Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

black+beetle

  • 1 black-beetle

    /'blækbɔ:l/ * danh từ - (động vật học) con gián

    English-Vietnamese dictionary > black-beetle

  • 2 beetle

    /'bi:tl/ * danh từ - cái chày !between the beetle and the block - trên đe dưới búa * ngoại động từ - giã bằng chày, đập bằng chày * danh từ - (động vật học) bọ cánh cứng - (thông tục) con gián ((cũng) black beetle) - người cận thị !blind as beetle; beetle blind - mù hoàn toàn * nội động từ - (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along) - đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off, away) * nội động từ - cheo leo, nhô ra (tảng đá) - treo trên sợi tóc (số phận) * tính từ - cheo leo, nhô ra (tảng đá) - cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày) - rậm như sâu róm (lông mày)

    English-Vietnamese dictionary > beetle

  • 3 der Schlägel

    - {beetle} cái chày, bọ cánh cứng, con gián black beetle), người cận thị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlägel

  • 4 der Käfer

    - {beetle} cái chày, bọ cánh cứng, con gián black beetle), người cận thị - {bug} con rệp, sâu bọ, lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, ý nghĩ điên rồ, sự điên rồ, máy ghi âm nhỏ - {chafer} cockchafer

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Käfer

  • 5 der Holzhammer

    - {beetle} cái chày, bọ cánh cứng, con gián black beetle), người cận thị - {mallet} cái vồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Holzhammer

  • 6 der Stampfer

    - {beetle} cái chày, bọ cánh cứng, con gián black beetle), người cận thị - {tamper} người đầm, cái đầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stampfer

  • 7 die Keule

    - {bat} gây, vợt, vận động viên bóng chày, vận động viên crikê bat sman), cú đánh bất ngờ, bàn đập, con dơi, bước đi, dáng đi, the bat tiếng nói, ngôn ngữ nói, sự chè chén linh đình, sự ăn chơi phóng đãng - của battery khẩu đội - {beetle} cái chày, bọ cánh cứng, con gián black beetle), người cận thị - {bludgeon} cái dùi cui - {buttock} mông đít, miếng vật ôm ngang hông - {club} dùi cui, gậy tày, gậy, quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội club-house) - {haunch} vùng hông, đùi, cánh vòm, sườn vòm - {leg} chân, cẳng, ống, nhánh com-pa, cạnh bên, đoạn, chặng, giai đoạn, ván, kẻ lừa đảo - {mace} gậy chơi bi-a, cái chuỳ, trượng, gậy quyền = die Keule (Sport) {Indian club}+ = die Keule (Braten) {joint}+ = die Keule (von Schlachttieren) {shoulder}+ = mit einer Keule schlagen {to club}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Keule

  • 8 schlagen

    (schlug,geschlagen) - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to bash} va mạnh - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to beat (beat,beaten) nện, vỗ, gõ, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to birch} quất bằng roi - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to discomfit} làm hỏng, làm thất bại, làm bố rối, làm lúng túng, làm chưng hửng - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to flail} đập bằng cái đập lúa, vụt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to hammer} quai, búa, đạp mạnh, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ, cố sức làm, gắng công làm - quấy rầy, quấy nhiễu - {to hit (hit,hit) đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được, tới - mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to knock} va đụng, làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, chỉ trích gay gắt, kêu lọc xọc, nổ lọc xọc - {to lash} quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pommel} đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi - {to pulsate} rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to pulse} - {to pummel} đấm thùm thụp, đấm liên hồi - {to punch} thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to rap} đánh nhẹ, cốp, thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn, văng - {to skunk} đánh bại không gỡ được - {to slap} phát, vả - {to smack} thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, có mùi là lạ, có vị là lạ, tạt tai, quất kêu vun vút, chép, vụt kêu vun vút, chép môi - {to smite (smote,smitten) trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê, vỗ mạnh, phả vào - {to spank} thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} quẫy - {to throb} rộn lên - {to thump} - {to trounce} đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ - {to whang} đánh đôm đốp, kêu đôm đốp, vang lên, kêu vang = schlagen (schlug,geschlagen) [auf] {to pound [at,on]; to slosh [on]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Heer) {to defeat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Ball) {to slog}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Takt) {to time}+ = schlagen (schlug,geschlagen) [nach] {to strike (struck,struck) [at]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Pferd) {to savage}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Sport) {to out; to outclass; to outplay}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Segel) {to slat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Kricket) {to bat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Baumwolle) {to batten}+ = k.o. schlagen {to knock out}+ = sich schlagen {to fight (fought,fought)+ = sich schlagen [um] {to strike (struck,struck) [for]}+ = hart schlagen (Ball) {to swipe}+ = sich schlagen [durch] {to rub [through]}+ = heftig schlagen {to bang}+ = leicht schlagen {to flick; to tap}+ = um sich schlagen {to lay about one}+ = kräftig schlagen [nach] {to swipe [at]}+ = jemanden schlagen {to give someone beans}+ = jemanden schlagen (Wettbewerb) {to give someone socks}+ = grün und blau schlagen {to beat black and blue}+ = kurz und klein schlagen {to smash to bits}+ = braun und blau schlagen {to bruise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlagen

