Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bis+de

  • 61 der Fuß

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, nốt cơ bản, con cháu - {trotter} ngựa chạy nước kiệu, chân giò, cẳng = der Fuß (0,305m) {foot}+ = zu Fuß {afoot; on foot; pedestrian}+ = zu Fuß gehen {to boot; to foot it; to hoof it; to pad; to stump it; to tramp; to walk}+ = zwei Fuß lang {two feet in length}+ = auf großem Fuß {in a great way}+ = auf freiem Fuß {at large}+ = gut zu Fuß sein {to be a good walker}+ = von Kopf bis Fuß {from top to toe}+ = auf gleichem Fuß [mit] {upon the same footing [as]}+ = festen Fuß fassen {to gain a firm footing; to gain a footing; to get a firm footing}+ = ohne Hand und Fuß {without rhyme or reason}+ = mit dem Fuß wippen {to jig one's foot}+ = mit dem Fuß stoßen {to kick}+ = die Bezahlung nach Fuß {footage}+ = zu Fuß zu erreichen {within walking distance}+ = auf freiem Fuß sein {to be at large}+ = auf großem Fuß leben {to live like a lord}+ = auf gutem Fuß stehen {to be on good terms}+ = mit dem Fuß umknicken {to sprain one's ankle}+ = ich mußte zu Fuß gehen {I had to tramp it}+ = sich den Fuß verrenken {to twist one's foot}+ = mit dem Fuß einknicken {to turn one's ankle}+ = sich den Fuß vertreten {to sprain one's ankle; to twist one's ankle}+ = mit dem Fuß aufstampfen {to stamp; to stamp one's foot}+ = ich gehe zu Fuß dorthin {I'll get there on Shank's pony}+ = wieder festen Fuß fassen {to regain one's feet}+ = mit dem Fuß stoßen gegen {to stump}+ = sich den Fuß verknacksen {to sprain one's ankle}+ = man kann zu Fuß hingehen {it's within walking distance}+ = Er hat den Fuß verstaucht. {He sprained his ankle.}+ = die Höhe unter fünfhundert Fuß (Luftfahrt) {zero}+ = ich würde gern zu Fuß gehen {I should like to walk}+ = mit auswärts gestelltem Fuß {splayfooted}+ = Überall kann es Fuß fassen. {Anywhere it can get some kind of a grip.}+ = mit dem verkehrten Fuß aufstehen {to get out of bed on the wrong side}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fuß

  • 62 der Schluß

    - {cadence} nhịp, phách, điệu, giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển, ngữ điệu, nhịp bước chân đi, kết - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết liễu, sự chết, mục đích - {ending} sự diệt - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ, từ vĩ = der Schluß [aus] {inference [from]}+ = der Schluß (Debatte) {closure}+ = Schluß- {terminal}+ = zum Schluß {terminally; ultimately}+ = Schluß damit! {there's an end of it!}+ = Schluß machen [mit] {to finish [with]}+ = Schluß machen mit {to break off; to finalize}+ = zu dem Schluß kommen [daß] {to reason [that]}+ = energisch Schluß machen {to put one's foot down}+ = Ich mache Schluß für heute. {I call it a day.}+ = ein Stück bis zum Schluß anhören {to sit a play through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schluß

  • 63 der Widerruf

    - {countermand} người bán hàng, lệnh huỷ bỏ, phản lệnh, sự huỷ bỏ đơn đặt hàng - {disclaimer} sự từ bỏ, sự không nhận, sự chối - {disclamation} - {recall} sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, hiệu lệnh thu quân, lệnh gọi tái ngũ, tín hiệu gọi về, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ, sự rút lại, sự lấy lại, bị bâi miễn - {recant} - {repeal} sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ - {retraction} sự co rút, sự rụt vào, retractation - {revocation} sự thủ tiêu, sự thu hồi = bis auf Widerruf {until cancelled; until further notice; until recalled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerruf

  • 64 anstrengen

    - {to exhaust} hút, rút, làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn, dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to task} giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, cố gắng, gắng làm, xử, xét xử, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = sich anstrengen {to bestir oneself; to exert oneself; to hump oneself; to labour; to make an effort; to pull one's socks up}+ = bis zum äußersten anstrengen {to extend}+ = sich aufs äußerste anstrengen {to play up}+ = sich bei etwas sehr anstrengen {to work hard at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstrengen

