Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

blowy

  • 1 blowy

    /'bloui/ * tính từ - có gió, lộng gió

    English-Vietnamese dictionary > blowy

  • 2 windig

    - {blowy} có gió, lộng gió - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {windy} lắm gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > windig

  • 3 luftig

    - {aerial} ở trên trời, trên không, không khí, nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng - {aeriform} dạng hơi - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {blowy} có gió - {breezy} có gió hiu hiu, mát, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {cool} mát mẻ, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lofty} cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > luftig

См. также в других словарях:

  • Blowy — Blow y, a. Windy; as, blowy weather; a blowy upland. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • blowy — ► ADJECTIVE (blowier, blowiest) ▪ windy or windswept …   English terms dictionary

  • blowy — [blō′ē] adj. blowier, blowiest windy …   English World dictionary

  • blowy — UK [ˈbləʊɪ] / US [ˈbloʊɪ] adjective Word forms blowy : adjective blowy comparative blowier superlative blowiest British mainly spoken windy (= with strong winds blowing) It s a bit blowy today …   English dictionary

  • blowy — adjective Date: 1746 1. windy I < a blowy March day > 2. readily blown about < blowy desert sand > …   New Collegiate Dictionary

  • blowy — blowiness, n. /bloh ee/, adj., blowier, blowiest. 1. windy: a chill, blowy day. 2. easily blown about: flimsy, blowy curtain material. [1820 30; BLOW2 + Y1] * * * …   Universalium

  • blowy — blow•y [[t]ˈbloʊ i[/t]] adj. blow•i•er, blow•i•est 1) windy: a chill, blowy day[/ex] 2) easily blown about • Etymology: 1820–30 blow′i•ness, n …   From formal English to slang

  • blowy — adjective windy or breezy …   Wiktionary

  • blowy — Synonyms and related words: aeolian, airish, airy, blasty, blustering, blusterous, blustery, boreal, breezy, brisk, drafty, favonian, flawy, fresh, gusty, puffy, squally, windy …   Moby Thesaurus

  • Blowy — 1. blowfly; 2. blowfish …   Dictionary of Australian slang

  • blowy — Australian Slang 1. blowfly; 2. blowfish …   English dialects glossary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»