Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bit��n

  • 1 das Bit

    (Computer) - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế = das höchstwertige Bit (MSB) {most significant bit}+ = das niederwertigste Bit (LSB) {least significant bit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bit

  • 2 bißchen

    - {bit} = ein bißchen {a bit; a little bit}+ = kein bißchen {not a jot; not a whit; not a wink}+ = das kleine bißchen {pittance}+ = ein bißchen kurz {a trifle short}+ = ein bißchen happig {a bit thick}+ = das ist ein bißchen zuviel {that is a bit thick}+ = er ist ein bißchen blöd {umg.} {he's a bit thick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bißchen

  • 3 der Zaum

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {bridle} cương, dây cột thuyền, dây hãm - {curb} dây cằm, sự nén lại, sự kìm lại, sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng, lề đường, chỗ sưng, cục u - {rein} dây cương, sự kiểm soát, sự bó buộc = im Zaum halten {to bridle; to curb}+ = an den Zaum gewöhnen {to bit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zaum

  • 4 schrittweise

    - {bit by bit; by bits; step-by-step} = schrittweise abbauen {to phase out}+ = schrittweise einstellen {to phase out}+ = schrittweise abschaffen {to phase out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrittweise

  • 5 bitweise

    - {bit by bit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bitweise

  • 6 der Schlüsselbart

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, mạng, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlüsselbart

  • 7 der Bohrmeißel

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bohrmeißel

  • 8 die Bohrerspitze

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bohrerspitze

  • 9 das Mädchen

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {gal} cô gái - {girl} con gái, cô gái giúp việc, người yêu, người tình best girl) - {lass} thiếu nữ, người hầu gái - {lassie} em yêu quí - {maid} đầy tớ gái - {nymph} nữ thần, người con gái đẹp, con nhộng = das Mädchen (Poesie) {damsel}+ = das süße Mädchen {peach}+ = das junge Mädchen {Miss; adolescent}+ = hundert Mädchen {a hundred girls}+ = das stramme Mädchen {strapper}+ = das zierliche Mädchen {sylph}+ = das Mädchen für alles {girl Friday}+ = das übermütige Mädchen {minx}+ = das liederliche Mädchen {jade}+ = das jungenhafte Mädchen {tomboy}+ = ein leichtes Mädchen {a lady of easy virtue; last change: 22 May 2001 ba lady of easy virtue}+ = das ausgelassene Mädchen {filly}+ = sein ein gutes Mädchen {be a good girl}+ = um ein Mädchen anhalten {to ask for a girl's hand}+ = einem Mädchen nachlaufen {to chase a girl}+ = ein bildhübsches Mädchen {a picture of a girl}+ = einem Mädchen nachstellen {to chase a girl}+ = ein blühendes junges Mädchen {a fresh young thing}+ = ein ungemein hübsches Mädchen {an exceptionally beautiful girl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mädchen

  • 10 die kleine Geldmünze

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die kleine Geldmünze

  • 11 das Stückchen

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {flick} cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng tách tách, phim chiếu bóng, buổi chiếu phim - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {morsel} mấu - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {shred} mảnh vụn, một mảnh - {snip} sự cắt bằng kéo, vết cắt bằng kéo, miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, người tầm thường, nhãi ranh - {snippet} miếng nhỏ cắt ra, mụn vải, sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt, đoạn trích ngắn, những thứ linh tinh, những thứ đầu thừa đuôi thẹo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stückchen

  • 12 das Bißchen

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế = das geringste Bißchen {every tittle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bißchen

  • 13 das Häppchen

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Häppchen

  • 14 der Bissen

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {bite} sự cắn, sự ngoạm, miếng cắn, vết cắn, sự châm, sự đốt, nốt đốt, thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương, sự cắn câu, sự bám chắt, sự ăn sâu, vị cay tê, sự châm biếm, sự chua cay - cỏ cho vật nuôi - {gob} thuỷ thủ, cục đờm, mồm - {morsel} mấu = ein guter Bissen! {what a dainty morsel!}+ = der eingetunkte Bissen {sop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bissen

  • 15 der Zügel

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {bridle} cương, dây cột thuyền, dây hãm - {curb} dây cằm, sự nén lại, sự kìm lại, sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng, lề đường, chỗ sưng, cục u - {rein} dây cương, sự kiểm soát, sự bó buộc = die Zügel {pl.} {brake; reigns; ribbons}+ = einem Pferd die Zügel schießen lassen {to give a horse the bridle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zügel

  • 16 die Nebenrolle

    - {bit part; minor part}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nebenrolle

