Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

bip

  • 121 beep

    beep [bi:p]
    1. noun
    (British) [of answering machine] signal m sonore
    * * *
    [biːp] 1.
    noun ( of electronic device) bip m; ( of car) coup m de klaxon®; Radio top m sonore
    2.
    transitive verb appeler [quelqu'un] au bip, biper
    3.
    intransitive verb [device] faire bip or bip-bip; [car] klaxonner

    English-French dictionary > beep

  • 122 der Betrüger

    - {bilk} - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {cheater} người gian lận - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {deceiver} kẻ lừa dối - {diddler} - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {hustler} người làm việc tích cực và khẩn trương, người có nghị lực - {impostor} kẻ mạo danh - {jockey} người cưỡi ngựa đua, dô kề - {juggler} nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp - {peculator} kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô - {rook} quân cờ tháp, con quạ, người cờ gian bạc lận - {shark} cá nhám, cá mập, kẻ tham lam, kẻ bất lương, tay cừ, tay chiến - {sharper} người cờ bạc gian lận - {swindler} - {thimblerigger} thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận - {trickster} quân lường đảo - {twister} người xe dây, người bện thừng, máy bện sợi, máy xe sợi, que xe, quả bóng xoáy, nhiệm vụ khó khăn, vấn đề hắc búa, người quanh co, người gian trá, phía đùi kẹp vào mình ngựa - cơn gió giật, cơn gió xoáy = der betrogene Betrüger {deceived swindler}+ = der aalglatte Betrüger {slicker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrüger

  • 123 beschwindeln

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to humbug} lừa dối, là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to juggle} tung hứng, múa rối, xuyên tạc, dùng mánh khoé để lừa - {to pigeon} - {to ramp} dốc thoai thoải, chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên, nổi xung, giận điên lên, xây dốc thoai thoải, tăng giá quá cao - {to skin} lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo - {to spoof} lừa phỉnh, đánh lừa, đùa cợt - {to swindle} bịp bợm = beschwindeln [um] {to trick [out of]}+ = jemanden beschwindeln {to tell someone a fib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschwindeln

  • 124 humbug

    /'hʌmbʌg/ * danh từ - trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm - kẻ kịp bợm - kẹo bạc hà cứng * ngoại động từ - lừa bịp, lừa dối =to humbug a person into doing something+ lừa xui ai làm một việc gì =to humbug someone out of something+ lừa dối của ai cái gì * nội động từ - là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm * thán từ - vô lý!, bịp!, láo

    English-Vietnamese dictionary > humbug

  • 125 beep

    A n (of electronic device, answering machine) bip m ; ( of car) coup m de klaxon® ; Radio top m sonore.
    B vtr appeler [qn] au bip, biper.
    C vi [electronic device] faire bip or bip-bip ; [car] klaxonner.

    Big English-French dictionary > beep

  • 126 bleep

    A n
    1 ( signal) bip m, bip-bip m ; Radio, TV top m ;
    2 GB = bleeper.
    B vtr
    1 GB to bleep sb appeler qn (au bip), biper qn ;
    2 Radio, TV censurer par un bip [word, person].
    C vi émettre un signal sonore or des signaux sonores.
    D excl US euph zut!

    Big English-French dictionary > bleep

  • 127 täuschen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to beguile} làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi, đánh lừa, lừa dối - {to belie} gây một ấn tượng sai lầm, làm cho nhầm, không làm đúng với, không giữ, nói ngược lại, làm trái lai, chứng tỏ là sai, không thực hiện được - {to blear} làm mờ, làm cho lờ mờ, làm u mê, làm đần độn - {to bluff} bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy - {to cheat} lừa, lừa đảo, tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to cozen} - {to deceive} làm thất vọng - {to delude} - {to feint} + at, upon, against) đánh nghi binh, đánh nhử - {to fool} lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to frustrate} chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm vỡ mộng - {to hoodwink} lừa đối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại - {to humbug} là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to kid} đẻ, chơi khăm - {to lie (lied,lied) nói dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận - {to mislead (misled,misled) làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối - {to mystify} làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm = sich täuschen lassen [über] {to be deceived [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > täuschen

  • 128 schwindeln

    - {to fib} nói dối, nói bịa - {to humbug} lừa bịp, lừa dối, là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to swindle} lừa đảo, bịp bợm, lừa, bịp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwindeln

См. также в других словарях:

  • bip — bip …   Dictionnaire des rimes

  • BIP — BIP …   Deutsch Wörterbuch

  • (BIP) — (BIP) …   Deutsch Wörterbuch

  • Bip 40 — Pour les articles homonymes, voir Baromètre (homonymie), BIP et 40 (nombre). Le BIP 40 ou baromètre des inégalités et de la pauvreté est un indicateur synthétique des inégalités et de la pauvreté créé en 2002 par une équipe de militants… …   Wikipédia en Français

  • bip — [ bip ] n. m. • v. 1950; onomat. 1 ♦ Signal sonore de faible intensité émis à intervalles réguliers et rapprochés, par certains appareils. « les émetteurs des véhicules [de police] n arrêtaient pas de lancer leurs bips » (Y. Queffélec). Laissez… …   Encyclopédie Universelle

  • BIP — or BIP may refer to: * Basic Imaging Profile [http://en.wikipedia.org/wiki/AVRCP#Basic Imaging Profile .28BIP.29] , Bluetooth profile which is designed for sending images between devices and includes the ability to resize, and convert images to… …   Wikipedia

  • BIP! — Une des 15 stations de vélos libre service BIP! …   Wikipédia en Français

  • BIP — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • bip — fonosimb., s.m.inv. CO 1. fonosimb., voce che imita il suono acuto emesso da alcuni congegni elettronici; anche s.m.inv.: il bip della sveglia, la segreteria telefonica risponde dopo quattro bip 2. s.m.inv., il congegno stesso che emette tale… …   Dizionario italiano

  • bip — BIP, bipuri, s.n. Semnal acustic scurt şi acut lansat, de regulă, de un dispozitiv electronic. – Din engl. beep, fr. bip.. Trimis de ivascu, 10.12.2005. Sursa: Neoficial  *bip s. n., pl. bípuri Trimis de Laura ana, 19.07.2007. Sursa: DOOM 2 …   Dicționar Român

  • bip — bip·a·rous; tu·bip·o·ra; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»