Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bloodless+en

  • 1 bloodless

    /'blʌdlis/ * tính từ - không có máu; tái nhợt - không đổ máu =a bloodless victory+ chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả - lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm - không có sinh khí, uể oải, lờ phờ

    English-Vietnamese dictionary > bloodless

  • 2 gefühllos

    - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {brute} súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, hoàn toàn, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {hard-hearted} không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá - {impassible} trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, không biết đau đớn, không thể làm tổn thương được - {insensate} vô tri vô giác, không cảm xúc, điên rồ, ngu dại - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì, nặng nề - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay, không vững - {senseless} không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa - {soulless} không có tâm hồn, không hồn, không có sức sống, không có sức truyền cảm, tầm thường - {unfeeling} không cảm động, tàn nhẫn - {unsympathetic} không thông cm, không động lòng thưng, khô khan, l nh đạm = gefühllos [gegen] {insensible [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefühllos

  • 3 kalt

    - {algid} lạnh giá, cảm hàm - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {chill} lạnh, giá lạnh, cảm thấy lạnh, ớn lạnh, lạnh nhạt, đã tôi - {chilly} rùng mình - {cold} nguội, phớt lạnh, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {cool} mát mẻ, hơi lạnh, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, thờ ơ, không sốt sắng, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng, tròn - gọn - {frigid} băng giá, không nứng được, lânh đạm nữ dục - {frosty} giá rét, phủ đầy sương giá, lânh đạm - {frozen} - {unloving} không âu yếm, không có tình = kalt (Wetter) {parky}+ = sehr kalt {very cold}+ = es läßt mich kalt {it leaves me cold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kalt

  • 4 leblos

    - {abiotic} vô sinh - {asleep} ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại, quay tít - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {exanimate} chết, bất động, không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn - {inanimate} vô tri vô giác, nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động - {lifeless} không có sự sống, không sinh động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leblos

  • 5 bleich

    - {anaemic} thiếu máu, xanh xao vì thiếu máu - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {livid} xám xịt, xám ngoẹt, tái mét, tím ngắt, tức tím gan, tím ruột, giận tái người - {pallid} xanh xao, vàng vọt - {pasty} sền sệt, nhão, nhợt nhạt pasty-faced) - {sallow} vàng bủng - {white} trắng, bạch, bạc, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, vô tội, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động = bleich [vor] {pale [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bleich

  • 6 farblos

    - {achromatic} tiêu sắc, không màu, không sắc - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {colourless} không màu sắc, nhạt, xanh xao, nhạt nhẽo, vô vị, bàng quan, không theo bên nào - {pallid} vàng vọt - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {toneless} không có giọng, không có màu sắc, không có thần sắc, buồn tẻ, không sinh khí, yếu - {uncoloured} không tô màu, không thêu dệt tô vễ thêm - {wan} nhợt nhạt, yếu ớt, mệt mỏi, không thần sắc - {white} trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, vô tội, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > farblos

См. также в других словарях:

  • Bloodless — Blood less, a. [AS. bl[=o]dle[ a]s.] 1. Destitute of blood, or apparently so; as, bloodless cheeks; lifeless; dead. [1913 Webster] The bloodless carcass of my Hector sold. Dryden. [1913 Webster] 2. Not attended with shedding of blood, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bloodless — [adj1] unfeeling anesthetic, cold, coldhearted, dull, impassive, indolent, insensible, insensitive, languid, lazy, lifeless, listless, passionless, slow, sluggish, spiritless, torpid, unemotional, unkind; concept 404 Ant. caring, feeling,… …   New thesaurus

  • bloodless — index clean, insipid, peaceable, phlegmatic Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • bloodless — O.E. blodleas; see BLOOD (Cf. blood) + LESS (Cf. less). The figurative sense in M.E. was powerless. Related: Bloodlessly …   Etymology dictionary

  • bloodless — anemic, *pale Analogous words: *colorless, uncolored: wishy washy, vapid, inane (see INSIPID) Antonyms: sanguine: plethoric Contrasted words: vital, alive, *living: vivid, *graphic: * …   New Dictionary of Synonyms

  • bloodless — ► ADJECTIVE 1) (of a conflict) without violence or killing. 2) (of the skin) drained of colour. 3) lacking in vitality; feeble. 4) cold or ruthless. DERIVATIVES bloodlessly adverb bloodlessness noun …   English terms dictionary

  • bloodless — [blud′lis] adj. 1. without blood 2. without bloodshed 3. not having enough blood; anemic or pale 4. having little energy or vitality 5. unfeeling; cruel bloodlessly adv. bloodlessness n …   English World dictionary

  • bloodless — bloodlessly, adv. bloodlessness, n. /blud lis/, adj. 1. without blood: bloodless surgery. 2. very pale: a bloodless face. 3. free from bloodshed; accomplished without bloodshed: a bloodless victory; a bloodless coup. 4. spiritless; without vigor …   Universalium

  • bloodless — [[t]blʌ̱dləs[/t]] 1) ADJ GRADED A bloodless coup or victory is one in which nobody is killed. Reports from the area indicate that it was a bloodless coup... The campaign would be short and relatively bloodless. Derived words: bloodlessly ADV… …   English dictionary

  • bloodless — blood|less [ blʌdləs ] adjective 1. ) lacking emotion, energy, or effectiveness: cold bloodless logic 2. ) usually before noun not involving violence or killing, in a situation where there often is violence: a bloodless revolution 3. ) a… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • bloodless — UK [ˈblʌdləs] / US adjective 1) [usually before noun] not involving violence or killing, in a situation where there often is violence a bloodless revolution 2) a bloodless face or skin is very pale 3) lacking emotion, energy, or effectiveness… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»