  • 65 in gewissem Grade

    - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng = im höchsten Grade {in the highest degree; supremely; to an extreme degree}+ = bis zu einem gewissen Grade {so far as it goes; to a certain degree; to a certain extent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in gewissem Grade

  • 66 die Fahrkarte

    - {pasteboard} bìa cứng, giấy bồi, quân bài, danh thiếp, vé xe lửa, bằng bìa cứng, bằng giấy bồi, không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh - {ticket} vé, giấy, bông, phiếu, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, biển, danh sách ứng cử, cái đúng điệu = die direkte Fahrkarte {through ticket}+ = die einfache Fahrkarte {oneway ticket; single; single ticket}+ = eine Fahrkarte lösen [nach] {to be booked [to]}+ = eine Fahrkarte kaufen {to buy a ticket}+ = eine direkte Fahrkarte lösen [bis] {to be booked through [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrkarte

  • 67 ausdehnen

    - {to amplify} mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại - {to broaden} nới rộng, làm rộng ra, rộng ra - {to dilate} làm giãn, làm nở, bàn chi tiết dài dòng, giãn ra, nở ra, mở rộng ra, bàn chi tiết dài dòng về - {to distend} làm sưng to, làm sưng phồng, làm căng phồng, sưng to, sưng phồng, căng phồng - {to elongate} làm dài ra, kéo dài ra, có hình thon dài - {to enlarge} tăng lên, khuếch trương, phóng, thả, phóng thích, có thể phóng to được, tán rộng về - {to expand} trải ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, dành cho, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to last} tồn tại, giữ lâu bền, để lâu, đủ cho dùng - {to lengthen} dài ra - {to prolong} nối dài, phát âm kéo dài = sich ausdehnen {to distend; to fill out; to inflate; to stretch out; to sweep (swept,swept)+ = sich ausdehnen [von...bis] {to range [from...to]}+ = unendlich ausdehnen {to eternize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausdehnen

  • 68 aufbleiben

    - {to sit up; to stay up; to stop up} = aufbleiben (Tür) {to remain open}+ = aufbleiben, bis jemand kommt {to wait up for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbleiben

  • 69 der Stumpf

    - {dock} giống cây chút chít, khấu đuôi, dây đuôi, vũng tàu đậu, số nhiều) bến tàu, số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu, ga cuối cùng,, bệnh viện quân y, ghế bị cáo - {stub} gốc, chân, mẩu, cuống, cái nhú ra, vật nhú ra, stub_nail - {stump} gốc cây, chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, gốc rạ, bàn chải cũ, cẳng, cọc gôn, bút đánh bóng, người lùn mập, con vật lùn mập, bước đi lộp cộp nặng nề, tiếng bước đi lộp cộp nặng nề - lời thách thức, sự thách thức = bis auf den Stumpf abhauen {to stump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stumpf

  • 70 die Gelben Seiten

    - {yellow pages} = zu beiden Seiten {on either hand}+ = von allen Seiten {from all quarters; on every side}+ = auf beiden Seiten {on either side}+ = zerstörend auf beiden Seiten {internecine}+ = er sah sich nach allen Seiten um {he looked on every side of him}+ = auf den Seiten zehn bis fünfzehn {at pages ten to fifteen}+ = die Drehung der Filmkamera nach allen Seiten {panning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gelben Seiten

  • 71 erheben

    - {to elate} làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện - {to flush} làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc, hừng sáng, ánh lên, đỏ bừng, ửng hồng - giội nước cho sạch, xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng, làm ánh lên, làm đỏ bừng, kích thích - {to upheave} dâng lên, nâng lên, dấy lên, làm thay đổi đột ngột, nổi lên, nổi dậy = erheben (Hand) {to rear}+ = erheben (Steuern) {to collect; to levy}+ = erheben (Geschrei) {to set up}+ = erheben (erhob,erhoben) {to arise (arose,arisen); to elevate; to exalt; to extol; to lift up; to raise}+ = erheben (erhob,erhoben) [gegen] {to lift [against]}+ = erheben (erhob,erhoben) (Stimme) {to uplift}+ = sich erheben {to ascend; to get up; to revolt; to rise (rose,risen); to soar; to uprise}+ = sich erheben [über,bis an] {to tower [above,to]}+ = sich wieder erheben {to resurge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erheben

