-
1 biz
/biz/ * danh từ - (thông tục) (như) business -
2 business
/'biznis/ Cách viết khác: (biz)/biz/ (busyness)/'bizinis/ * danh từ - việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại =to do business with somebody+ buôn bán với ai =to go into business+ đi vào con đường kinh doanh - công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm =teacher's business+ công việc của giáo viên =to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì =to get (come) to business+ bắt tay vào công việc - quyền =you have no business to do that+ anh không có quyền làm như vậy - việc khó khăn =what a business it is to meet him+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn - tuồm vấn đề; quá trình diễn biến =to be sick of the whole business+ chán ngấy với việc này rồi - vấn đề trong chương trình nghị sự =the business of the day+ chương trình nghị sự - sự giao dịch =man of business+ người thay đổi để giao dịch - (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì) - cách diễn xuất (trên sân khấu) - nhuồm khoé !to be out of business - vỡ nợ, phá sản !business is business - công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được) !to do big business - buôn bán lớn !to do somebody's business; to do the business for somebody - giết ai !everybody's business is nobody's business - (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa !go about your business! - (xem) go !good business! - (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật! !to mean business - thực bụng muốn làm ăn (với nhau) * danh từ - tình trạng bận rộn -
3 busyness
/'biznis/ Cách viết khác: (biz)/biz/ (busyness)/'bizinis/ * danh từ - việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại =to do business with somebody+ buôn bán với ai =to go into business+ đi vào con đường kinh doanh - công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm =teacher's business+ công việc của giáo viên =to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì =to get (come) to business+ bắt tay vào công việc - quyền =you have no business to do that+ anh không có quyền làm như vậy - việc khó khăn =what a business it is to meet him+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn - tuồm vấn đề; quá trình diễn biến =to be sick of the whole business+ chán ngấy với việc này rồi - vấn đề trong chương trình nghị sự =the business of the day+ chương trình nghị sự - sự giao dịch =man of business+ người thay đổi để giao dịch - (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì) - cách diễn xuất (trên sân khấu) - nhuồm khoé !to be out of business - vỡ nợ, phá sản !business is business - công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được) !to do big business - buôn bán lớn !to do somebody's business; to do the business for somebody - giết ai !everybody's business is nobody's business - (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa !go about your business! - (xem) go !good business! - (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật! !to mean business - thực bụng muốn làm ăn (với nhau) * danh từ - tình trạng bận rộn
См. также в других словарях:
.biz — Introduced 2001 TLD type Generic top level domain Status Active Registry Neulevel (90% owned by Neustar) … Wikipedia
BIZ-TV — BIZ ТV ЗАО «Энергия ТВ» … Википедия
.biz — Введение 2001 Тип домена общий домен верхнего уровня Статус действующий Регистратор Neulevel (90% принадлежит NeuStar) … Википедия
biz — [bɪz] noun informal COMMERCE show/music/glamour biz a particular type of business, especially one connected with entertainment: • the latest show biz news * * * biz UK US /bɪz/ noun ► [S] INFORMAL … Financial and business terms
biz — [bIz] 1. n. a business; business. □ What biz you in? □ I’m in the plumbing biz. 2. n. apparatus for injecting drugs. (Drugs.) □ The biz is right there in the towel on top of the stack. □ … Dictionary of American slang and colloquial expressions
biz — /biz/, n. Informal. business: How s the used car biz these days? Her brother s in show biz. [1855 60, Amer.; by shortening and resp.] * * * … Universalium
Biz — 〈[bı̣z] n.; ; unz.; umg.〉 1. 〈Abk. für〉 Business, z. B. ShowBiz 2. 〈Drogenszene〉 Handel mit Rauschgift * * * BIZ, Abkürzung für Bank für Internationalen Zahlungsausgleich … Universal-Lexikon
biz — [bız] n [singular] [Date: 1800 1900; Origin: business] informal a particular type of business, especially one relating to entertainment ▪ the music biz →↑showbiz … Dictionary of contemporary English
biz — ☆ biz [biz ] n. Slang business [show biz] … English World dictionary
BIZ — can refer to:* Belize, a country in Central America * The Bank for International Settlements (German: Bank für internationalen Zahlungsausgleich , BIZ) … Wikipedia
.biz — es un dominio de Internet genérico (TLD) prevista para ser usado por negocios; el nombre es la ortografía fonética de la primera sílaba de business (en español negocio). Fue creado para aliviar algo la demanda del número finito de dominios… … Wikipedia Español