  • 17 der Armvoll

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Armvoll

  • 18 das Stück

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính - loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {piece} mảnh, mẩu, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., nhạc khí, con bé, thị mẹt - {tablet} tấm, thẻ, phiến, bài vị, bánh, thanh, thỏi, xếp giấy ghim lại - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = das Stück (Seife) {brick}+ = das Stück (Kuchen) {wedge}+ = das Stück (Fleisch) {cut}+ = pro Stück {apiece}+ = zehn Stück {dicker}+ = das dicke Stück {chunk; hunch; junk}+ = für das Stück {apiece}+ = zu zehn Stück {in tens}+ = das einzelne Stück {single}+ = Stück für Stück {bit by bit; piece by piece; piecemeal}+ = das eingesetzte Stück {gore}+ = das keilförmige Stück {wedge}+ = ein Stück aufführen {to act a piece}+ = das ist ein starkes Stück {that's a bit thick; that's coming it strong}+ = der Satz von zwanzig Stück {score}+ = ein Stück neu einstudieren (Theater) {to revive a play}+ = das in Aussicht genommene Stück (Theater) {fixture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stück

  • 19 ersticken

    - {to asphyxiate} làm ngạt, hơi ngạt - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to choke} làm tắc thở, làm chết ngạt, bít lại, bịt lại, nén, nuốt, nghẹt thở, ngạt thở, tắc thở, uất, uất lên, tắc, nghẹt - {to drown} chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá, làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át, làm tiêu - {to smother} làm ngột ngạt, làm ngạt thở, bóp chết, làm cháy âm ỉ, giấu giếm, che giấu, bưng bít, bao bọc, bao phủ, phủ kín, chết ngạt - {to stifle} smother - {to suffocate} bóp nghẹt, làm nghẹt thở, chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào = ersticken (Gefühle) {to suppress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ersticken

  • 20 wenig

    - {less} nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, không bằng, bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {small} nhỏ, bé, chật, yếu, nhẹ, loãng, không nhiều, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, bần tiện, đê tiện, thấp hèn = ein wenig {a bit; a little; pinch; some; somewhat}+ = noch so wenig {ever so little}+ = ein klein wenig {a little bit}+ = ich weiß wenig von {I know little about}+ = ein ganz klein wenig {a tiny little bit; a wee bit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wenig

См. также в других словарях:

  • bit — bit …   Dictionnaire des rimes

  • bitərəfləşmə — «Bitərəfləşmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • Bit — Saltar a navegación, búsqueda Bit es el acrónimo de Binary digit. (dígito binario). Un bit es un dígito del sistema de numeración binario. Mientras que en el sistema de numeración decimal se usan diez dígitos, en el binario se usan sólo dos… …   Wikipedia Español

  • BIT — (binary digit) Contraction de l’expression anglaise binary digit (chiffre binaire), le terme bit prend en informatique trois significations différentes. Puisqu’on se trouve ici dans un système de numération à base 2, deux symboles (habituellement …   Encyclopédie Universelle

  • Bit — [bɪt], das; [s], [s]: kleinste Einheit der Informationseinheit beim Computer: ein Byte besteht aus acht Bit; ein Bit steht entweder auf 0 oder auf 1. * * * bịt 〈EDV; Zeichen für〉 Bit * * * 1Bịt , das; [s], s <aber: eine Million Bits od.… …   Universal-Lexikon

  • bit — bit1 [bit] n. [ME < OE bite, a bite < bītan, BITE] 1. the part of a bridle that goes into a horse s mouth, used to control the horse: see BRIDLE 2. anything that curbs or controls 3. the part of a pipestem held in the mouth: see PIPE 4. th …   English World dictionary

  • bit — Ⅰ. bit [1] ► NOUN 1) a small piece or quantity. 2) (a bit) a short time or distance. 3) (also bit of fluff or stuff) informal a girl or young woman. ● a bit …   English terms dictionary

  • bit.ly — bit.ly …   Википедия

  • BIT — (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.  Pour les articles homophones, voir Bite (homonymie) et Bitte (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • bit — BIT, biţi, s.m. (inform.) Unitate de măsură pentru cantitatea de informaţie (3) dintr un semnal, corespunzător logaritmului în baza 2. – Din engl., fr. bit. Trimis de paula, 03.09.2007. Sursa: DEX 98  bit (unitate de informaţie) s. m., pl. biţi… …   Dicționar Român

  • Bit — Sn Binärzeichen per. Wortschatz fach. (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. bit, einem Kunstwort ( blending ) aus ne. binary digit binäre Zahl . E. binary geht (wie auch nhd. binär) zurück auf l. bīnārius zwei enthaltend , zu l. bīnus je zwei ;… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»