  • 72 die Einzelheiten

    - {data} số nhiều của datum, dùng như số ít) số liệu, dữ kiện, tài liệu, cứ liệu = in allen Einzelheiten {detailed; in detail; in full detail}+ = die modischen Einzelheiten {fashion details}+ = die kleinsten Einzelheiten {minutiae}+ = bis in alle Einzelheiten {down to the smallest detail}+ = die technischen Einzelheiten {technicalities}+ = auf Einzelheiten eingehen {to go into details}+ = in den kleinsten Einzelheiten {in the minutest details}+ = sich in Einzelheiten verlieren {to niggle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einzelheiten

  • 73 geöffnet

    - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông = weit geöffnet {dilated}+ = geöffnet von 9 bis 6 {open from 9 to 6}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geöffnet

  • 74 die Bahre

    - {barrow} gò, đống, nấm mồ, lợn thiến - {bier} đòn đám ma, kiệu khiêng áo quan, quan tài - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {stretcher} người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng, cái cáng, ván đạp chân, gạch lát dọc, đá lát dọc, sự nói ngoa, lời nói dối = von der Wiege bis zur Bahre {from the cradle to the grave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahre

  • 75 spätestens

    - {at the latest; at the longest} = bis spätestens morgen {by tomorrow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spätestens

  • 76 unten

    - {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa - {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm - {beneath} kém, thấp kém, không đáng, không xứng - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường, im đi, ngay mặt tiền - ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {downstairs} ở dưới nhàn, ở tầng dưới, xuống cầu thang, xuống gác, ở dưới nhà - {under} chưa đầy, chưa đến, đang, trong - {underneath} bên dưới = unten an {at the Bottom of}+ = da unten {down there}+ = nach unten {below; down; downward}+ = dort unten {down there}+ = siehe unten {mentioned below}+ = von oben bis unten {from head to foot; from top to bottom; from top to toe}+ = von oben nach unten {top down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unten

  • 77 wann

    - {when} khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi mà, mà, khi đó, lúc đó, hồi đó = bis wann? {how long?; till when?}+ = seit wann? {how long since?; since when?}+ = dann und wann {between times; every now and then; now and then; occasionally}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wann

  • 78 der Hals

    - {neck} cổ, thịt cổ, chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại, tính táo tợn, tính liều lĩnh, người táo tợn, người liều lĩnh - {scrag} người gầy khẳng khiu, súc vật gầy khẳng khiu, cây gầy khẳng khiu, xương sườn súc vật, cổ cừu, có - {throat} họng, cuống họng, lỗ hẹp, cửa, khúc sông hẹp = der steife Hals {crick in the neck}+ = bis an den Hals {up to the chin}+ = mit bloßem Hals {barenecked}+ = den Hals recken {to crane}+ = bleib mir vom Hals! {don't pester me with that!}+ = den Hals einschnüren (Kleidungsstück) {to strangle}+ = sich den Hals verrenken {to crick one's neck}+ = einen langen Hals machen {to crane one's neck}+ = einem Huhn den Hals umdrehen {to wring a chicken's neck}+ = Das hängt mir zum Hals raus. {I'm sick and tired of it.}+ = jemandem den Hals abschneiden {to cut someone's throat}+ = sich die Kehle aus dem Hals schreien {to scream one's head off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hals

