Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bloat

  • 1 bloat

    /blout/ * ngoại động từ - muối và hun khói (cá trích) * động từ - phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên

    English-Vietnamese dictionary > bloat

  • 2 anschwellen

    - {to belly} + out phồng ra - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to bulge} phồng ra, làm phồng lên - {to distend} làm sưng to, làm sưng phồng, làm căng phồng, sưng to, sưng phồng, căng phồng - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = anschwellen (schwoll an,angeschwollen) {to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschwellen

  • 3 aufschwellen

    - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống = aufschwellen (schwoll auf,aufgeschwollen) {to bag; to swell (swelled,swollen)+ = aufschwellen lassen {to plump}+ = aufschwellen lassen [von] {to bloat up [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschwellen

  • 4 auflaufen

    - {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to ground} dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, truyền thụ những kiến thức vững vàng, đặt nền, đặt xuống đất, làm cho mắc cạn, làm cho không cất cánh, bắn rơi, làm rơi xuống đất, tiếp đất - mắc cạn, hạ cánh = auflaufen (Zinsen) {to accrue}+ = auflaufen (Marine) {to run aground}+ = auflaufen lassen (Schiff) {to beach}+ = auflaufen lassen (Rechnung) {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auflaufen

  • 5 räuchern

    - {to cure} chữa bênh, điều trị, chữa, xử lý để có thể để lâu, lưu hoá - {to fume} phun khói, phun lửa, cáu kỉnh, nổi đoá, bốc lên, xông hương, xông trầm, hơ khói, xông khói, hun khói - {to fumigate} xông cho thơm - {to kipper} ướp muối và hun khói - {to smoke} bốc khói, lên khói, toả khói, bốc hơi, hút thuốc, làm ám khói, làm đen, làm có mùi khói, hun, nhận thấy, cảm thấy, ngờ ngợ, khám phá, phát hiện, chế giễu = räuchern (Hering) {to bloat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > räuchern

  • 6 aufblasen

    - {to balloon} lên bằng khí cầu, phồng ra, phình ra, căng lên, tăng giá, lên giá - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to inflate} thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo, làm vui mừng, lạm phát, gây lạm phát, tăng một cách giả tạo, phồng lên, được thổi phồng - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển, làm mệt đứt hơi - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = aufblasen (blies auf,aufgeblasen) {to distend; to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufblasen

  • 7 aufblähen

    - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to elate} làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện - {to inflate} thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo, làm vui mừng, lạm phát, gây lạm phát, tăng một cách giả tạo, phồng lên, được thổi phồng - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển, làm mệt đứt hơi - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = aufblähen (Verwaltung) {to pad}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufblähen

См. также в других словарях:

  • Bloat — is a medical condition in which the stomach becomes overstretched by excessive gas content. It is also commonly referred to as torsion, gastric torsion, and gastric dilatation volvulus (GDV) when the stomach is also twisted. The word bloat is… …   Wikipedia

  • bloat — bloat; bloat·ed·ness; bloat·ed; bloat·er; …   English syllables

  • bloat — blōt vt : to make turgid: a) to produce edema in b) to cause or result in accumulation of gas in the digestive tract of <cucumbers sometimes bloat me> c) to cause abdominal distension in vi to become turgid bloat n 1) a digestive… …   Medical dictionary

  • Bloat — (bl[=o]t), v. t. [imp. & p. p. {Bloated}; p. pr. & vb. n. {Bloating}.] [Cf. Icel. blotna to become soft, blautr soft, wet, Sw. bl[ o]t soft, bl[ o]ta to soak; akin to G. bloss bare, and AS. ble[ a]t wretched; or perh. fr. root of Eng. 5th blow.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bloat — Bloat, v. i. To grow turgid as by effusion of liquid in the cellular tissue; to puff out; to swell. Arbuthnot. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bloat — Bloat, a. Bloated. [R.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bloat — Bloat, n. A term of contempt for a worthless, dissipated fellow. [Slang] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bloat — Bloat, v. t. To dry (herrings) in smoke. See {Blote}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bloat — index inflate, spread Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • bloat — [v] blow up like a balloon balloon, belly, bilge, billow, dilate, distend, enlarge, expand, inflate, puff up, swell; concepts 184,208 Ant. deflate, shrink, shrivel, tighten …   New thesaurus

  • bloat — ► VERB ▪ cause to swell with fluid or gas. DERIVATIVES bloated adjective. ORIGIN perhaps from an Old Norse word meaning soft, flabby …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»