh trống, hạ =to beat down prices+ đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá - làm thất vọng, làm chán nản =he was thoroughly beaten down+ nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời !to beat in - đánh thủng; đánh vỡ !to beat out - đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...) - dập tắt (ngọn lửa...) !to beat up - đánh (trứng, kem...) - đi khắp (một vùng...) - truy lùng, theo dõi (ai...) - (quân sự) bắt, mộ (lính) =to beat up recruits+ mộ lính - (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ - khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra) !to beat about the bush - nói quanh !to beat it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh =beat it!+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay! !to beat one's brains - (xem) brain !to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens to stricks) - hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời !to beat up the quarters of somebody - (xem) quarter

    English-Vietnamese dictionary > beat

  • 34 black

    /blæk/ * tính từ - đen - mặc quần áo đen - da đen =a black woman+ người đàn bà da đen - tối; tối tăm =black as ink+ tối như mực =black night+ đêm tối tăm - dơ bẩn, bẩn thỉu =black hands+ những bàn tay dơ bẩn - đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng =things look black+ sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng =black tidings+ tin buồn - xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm =black crimes+ những tội ác ghê tởm !to beat black and blue - (xem) beat !to give someone a black look - lườm nguýt người nào !he is not so balck as he is painted - nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu * danh từ - màu đen - sơn đen - quần áo đen, áo tang =to be in black+ mặc quần áo đen; mặc áo tang - người da đen - bụi bẩn, mồ hóng * ngoại động từ - làm đen, bôi đen - đánh xi đen (giày) !to black out - bôi đen để xoá đi - (sân khấu) tắt đèn - che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không - thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt

    English-Vietnamese dictionary > black

  • 35 bolt

    /boult/ * danh từ - cái sàng, máy sàng; cái rây * ngoại động từ ((cũng) boult) - sàng; rây - điều tra; xem xét =to bolt to the bran+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ * danh từ - mũi tên - cái then, cái chốt cửa - bó (mây, song); súc (giấy, vải...) - chớp; tiếng sét - bu-lông - sự chạy trốn - sự chạy lao đi !to bolt from the blue - việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai !bolt line (position) - (quân sự) vị trí chốt !to make a bolt for it - (thông tục) chạy trốn !to shoot one's bolt - (nghĩa bóng) cố gắng hết sức * ngoại động từ - đóng cửa bằng then, cài chốt - ngốn, nuốt chửng, ăn vội - chạy trốn - chạy lao đi; lồng lên (ngựa) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng !to bolt someone in - đóng chốt cửa nhốt ai !to bolt someone out - đóng chốt cửa không cho ai vào * phó từ - (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên

    English-Vietnamese dictionary > bolt

  • 36 celestial

    /si'lestjəl/ * tính từ - (thuộc) trời =celestial blue+ xanh da trời - có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng =celestial happiness+ hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời

    English-Vietnamese dictionary > celestial

  • 37 dahlia

    /'deiljə/ * danh từ - (thực vật học) cây thược dược !blue dahlia - (thông tục) điều không thể có được; vật không thể có được

    English-Vietnamese dictionary > dahlia

  • 38 forget-me-not

    /fə'getminɔt/ * danh từ - (thực vật học) cỏ lưu ly =forget-me-not blue+ màu xanh lưu ly

    English-Vietnamese dictionary > forget-me-not

  • 39 funk

    /fʌɳk/ * danh từ - (thông tục) sự kinh sợ =to be in a funk+ kinh sợ =a blue funk+ sự khiếp sợ, sự kinh hãi - kẻ nhát gan * nội động từ - (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ =to funk at something+ sợ làm việc gì - lẩn tránh (vì sợ), chùn bước * ngoại động từ - sợ, sợ hãi (cái gì, ai) - lẩn tránh, trốn tránh (vì sợ) - làm kinh sợ

    English-Vietnamese dictionary > funk

  • 40 glass

    /glɑ:s/ * danh từ - kính thuỷ tinh - đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung) - cái cốc; (một) cốc - cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass) - ống nhòm - thấu kính - mặt kính (đồng hồ, cửa sổ) - nhà kính (trồng cây) - gương soi ((cũng) looking glass) - đồng hồ cát - (số nhiều) kính đeo mắt !to have had a glass too much - quá chén !to look through blue glasses - nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế !to look through green glasses - thèm muốn, ghen tức * ngoại động từ - lắp kính, lồng kính =to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ - phản chiếu; soi mình =trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính

    English-Vietnamese dictionary > glass

См. также в других словарях:

  • Blue — (bl[=u]), a. [Compar. {Bluer} (bl[=u] [ e]r); superl. {Bluest}.] [OE. bla, blo, blew, blue, livid, black, fr. Icel.bl[=a]r livid; akin to Dan. blaa blue, Sw. bl[*a], D. blauw, OHG. bl[=a]o, G. blau; but influenced in form by F. bleu, from OHG.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blue — Saltar a navegación, búsqueda Blue Información personal Origen Reino Unido …   Wikipedia Español

  • Blue — (englisch für blau) steht für: Blue (Familienname), Personen mit diesem Namen Blue (Band), britische Popgruppe Blue (Deutsche Band), ist eine deutsche Band Blue (Manga), japanische Mangaserie Blue (Da Ba Dee), ein Lied der italienischen… …   Deutsch Wikipedia

  • blue — blue; blue·ber·ry; blue·ber·ry·ing; blue·jack; blue·ly; blue·ness; blue·stem; blue·ston·er; blue·ston·ing; blue·striped; blue·tick; blue·grass·er; blue·ish·ness; blue·shift·ed; …   English syllables

  • blue — [blo͞o] adj. [ME & OFr bleu < Frank * blao < IE base * bhlē wos, light colored, blue, blond, yellow > L flavus, yellow, Brythonic blawr, gray, OE blæwen, blue, Ger blau] 1. having the color of the clear sky or the deep sea 2. having a… …   English World dictionary

  • Blue&Me — is a system for Fiat Group cars based on Microsoft Auto and developed in a partnership (started in 2004) between Magneti Marelli (part of Fiat Group) and Microsoft Corporation. The system is based on modular structure which allows installation… …   Wikipedia

  • blue —   :    ♦ blue book, n. Parliamentary publication, bound in blue covers; American, book giving particulars of government servants or prominent persons; a. applied to dull, dry literary style.    ♦ blue nose, n. native of Nova Scotia; prudish or… …   Dictionary of difficult words

  • blue — Ⅰ. blue [1] ► ADJECTIVE (bluer, bluest) 1) of a colour intermediate between green and violet, as of the sky on a sunny day. 2) informal melancholy or depressed. 3) informal (of a film, joke, or story) with sexual or pornographic content. 4) (of a …   English terms dictionary

  • Blue — (bl[=u]), n. 1. One of the seven colors into which the rays of light divide themselves, when refracted through a glass prism; the color of the clear sky, or a color resembling that, whether lighter or darker; a pigment having such color.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blue Ox — is an energy drink brand that was produced by the Blue Ox Company of Austria. It was introduced in 2002 to compete with Red Bull. The beverage was discontinued in 2005 due to poor sales and distribution. It came packaged in 8.4 fl oz (ml) and 16… …   Wikipedia

  • Blue 4 U — Saltar a navegación, búsqueda Blue 4 U Información personal Origen Barcelona, España Información artística Género(s) …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»