  • 79 das Haar

    - {hair} tóc, lông, bộ lông, xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó - {wool} len, lông cừu, lông chiên, hàng len, đồ len, hàng giống len, tóc dày và quăn = um ein Haar {by a fraction of an inch; by a hair; by a shave; by fractions of an inch; to a hairs breadth; within an ace; within an inch}+ = das Haar machen {to do one's hairs}+ = das weiche Haar {pile}+ = das dichte Haar {thatch; thick hair}+ = das Haar waschen {to shampoo}+ = bis aufs Haar {to a hairs breadth}+ = Haut und Haar {flesh and fell}+ = das melierte Haar {hair streaked with grey}+ = das Haar scheiteln {to part one's hairs}+ = aufs Haar genau {to a T}+ = aufs Haar stimmen {to be correct to a T}+ = das dichte, wirre Haar {shock}+ = das graudurchzogene Haar {hair threaded with grey}+ = das kurzgeschnittene Haar {crop}+ = das Haar schneiden lassen {to have one's hairs cut}+ = jdm. aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = sich das Haar eindrehen {to curl one's hair}+ = jemandem aufs Haar gleichen {to be a dead-ringer}+ = kein gutes Haar an jemandem lassen {to pull someone to pieces}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haar

  • 80 zählen

    - {to count} đếm, tính, kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến, coi là, coi như, chom là, có giá trị, được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến - {to date} đề ngày tháng, ghi niên hiệu, xác định ngày tháng, xác định thời đại, hẹn hò, hẹn gặp, có từ, bắt đầu từ, kể từ, đã lỗi thời, đã cũ, trở nên lỗi thời, hẹn hò với bạn - {to number} kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là, thọ - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được = zählen [zu] {to rank [among,with]; to rate [among]; to reckon [among]}+ = er kann nicht bis drei zählen {he does not know a b from a bull's foot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zählen

См. также в других словарях:

  • bis ... — bis …   Deutsch Wörterbuch

  • Bis — Bis, ein Bestimmungswörtchen, welches einen terminum ad quem bezeichnet, und in einer doppelten Gestalt üblich ist. I. Als ein Umstandswort, welche Gestalt es alsdann hat, wenn der terminus ad quem durch ein einziges Wort, welches entweder ein… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • BIS — BIS; bis·a·bol; bis·a·bol·ene; bis·azo; bis·bi·glian·do; bis·cay; bis·cay·ner; bis·cuit; bis·cuit·ing; bis·diapason; bis·hy·droxy·coumarin; bis·marck·i·an; bis·mil·lah; bis·mite; bis·mo·clite; bis·muth; bis·muth·al; bis·muth·ate; bis·muth·ic;… …   English syllables

  • bis — bis, bise 1. (bi, bi z ) adj. D un gris brun. De la pâte bise. •   Cette maîtresse un tantet bise Rit à mes yeux, LA FONT. Pâté..    Pain bis, pain de couleur bise, attendu qu il y reste du son. •   J ai faim, dit il ; et bien vite Je sers… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • BIS — may refer to:*BIS (band), or Believe in Style, a Japanese pop punk band *BIS monitor or bispectral index, to assess the depth of anaesthesia *BIS Records, a Scandinavian record label focusing on classical works *Bachelor of Independent Studies,… …   Wikipedia

  • BIS-TV — Bis Télévisions Logo de Bis Télévisions Dates clés Décembre 2007 : Création du bouquet Personnages clés Claude Berda, Vice président …   Wikipédia en Français

  • Bis — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Bis tv — Bis Télévisions Logo de Bis Télévisions Dates clés Décembre 2007 : Création du bouquet Personnages clés Claude Berda, Vice président …   Wikipédia en Français

  • bis — BIS, bisuri, s.n. Număr (II 2) prezentat la cererea publicului a doua oară sau ca supliment de program. Trimis de paula, 14.07.2002. Sursa: DEX S 88  BIS, (1) adj. invar., (2) bisuri, s.n. 1. adj. invar. (Precedat de un număr) A doua oară;… …   Dicționar Român

  • BIS — steht für folgende Verbände, Organisationen, Behörden und Unternehmen: Bandalag íslenskra skáta, isländischer Pfadfinderverband Bank for International Settlements, siehe Bank für Internationalen Zahlungsausgleich BASF IT Services, IT… …   Deutsch Wikipedia

  • bis- — ♦ Élément indiquant le redoublement (biscuit;⇒ bi , di ) ou ajoutant une nuance péjorative (bistourné). ● bi ou bis Préfixe, du latin bis, deux fois, indiquant le redoublement, la répétition, la réciprocité. ● bi ou bis (homonymes) bis adjectif… …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»