Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bits

  • 1 die Kleinteile

    - {bits and pieces}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleinteile

  • 2 der Schnickschnack

    - {bits and pieces}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnickschnack

  • 3 der Kleinkram

    - {bits and pieces}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kleinkram

  • 4 der Zoll

    - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế, công suất - {tariff} giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, biểu thuế quan - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung = der Zoll (2.54cm) {inch}+ = 1/3 Zoll {barley corn}+ = Zoll bezahlen {to pay customs}+ = Bits pro Zoll (Aufzeichnungsdichte) (BPI) {bits per inch}+ = mit Zoll belegen {to tariff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zoll

  • 5 die Sekunde

    - {second} người về nhì, người thứ hai, vật thứ hai, viên phó, người phụ tá võ sĩ, người săn sóc võ sĩ, hàng thứ phẩm, giây, giây lát, một chốc, một lúc = Bits pro Sekunde (Übertragungsrate) (BPS) {bits per second}+ = Bilder pro Sekunde {frames per second}+ = im Bruchteil einer Sekunde {in a split second}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sekunde

  • 6 25 Cents

    (1/4 Dollar) - {two bits}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > 25 Cents

  • 7 nach

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau = frei nach {adapted from; based loosely on; freely adapted from}+ = nach wie vor {still}+ = nach und nach {bit by bit; by and by; by bits; by degrees; by inches; gradually; in penny numbers; little by little; progressively}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nach

  • 8 der Quinärcode

    (binärer Zahlencode aus fünf Bits) - {quinary code}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Quinärcode

  • 9 schrittweise

    - {bit by bit; by bits; step-by-step} = schrittweise abbauen {to phase out}+ = schrittweise einstellen {to phase out}+ = schrittweise abschaffen {to phase out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrittweise

  • 10 mit allem Drum und Dran

    - {with all the bits and pieces}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit allem Drum und Dran

  • 11 schlagen

    (schlug,geschlagen) - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to bash} va mạnh - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to beat (beat,beaten) nện, vỗ, gõ, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to birch} quất bằng roi - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to discomfit} làm hỏng, làm thất bại, làm bố rối, làm lúng túng, làm chưng hửng - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to flail} đập bằng cái đập lúa, vụt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to hammer} quai, búa, đạp mạnh, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ, cố sức làm, gắng công làm - quấy rầy, quấy nhiễu - {to hit (hit,hit) đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được, tới - mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to knock} va đụng, làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, chỉ trích gay gắt, kêu lọc xọc, nổ lọc xọc - {to lash} quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pommel} đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi - {to pulsate} rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to pulse} - {to pummel} đấm thùm thụp, đấm liên hồi - {to punch} thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to rap} đánh nhẹ, cốp, thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn, văng - {to skunk} đánh bại không gỡ được - {to slap} phát, vả - {to smack} thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, có mùi là lạ, có vị là lạ, tạt tai, quất kêu vun vút, chép, vụt kêu vun vút, chép môi - {to smite (smote,smitten) trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê, vỗ mạnh, phả vào - {to spank} thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} quẫy - {to throb} rộn lên - {to thump} - {to trounce} đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ - {to whang} đánh đôm đốp, kêu đôm đốp, vang lên, kêu vang = schlagen (schlug,geschlagen) [auf] {to pound [at,on]; to slosh [on]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Heer) {to defeat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Ball) {to slog}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Takt) {to time}+ = schlagen (schlug,geschlagen) [nach] {to strike (struck,struck) [at]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Pferd) {to savage}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Sport) {to out; to outclass; to outplay}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Segel) {to slat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Kricket) {to bat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Baumwolle) {to batten}+ = k.o. schlagen {to knock out}+ = sich schlagen {to fight (fought,fought)+ = sich schlagen [um] {to strike (struck,struck) [for]}+ = hart schlagen (Ball) {to swipe}+ = sich schlagen [durch] {to rub [through]}+ = heftig schlagen {to bang}+ = leicht schlagen {to flick; to tap}+ = um sich schlagen {to lay about one}+ = kräftig schlagen [nach] {to swipe [at]}+ = jemanden schlagen {to give someone beans}+ = jemanden schlagen (Wettbewerb) {to give someone socks}+ = grün und blau schlagen {to beat black and blue}+ = kurz und klein schlagen {to smash to bits}+ = braun und blau schlagen {to bruise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlagen

  • 12 entzückt

    - {raptured} sung sướng như lên tiên, mê ly = entzückt [von] {rapt [by,from]}+ = entzückt sein {to be thrilled to bits}+ = entzückt sein [von] {to be enraptured [with]}+ = nicht sehr entzückt [von] {not much taken [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entzückt

См. также в других словарях:

  • BITS — or bits may refer to: * Binary digits * Drill bits * The pieces of a Spanish dollar * Bits (Beanie Baby), a Beanie Baby bear produced by Ty, Inc. * Background Intelligent Transfer Service, a file transfer protocol * Birla Institute of Technology… …   Wikipedia

  • Bits — steht als Kürzel für: Berliner Informationszentrum für Transatlantische Sicherheit Business and Information Technology School Background Intelligent Transfer Service Siehe auch Bit …   Deutsch Wikipedia

  • BiTS — Vorlage:Infobox Hochschule/Mitarbeiter fehltVorlage:Infobox Hochschule/Professoren fehlt Business and Information Technology School Gründung 2000 Trägerschaft …   Deutsch Wikipedia

  • BITS — Background Intelligent Transfer Service Background Intelligent Transfer Service, soit service de tranfert intelligent en arrière plan, (BITS) est un composant des systèmes d exploitation Microsoft Windows (Vista et Windows 2003) qui est utilisé… …   Wikipédia en Français

  • bits — n pl British 1. primary sexual characteristics. In origin possibly a shortening of naughty bits , the word has become popular with all age groups since around 2000. Show us yer bits! He was doing acrobatics and his bits fell out. 2. See in bits …   Contemporary slang

  • bits — v (bets, bitits, pres. bits) hunden bits brukar bitas …   Clue 9 Svensk Ordbok

  • bits — Scottish Vernacular Dictionary boots or smart shoeseg. Example: a goat these bits af the back o a lorry …   English dialects glossary

  • bits —   Li ili i, oka, hunahuna, hunehune, Bits of news, nā hunehune mea hou …   English-Hawaiian dictionary

  • bits — See twisty bits …   Dictionary of automotive terms

  • Bits Studios — Тип Частная компания Год основания Предположительно, 1990 год Прежние названия …   Википедия

  • bits and pieces — bits and bobs or bits and pieces Odds and ends • • • Main Entry: ↑bit * * * an assortment of small items weird bits and pieces of paraphernalia * * * bits and pieces 1 : small pieces There were broken bits and pieces of glass all over the floor.… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»