Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

blaze

  • 1 blaze

    /'blæðə/ * danh từ - ngọn lửa - ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ - sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the flowers make a blaze of colour in the garden+ trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ =in the full blaze of one's reputation+ trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất - sự bột phát; cơn bột phát =a blaze of anger+ cơn giận đùng đùng - (số nhiều) (từ lóng) địa ngục !to go blazes! - (xem) go !like blazes - dữ dội, mãnh liệt, điên lên

    English-Vietnamese dictionary > blaze

  • 2 blazer

    /'bleizə/ * nội động từ - cháy rực; bùng lửa - sáng chói, rực sáng, chiếu sáng - (nghĩa bóng) bừng bừng nổi giận =he was balzing with fury+ anh ta bừng bừng nổi giận !to blaze away - bắn liên tục - nói nhanh và sôi nổi - hăng hái nhiệt tình làm (một công việc gì) !blaze away! - cứ nói tiếp đi! !to baze up - cháy bùng lên - nổi giận đùng đùng * ngoại động từ - đồn, truyền đi (tin tức) =the news was soon blazerd abroad+ tin đó được truyền đi tức khắc * danh từ - vết lang trán (vết trắng trên trán ngựa hoặc bò) - dấu đánh vào cây (để chỉ đường...) * ngoại động từ - đánh dấu vào (cây) !to blaze a trail - chỉ đường qua rừng bằng cách đánh dấu vào cây - (nghĩa bóng) đi tiên phong; mở đường =the Soviet Union is the first country to blazer a trail into space+ Liên xô là nước đầu tiên mở đường đi vào vũ trụ * danh từ - (thể dục,thể thao) áo màu sặc sỡ (bơi thuyền...) - (từ lóng) lời nói dối trắng trợn

    English-Vietnamese dictionary > blazer

  • 3 day

    /dei/ * danh từ - ban ngày =the sun gives us light during the day+ ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng =by day+ ban ngày =it was broad day+ trời đã sáng rõ; giữa ban ngày =at break of day+ lúc bình minh, lúc rạng đông =in the blaze of day; in the full light of day+ đứng giữa trưa, giữa ban ngày =clear as day+ rõ như ban ngày =the eye of day+ mặt trời - ngày =solar (astronimical, nautical) day+ ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa); =civil day+ ngày thường (tính từ 12 giờ đêm) =every other day; day about+ hai ngày một lần =the present day+ hôm nay =the day after tomorow+ ngày kia =the day before yesterday+ hôm kia =one day+ một hôm; một lần; một ngày nào đó =one of these days+ một ngày nào đó (trong tương lai) =some day+ một ngày nào đó =the other day+ hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi =day in, day out+ ngày ngày, ngày lại ngày =day by; day after day; from day to day+ ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác =all day long+ suốt ngày =every day+ hằng ngày =three times a day+ mỗi ngày ba lần =far in the day+ gần hết ngày, đã xế chiều =the first day [of the week]+ ngày chủ nhật =day of rest+ ngày nghỉ =day off+ ngày nghỉ (của người đi làm) =at-home day+ ngày tiếp khách ở nhà =day out+ ngày đi chơi =this day week+ ngày này tuần trước; ngày này tuần sau =this day month+ ngày này tháng trước; ngày này tháng sau - ngày lễ, ngày kỷ niệm =the International Women's Day+ ngày Quốc tế phụ nữ (8 3) =the International Children's Day+ ngày Quốc tế thiếu nhi (1 6) - (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi =in these days+ ngày nay, thời buổi này =in the old days; in the days of old (yore)+ thời xưa =in the school days+ thời tôi còn đi học =in the days ahead (to come)+ trong tương lai - thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người =to have had (seen) one's day+ thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi =to the end of one's day+ cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết =one's early days+ thời kỳ thơ ấu =chair days+ thời kỳ già nua =his day is gone+ nó hết thời rồi =his days are numbered+ đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi - ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi =to carry (win) the day+ thắng, thắng trận =to lose the day+ thua, thua trận =the day is ours+ chúng ta đã thắng - (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất !as the day is long - đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức =to be as happy as the day is long+ vô cùng sung sướng =to be as industrious as the day is long+ hết sức cần cù !to be on one's day - sung sức !between two days - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm !to call it a day - (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành !to come a day before the fair - đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội) !to come a day after the fair - đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội) !the creature of a day - cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời !fallen on evil days - sa cơ lỡ vận !to end (close) one's days - chết !every dog has his day - (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời !to give somebody the time of day - chào hỏi ai !if a day - không hơn, không kém; vừa đúng =she is fifty if she is a day+ bà ta vừa tròn 50 tuổi !it's all in the day's work - đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi !to keep one's day - đúng hẹn - dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần) !to know the time of day - tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá !to live from day to day - sống lay lất, sống lần hồi qua ngày !to make a day of it - hưởng một ngày vui !men of the day - những người của thời cuộc !to name the days - (xem) name !red-letter day - (xem) red-letter

