Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

biscuit

  • 1 das Plätzchen

    - {biscuit} bánh quy, bánh quy mặn, bánh bơ tròn, đồ sứ mới nung lần thứ nhất, màu bánh quy, màu nâu nhạt - {cookie} bánh bao, bánh dẹt nhỏ - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn - chức vụ, vị trí trong danh sách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Plätzchen

  • 2 das Biskuitporzellan

    - {biscuit china}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Biskuitporzellan

  • 3 das Brötchen

    - {biscuit} bánh quy, bánh quy mặn, bánh bơ tròn, đồ sứ mới nung lần thứ nhất, màu bánh quy, màu nâu nhạt - {bun} bánh bao nhân nho, bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ, chú thỏ, chú sóc - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư - sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng = kleine Brötchen backen {to eat humble pie}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brötchen

  • 4 der Keks

    - {biscuit} bánh quy, bánh quy mặn, bánh bơ tròn, đồ sứ mới nung lần thứ nhất, màu bánh quy, màu nâu nhạt - {cookie} bánh bao, bánh dẹt nhỏ - {cracker} bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo, cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ, sự đổ vỡ, lời nói láo, lời nói khoác, người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ, máy đập giập, máy nghiền, máy tán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Keks

  • 5 der Zwieback

    - {biscuit} bánh quy, bánh quy mặn, bánh bơ tròn, đồ sứ mới nung lần thứ nhất, màu bánh quy, màu nâu nhạt - {cracker} bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo, cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ, sự đổ vỡ, lời nói láo, lời nói khoác, người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ, máy đập giập, máy nghiền, máy tán - {rusk} bánh bít cốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwieback

  • 6 der Schiffszwieback

    - {hard} đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến, khổ sai - {ship biscuit} bánh quy rắn = der Schiffszwieback (Marine) {hard tack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schiffszwieback

  • 7 der Gipfel

    - {acme} tột đỉnh, đỉnh cao nhất, thời kỳ nguy kịch nhất - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {apogee} điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất, chỗ xa nhất, tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh - {climax} phép tiến dần, cao đỉnh - {crest} mào, bờm, chòm lông mào, chỏm mũ sắt, mũ sắt, tiêu ngữ, đỉnh nóc, ngọn, cạnh sống - {height} chiều cao, bề cao, độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ - {meridian} đường kinh, kinh tuyến, thiên đỉnh, đỉnh cao - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, cao điểm, mỏm - {perfection} sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn, sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo - tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {superlative} độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối, dạng cao nhất - {top} con cù, con quay, đầu, mặt, mui, vung, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} = die Gipfel {pl.} {apices}+ = voller Gipfel {peaky}+ = das ist der Gipfel {that just takes the biscuit}+ = den Gipfel erreichen {to climax}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gipfel

  • 8 die Keramik

    - {ceramic} - {ceramics} thuật làm đồ gốm - {pottery} đồ gốm, nghề làm đồ gốm, xưởng làm đồ gốm - {ware} đồ, vật chế tạo, hàng hoá = die unglasierte Keramik {biscuit china}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Keramik

См. также в других словарях:

  • biscuit — [ biskɥi ] n. m. • bescuit 1175; de bis et cuit I ♦ 1 ♦ Au sing. Galette de farine de blé déshydratée, constituant autrefois un aliment de réserve pour l armée. Ration de biscuit. « un sac de biscuit » (Hugo). Loc. fam. S embarquer sans biscuit …   Encyclopédie Universelle

  • biscuit — BISCUIT. subs. m. Pain auquel on a donné deux cuissons, et dont on fait provision pour les voyages sur mer. Biscuit frais. Vieux biscuit. Biscuit moisi. Faire du biscuit. Un baril, une tonne de biscuit. Une ration de biscuit. Tremper du biscuit.… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • biscuit — Biscuit. s. m. Pain auquel on a donné deux cuissons, & dont on fait provision dans les embarquements. Biscuit frais. vieux biscuit. biscuit moisi. faire du biscuit. un barril, une tonne de biscuit. tremper du biscuit. casser du biscuit. On dit… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • biscuit — BISCUÍT, biscuiţi, s.m. 1. Produs alimentar bine deshidratat prin coacerea unui aluat de prăjitură în diferite forme (cerculeţe, pătrăţele, litere etc.). 2. Semifabricat de ceramică neglazurată, ars numai o dată şi folosit la fabricarea faianţei… …   Dicționar Român

  • Biscuit — Saltar a navegación, búsqueda Biscuit (galicismo que en español significa bizcocho) o un bizcocho, es, en alfarería, el resultado de la primera cocción de la terracota, pero más a menudo se llama biscuit a ese mismo resultado, siempre que la… …   Wikipedia Español

  • Biscuit — Bis cuit, n. [F. biscuit (cf. It. biscotto, Sp. bizcocho, Pg. biscouto), fr. L. bis twice + coctus, p. p. of coquere to cook, bake. See {Cook}, and cf. {Bisque} a kind of porcelain.] 1. A kind of unraised bread, of many varieties, plain, sweet,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Biscuit B&B — (Пиза,Италия) Категория отеля: Адрес: Via Italo Possenti 39, 56121 Пиза, Италия …   Каталог отелей

  • biscuit — sustantivo masculino 1. Bizcocho. 2. Uso/registro: restringido. Porcelana: una figura de biscuit …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • biscuit — ► NOUN 1) Brit. a small, flat, crisp unleavened cake. 2) N. Amer. a small, soft round cake like a scone. 3) porcelain or other pottery which has been fired but not glazed. ● take the biscuit (or chiefly N. Amer. cake) Cf. ↑take the cake …   English terms dictionary

  • biscuit — [bis′kit] n. pl. biscuits or biscuit [ME bisquit, besquit < OFr bescuit (altered, under infl. of OIt biscotto) < ML biscoctum < (panis) bis coctus, (bread) twice baked < L bis, twice (see BINARY) + coctus, pp. of coquere,COOK] 1.… …   English World dictionary

  • Biscuit — Biscuit, s. Bisquit …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»