Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bitterness

  • 1 die Härte

    - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {cruelty} sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go - {harshness} tính thô ráp, tính xù xì, sự chói, tính khàn khàn, vị chát, tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn, tính gay gắt, tính khe khắt, tính cay nghiệt, tính nhẫn tâm - tính tàn nhẫn - {rigour} tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc khổ, tính chính xác, những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ, cảnh đói kém hoạn nạn - {roughness} sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ, sự động, sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn, sự thô bạo, sự tàn tệ, sự hỗn độn, sự làm chói tai - {severity} tính nghiêm nghị, sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt, sự trừng phạt khắc nghiệt - {stoniness} vẻ chằm chằm, tính lạnh lùng, tính vô tình, tính chai đá - {straitness} tính chật hẹp, tính khắt khe, tính câu nệ - {temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {toughness} tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go - {unfeelingness} = die Härte [gegen] {severity [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Härte

  • 2 die Heftigkeit

    - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {boisterousness} tính hung dữ, tính dữ dội, tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ - {brunt} gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính - {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, người yêu, người tình - {impetuosity} tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính bốc, tính hăng, hành động bốc, hành động hăng - {intenseness} tính nồng nhiệt, tính sôi nổi, đầy nhiệt huyết, tính dễ xúc cảm mạnh mẽ - {intensity} độ mạnh, cường độ, sức mạnh, sự xúc cảm mãnh liệt - {keenness} sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự buốt thấu xương, sự chói, tính trong và cao, sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía, tính sắc sảo, sự tính, sự thính, sự mãnh liệt, sự thiết tha - sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình, sự ham mê, sự say mê, sự ham thích - {outrageousness} tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu - {poignancy} vị cay, tính chua cay, tính buốt nhói, sự cồn cào, tính sâu sắc, tính cảm động, nỗi thương tâm - {savagery} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo - {severity} tính nghiêm khắc, tính nghiêm nghị, sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính gay go, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt, sự trừng phạt khắc nghiệt - {vehemence} sự kịch liệt - {violence} tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức = die Heftigkeit (Medizin) {acuteness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heftigkeit

  • 3 die Verbitterung

    - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {embitterment} sự làm đắng, sự làm cay đắng, sự làm chua xót, sự làm đau lòng, sự làm quyết liệt, sự làm gay gắt, sự làm sâu sắc, sự làm bực tức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbitterung

  • 4 die Herbheit

    - {acerbity} vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt - {austereness} sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ hạnh, sự giản dị khắc khổ - {austerity} - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {dryness} sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự vô vị, sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng, tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc, tính phớt lạnh - {tartness} tính chua, vị chua, tính chua cay, tính hay cáu gắt, tính quàu quạu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herbheit

  • 5 die Strenge

    - {acerbity} vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt - {austereness} sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ hạnh, sự giản dị khắc khổ - {austerity} - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {rigour} tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc khổ, tính chính xác, những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ, cảnh đói kém hoạn nạn - {sternness} tính nghiêm nghị, tính khiêm khắc - {straitness} tính chật hẹp, tính khắt khe, tính câu nệ - {strictness} tính nghiêm chỉnh - {stringency} sự khan hiếm, tình hình khó làm ăn = die Strenge [gegen] {severity [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strenge

  • 6 die Bitterkeit

    - {acrimony} sự chua cay, sự gay gắt - {bile} mặt, tính cáu gắt - {bitter} vị đắng, nỗi đắng cay, rượu bia đắng bitter beer) rượu thuốc apxin - {bitterness} sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, tính ác liệt, sự rét buốt - {gall} mật, túi mật, chất đắng, nỗi cay đắng, mối hiềm oán, sự trơ tráo, sự láo xược, mụn cây, vú lá, vết sầy da, chỗ trượt da, chỗ trơ trụi, sự xúc phạm, sự chạm - {rancour} sự hiềm thù, sự thù oán, ác ý - {sourness} sự chua, tính hay cáu bắn, tính chất chua chát, tính chanh chua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bitterkeit

См. также в других словарях:

  • Bitterness — Bit ter*ness, n. [AS. biternys; biter better + nys = ness.] 1. The quality or state of being bitter, sharp, or acrid, in either a literal or figurative sense; implacableness; resentfulness; severity; keenness of reproach or sarcasm; deep distress …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bitterness — O.E. biternys bitterness, grief; see BITTER (Cf. bitter) + NESS (Cf. ness). Figurative sense (of feelings, etc.) is attested earlier than literal sense (of taste), which will surprise no one who reads any amount of Anglo Saxon literature …   Etymology dictionary

  • bitterness — [n1] sourness acerbity, acidity, acridity, astringency, brackishness, brininess, piquancy, pungency, sharpness, tartness, vinegariness; concept 614 Ant. sweetness bitterness [n2] agony acrimoniousness, anguish, asperity, distress, grievousness,… …   New thesaurus

  • bitterness — index alienation (estrangement), feud, ill will, rancor, resentment, spite, umbrage Burton s Legal Thesaur …   Law dictionary

  • bitterness — noun ADJECTIVE ▪ considerable, deep, great, real ▪ lingering … OF BITTERNESS ▪ edge, hint …   Collocations dictionary

  • bitterness — n. 1) to feel bitterness 2) a touch of bitterness 3) bitterness about, over; towards * * * over towards a touch of bitterness to feel bitterness bitterness about …   Combinatory dictionary

  • bitterness — noun 1) the bitterness of the medicine Syn: sharpness, acidity, acridity, tartness, sourness, harshness; technical acerbity Ant: sweetness 2) there was no bitterness between them Syn: re …   Thesaurus of popular words

  • bitterness — noun 1) the bitterness of the medicine Syn: sharpness, acidity, tartness, sourness 2) there was no bitterness between them Syn: acrimony, hostility, anger, antipathy, antagonism, enmity …   Synonyms and antonyms dictionary

  • bitterness — Synonyms and related words: absolute zero, acerbity, aching heart, acid, acidity, acidness, acidulousness, acridity, acridness, acrimony, agony, agony of mind, algidity, anguish, animosity, animus, antagonism, apologies, asperity, astringence,… …   Moby Thesaurus

  • bitterness —    Awa awa, awa awaina, awa awahia, ko ana awa, nanahua.    ♦ Remove the bitterness, hulialana …   English-Hawaiian dictionary

  • bitterness — bitter ► ADJECTIVE 1) having a sharp, pungent taste or smell; not sweet. 2) causing pain or unhappiness. 3) feeling anger, hurt, and resentment. 4) (of a conflict) harsh and acrimonious. 5) (of wind or weather) intensely cold. ► NOUN 1) …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»