    English-Vietnamese dictionary > day

См. также в других словарях:

  • Blaze — may refer to: *FireIn sailing* Blaze (dinghy), a high performance racing dinghy designed by Ian Howlett and John CaigIn Music* Blaze Bayley, former Wolfsbane and Iron Maiden vocalist * Blaze Bayley (band), his current band, formerly known as… …   Wikipedia

  • Blaze — Saltar a navegación, búsqueda Blaze puede referirse a: Blaze novela escrita por Stephen King bajo el seudónimo de Richard Bachman. Blaze el sexto álbum de estudio de Lagwagon. Blaze personaje de Mortal Kombat. Blaze Bayley cantante inglés de la… …   Wikipedia Español

  • Blaze — (bl[=a]z), n. [OE. blase, AS. bl[ae]se, blase; akin to OHG. blass whitish, G. blass pale, MHG. blas torch, Icel. blys torch; perh. fr. the same root as E. blast. Cf. {Blast}, {Blush}, {Blink}.] 1. A stream of gas or vapor emitting light and heat… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • BLAZE — Bayley Gründung 1999 Genre Heavy Metal Website http://www.planetblaze.com/ Gründungsmitglieder Gesang Blaze Bayley …   Deutsch Wikipedia

  • Blaze — bezeichnet: Blaze (House), Name eines Projekts von Deep House Musikern Blaze – Eine gefährliche Liebe, US amerikanisches Filmdrama von Ron Shelton (1989) Blaze, früherer Name einer Metalband, siehe Blaze Bayley (Band) Blaze, Originaltitel eines… …   Deutsch Wikipedia

  • blaze — blaze1 [blāz] n. [ME blase < OE blæse, blase, a torch, flame < IE * bhles , shine < base * bhel : see BLACK] 1. a brilliant mass or burst of flame; strongly burning fire 2. any very bright, often hot, light or glare [the blaze of… …   English World dictionary

  • blaze — n flare, flame, glare, glow (see under BLAZE vb) Analogous words: firing or fire, kindling, igniting or ignition (see corresponding verbs at LIGHT): effulgence, refulgence, radiance, brilliance or brilliancy (see corresponding adjectives at… …   New Dictionary of Synonyms

  • Blaze — Blaze, v. t. [OE. blasen to blow; perh. confused with blast and blaze a flame, OE. blase. Cf. {Blaze}, v. i., and see {Blast}.] 1. To make public far and wide; to make known; to render conspicuous. [1913 Webster] On charitable lists he blazed his …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blaze — Blaze, v. i. [imp. & p. p. {Blazed}; p. pr. & vb. n. {Blazing}.] 1. To shine with flame; to glow with flame; as, the fire blazes. [1913 Webster] 2. To send forth or reflect glowing or brilliant light; to show a blaze. [1913 Webster] And far and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blaze — Blaze, v. t. 1. To mark (a tree) by chipping off a piece of the bark. [1913 Webster] I found my way by the blazed trees. Hoffman. [1913 Webster] 2. To designate by blazing; to mark out, as by blazed trees; as, to blaze a line or path. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • blaze — [n1] fire bonfire, burning, combustion, conflagration, flame, flames, holocaust, wildfire; concepts 478,521 blaze [n2] flash of light beam, brilliance, burst, flare, glare, gleam, glitter, glow, radiance; concept 628 blaze [n3] torrent blast …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»