-
1 das Blasen
- {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) = voller Blasen {blistered}+ = Blasen ziehen {to raise blisters; to vesicate}+ = Blasen bilden {to bubble}+ = Blasen bekommen {to blister}+ = Blasen aufwerfen {to bubble}+ = Blasen ziehen auf {to blister}+ -
2 blister
/'blistə/ * danh từ - vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da =to raise blisters+ làm giộp da - chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại) - (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da * động từ - làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên - (thông tục) đánh giập mông đít - (thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)
См. также в других словарях:
blisters — blis·ter || blɪstÉ™ n. bubble; pimple; raised bubble on the skin that is filled with pus; raised area just under the top layer of a structure; bubble like structure on a plane or aviation vehicle (e.g. for shooting the guns from a bomber) v.… … English contemporary dictionary
blisters — Смотри Пузыри … Энциклопедический словарь по металлургии
blisters — bristles … Anagrams dictionary
BLISTERS — … Useful english dictionary
Alpha Waves Blisters — Pays d’origine Royaume Uni Genre musical Fusion, Alternatif, Indépendant Labels … Wikipédia en Français
rolled-on blisters — Смотри раскатанные пузыри … Энциклопедический словарь по металлургии
secondary blisters — Смотри вторичные пузыри … Энциклопедический словарь по металлургии
subcutaneous blisters — Смотри подкорковые пузыри … Энциклопедический словарь по металлургии
honeycomb blisters — Смотри сотовые пузыри … Энциклопедический словарь по металлургии
bristles — blisters … Anagrams dictionary
Пузыри — [blisters] полости в теле слитка или отливки, образованные, в результате выделения газов при кристаллизации. Смотри также: раскатанные пузыри вторичные пузыри подкорковые пузыри сотовые пузыри … Энциклопедический словарь по металлургии