См. также в других словарях:

  • Black beetle — Black Black (bl[a^]k), a. [OE. blak, AS. bl[ae]c; akin to Icel. blakkr dark, swarthy, Sw. bl[ a]ck ink, Dan. bl[ae]k, OHG. blach, LG. & D. blaken to burn with a black smoke. Not akin to AS. bl[=a]c, E. bleak pallid. [root]98.] 1. Destitute of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Black beetle — Beetle Bee tle, n. [OE. bityl, bittle, AS. b[imac]tel, fr. b[imac]tan to bite. See {Bite}, v. t.] Any insect of the order Coleoptera, having four wings, the outer pair being stiff cases for covering the others when they are folded up. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • black beetle — ˈ ̷ ̷| ̷ ̷ noun : either of two glossy black burrowing beetles that are very destructive to turf and certain cultivated plants in Australia: a. : a beetle (Heteronychus sanctae helenae) that was accidentally introduced from Africa b. : a native… …   Useful english dictionary

  • black beetle — /blæk ˈbitl/ (say blak beetl) noun 1. a large black beetle, Heteronychus arator, introduced from South Africa, the larvae of which attack the roots of plants such as lawn grass, maize, etc. 2. NZ → Maori beetle …  

  • black beetle — Cockroach Cock roach, n. [Sp. cucaracha.] (Zo[ o]l.) An orthopterous insect of the genus {Blatta}, and allied genera. [1913 Webster] Note: The species are numerous, especially in hot countries. Those most commonly infesting houses in Europe and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Black Beetle (comics) — Superherobox| no caption= character name=Black Beetle alter ego= publisher=DC Comics debut= Booster Gold (Vol. 2) # 5 December, 2007 creators=Geoff Johns Dan Jurgens Norm Rapmund alliances=Time Stealers aliases= supports= powers=|Black Beetle is… …   Wikipedia

  • black beetle — noun Brit. informal the common cockroach …   English new terms dictionary

  • M-497 Black Beetle — The M 497 (nicknamed Black Beetle) was an experimental jet powered locomotive test bed of the New York Central Railroad corporation, developed and tested in 1966 in the United States of America. Two second hand General Electric J 47 19 jet… …   Wikipedia

  • Black — (bl[a^]k), a. [OE. blak, AS. bl[ae]c; akin to Icel. blakkr dark, swarthy, Sw. bl[ a]ck ink, Dan. bl[ae]k, OHG. blach, LG. & D. blaken to burn with a black smoke. Not akin to AS. bl[=a]c, E. bleak pallid. [root]98.] 1. Destitute of light, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Black act — Black Black (bl[a^]k), a. [OE. blak, AS. bl[ae]c; akin to Icel. blakkr dark, swarthy, Sw. bl[ a]ck ink, Dan. bl[ae]k, OHG. blach, LG. & D. blaken to burn with a black smoke. Not akin to AS. bl[=a]c, E. bleak pallid. [root]98.] 1. Destitute of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Black and tan — Black Black (bl[a^]k), a. [OE. blak, AS. bl[ae]c; akin to Icel. blakkr dark, swarthy, Sw. bl[ a]ck ink, Dan. bl[ae]k, OHG. blach, LG. & D. blaken to burn with a black smoke. Not akin to AS. bl[=a]c, E. bleak pallid. [root]98.] 1. Destitute of… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»