Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

blessing

  • 1 das Tischgebet

    - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ = das Tischgebet sprechen {to ask a blessing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tischgebet

  • 2 die Gnade

    - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {boon} mối lợi, lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {mercy} lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung = die Gnade (Militär) {quarter}+ = Gnade erweisen {to show mercy}+ = die göttliche Gnade {loving kindness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gnade

  • 3 die Verwünschung

    - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {execration} sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa, lời chửi rủa, người bị ghét cay ghét đắng - {imprecation} câu chửi rủa, lời nguyền rủa - {malediction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwünschung

  • 4 das Glück

    - {auspiciousness} sự có điềm tốt, sự có điềm lành, sự thuận lợi, sự thịnh vượng - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {felicity} hạnh phúc lớn, điều mang lại hạnh phúc, sự diễn đạt thích hợp, sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc, câu nói khéo chọn, thành ngữ dùng đắt, thành ngữ dùng đúng lúc - {fluke} sán lá, sán gan, khoai tây bầu dục, cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi - {fortune} vận may, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, của cải, cơ đồ - {happiness} sự sung sướng, thành ngữ khéo chọn, từ dùng rất đắt - {luck} sự may rủi, vận đỏ - {luckiness} - {sunshine} ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, nắng = zum Glück {fortunately; luckily}+ = Glück haben {to be fortunate; to be in luck; to be lucky; to prosper; to strike oil; to strike rich; to thrive (throve,thriven)+ = Viel Glück! {Good luck!}+ = auf gut Glück {at a venture; at random}+ = Auf gut Glück. {Hit or miss.}+ = das ist ein Glück! {that is a blessing!}+ = von Glück sagen {to bless one's stars}+ = kein Glück haben {to be out of luck}+ = immer Glück haben {to fall on one's feet}+ = das Glück wendet sich {the tide turns}+ = doch noch ein Glück {a blessing in disguise}+ = wenn wir Glück haben {with good luck}+ = sein Glück versuchen {to try one's fortune; to try one's luck}+ = ein Glück, daß man ihn loswird {he is a good riddance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glück

  • 5 der Fluch

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai hoạ, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {damn} lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít - {darn} sự mạng, chỗ mạng - {expletive} từ chêm, lời chêm vào, lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán - {fulmination} sự xoè lửa, sự nổi giận đùng đùng, sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra - {imprecation} câu chửi rủa - {malediction} - {oath} lời thề, lời tuyên thệ - {swear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fluch

  • 6 der Segen

    - {benediction} lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {boon} mối lợi, lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {godsend} của trời cho, điều may mắn bất ngờ = es ist ein wahrer Segen {it is a mercy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Segen

См. также в других словарях:

  • Blessing — • Aspects discussed are, I. Antiquity; II. Minister; III. Objects; IV. Efficacy; and V. Rite employed in administering Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Blessing     Blessing      …   Catholic encyclopedia

  • Blessing — ist der Familienname folgender Personen: Karl Blessing (Bankier) (1900–1971), deutscher Bankier, Präsident der Deutschen Bundesbank Karl Blessing (Verleger) (1941–2005), deutscher Verleger Karlheinz Blessing (* 1957), deutscher Politiker und… …   Deutsch Wikipedia

  • blessing — ► NOUN 1) God s favour and protection. 2) a prayer asking for blessing. 3) a beneficial thing for which one is grateful. 4) a person s sanction or support. ● a blessing in disguise Cf. ↑a blessing in disguise …   English terms dictionary

  • Blessing — Blessing, TX U.S. Census Designated Place in Texas Population (2000): 861 Housing Units (2000): 334 Land area (2000): 2.031646 sq. miles (5.261940 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 2.031646 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Blessing, TX — U.S. Census Designated Place in Texas Population (2000): 861 Housing Units (2000): 334 Land area (2000): 2.031646 sq. miles (5.261940 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 2.031646 sq. miles (5.261940… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • blessing — [n1] sanctification absolution, benedicite, benediction, benison, commendation, consecration, dedication, divine sanction, grace, invocation, laying on of hands, thanks, thanksgiving; concept 367 Ant. blight, condemnation, curse, damnification,… …   New thesaurus

  • Blessing — Bless ing, n. [AS. bletsung. See {Bless}, v. t.] 1. The act of one who blesses. [1913 Webster] 2. A declaration of divine favor, or an invocation imploring divine favor on some or something; a benediction; a wish of happiness pronounces. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • blessing — O.E. bletsunga, bledsunge; see BLESS (Cf. bless). Meaning gift from God is from mid 14c. In sense of religious invocation before a meal it is recorded from 1738. Phrase blessing in disguise is recorded from 1746 …   Etymology dictionary

  • Blessing F.C. — Blessing F.C. is a football club in Lubumbashi, Democratic Republic of Congo. [http://www.rsssf.com/tablesz/zaire08.html] They play in the Linafoot, the top level of professional football in DR Congo. [http://www.rsssf.com/tablesz/zaire08.html] …   Wikipedia

  • blessing — index laudation, permission Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • blessing — [bles′iŋ] n. 1. the act or prayer of one who blesses; invocation or benediction 2. a grace said before or after eating 3. the gift of divine favor 4. good wishes or approval 5. anything that gives happiness or prevents misfortune; special benefit …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»