Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bip

  • 1 der Betrug

    - {bamboozlement} sự bịp, sự lừa bịp - {beguilement} sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi, sự đánh lừa, sự lừa dối - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {chouse} sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp - {cozenage} sự lừa gạt, sự bị lừa, sự bị lừa gạt - {deceit} bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {deception} sự dối trá, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp - {delusiveness} tính chất lừa dối, tính chất lừa gạt, tính chất bịp bợm, tính chất hão huyền - {fake} vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo, đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo - {falseness} sự sai lầm, tính giả dối, tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc - {forgery} sự giả mạo, cái giả mạo, giấy tờ giả mạo, chữ ký giả mạo - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, âm mưu lừa gạt, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {hoax} trò đánh lừa, trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí - {imposition} sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác, sự bắt theo, sự đòi hỏi quá đáng, trò lừa gạt, bài phạt, impo, impot), sự lên khuôn - {imposture} sự mạo danh - {juggle} trò tung hứng, trò múa rối - {jugglery} - {mare} ngựa cái - {racket} racquet, tiếng ồn ào, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {swindle} sự bịp bợm - {trickery} ngón bịp, thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt = ein glatter Betrug {a fair swindle}+ = der rücksichtslose Betrug {skingame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrug

  • 2 der Schwindler

    - {bilk} - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {dodger} người chạy lắt léo, người né tránh, người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo, người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác, tấm chắn, tờ quảng cáo nhỏ, tờ cáo bạch nhỏ - tờ truyền đơn nhỏ, bánh bột ngô - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {fibber} người nói dối, người bịa chuyện - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {lurcher} kẻ cắp, kẻ trộm, kẻ rình mò, mật thám, gián điệp, chó lớc - {quack} tiếng kêu cạc cạc, lang băm, kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang, có tính chất lang băm - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {sharper} người lừa đảo, người cờ bạc gian lận - {shuffler} người luôn luôn đổi chỗ, người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động - {spoofer} kẻ đánh lừa, kẻ bịp - {swindler} kẻ lừa đảo - {trickster} kẻ bịp bợm, kẻ lừa gạt, quân lường đảo - {twister} người xe dây, người bện thừng, máy bện sợi, máy xe sợi, que xe, quả bóng xoáy, nhiệm vụ khó khăn, vấn đề hắc búa, người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp, phía đùi kẹp vào mình ngựa - cơn gió giật, cơn gió xoáy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwindler

  • 3 der Schwindel

    - {bogus} - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bubble} bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {chouse} sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp - {dizziness} sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt - {do} chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, phần, sự tiến bộ, sự thành công, đô, của ditto - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nịnh hót - {fake} vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo, đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo - {flam} chuyện bịa, sự đánh lừa - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {giddiness} sự lảo đảo - {hoax} trò đánh lừa, trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí - {hum} humbug, tiếng vo ve, tiếng o o, tiếng kêu rền, tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, mùi khó ngửi, mùi thối - {humbug} trò bịp bợm, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {imposture} sự mạo danh - {kid} con dê non, da dê non, đứa trẻ con, thằng bé, ngón chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ - {mare} ngựa cái - {moonshine} ánh trăng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, rượu lậu - {phoney} - {phony} - {quackery} thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm, thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang - {ramp} dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, thang lên máy bay, bệ tên lửa, sự tăng giá cao quá cao - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, thiết bị, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, thủ đoạn xảo trá, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ, sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {sell} sự làm thất vọng, vố chơi khăm - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {shuffle} sự kéo lê chân, sự xáo bài, lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ, sự thoái thác, hành động lẩn tránh, hành động lừa dối - {spoof} - {swindle} sự bịp bợm - {vertigo} = Schwindel- {mock; sham; vertiginous; wild}+ = der dreiste Schwindel {plant}+ = ein glatter Schwindel {a clean shave}+ = den Schwindel aufdecken {to prick the bubbles}+ = von Schwindel ergriffen sein {to swim (swam,swum)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwindel

  • 4 der Betrüger

    - {bilk} - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {cheater} người gian lận - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {deceiver} kẻ lừa dối - {diddler} - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {hustler} người làm việc tích cực và khẩn trương, người có nghị lực - {impostor} kẻ mạo danh - {jockey} người cưỡi ngựa đua, dô kề - {juggler} nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp - {peculator} kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô - {rook} quân cờ tháp, con quạ, người cờ gian bạc lận - {shark} cá nhám, cá mập, kẻ tham lam, kẻ bất lương, tay cừ, tay chiến - {sharper} người cờ bạc gian lận - {swindler} - {thimblerigger} thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận - {trickster} quân lường đảo - {twister} người xe dây, người bện thừng, máy bện sợi, máy xe sợi, que xe, quả bóng xoáy, nhiệm vụ khó khăn, vấn đề hắc búa, người quanh co, người gian trá, phía đùi kẹp vào mình ngựa - cơn gió giật, cơn gió xoáy = der betrogene Betrüger {deceived swindler}+ = der aalglatte Betrüger {slicker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrüger

  • 5 beschwindeln

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to humbug} lừa dối, là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to juggle} tung hứng, múa rối, xuyên tạc, dùng mánh khoé để lừa - {to pigeon} - {to ramp} dốc thoai thoải, chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên, nổi xung, giận điên lên, xây dốc thoai thoải, tăng giá quá cao - {to skin} lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo - {to spoof} lừa phỉnh, đánh lừa, đùa cợt - {to swindle} bịp bợm = beschwindeln [um] {to trick [out of]}+ = jemanden beschwindeln {to tell someone a fib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschwindeln

  • 6 täuschen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to beguile} làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi, đánh lừa, lừa dối - {to belie} gây một ấn tượng sai lầm, làm cho nhầm, không làm đúng với, không giữ, nói ngược lại, làm trái lai, chứng tỏ là sai, không thực hiện được - {to blear} làm mờ, làm cho lờ mờ, làm u mê, làm đần độn - {to bluff} bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy - {to cheat} lừa, lừa đảo, tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to cozen} - {to deceive} làm thất vọng - {to delude} - {to feint} + at, upon, against) đánh nghi binh, đánh nhử - {to fool} lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to frustrate} chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm vỡ mộng - {to hoodwink} lừa đối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại - {to humbug} là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to kid} đẻ, chơi khăm - {to lie (lied,lied) nói dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận - {to mislead (misled,misled) làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối - {to mystify} làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm = sich täuschen lassen [über] {to be deceived [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > täuschen

  • 7 schwindeln

    - {to fib} nói dối, nói bịa - {to humbug} lừa bịp, lừa dối, là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to swindle} lừa đảo, bịp bợm, lừa, bịp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwindeln

  • 8 betrügen

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to betray} bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội, phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối, phụ, dẫn vào - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to chisel} đục, chạm trổ - {to chouse} đánh lừa - {to con} học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái conn) - {to deceive} làm thất vọng - {to diddle} - {to flam} - {to fool} lừa phỉnh, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to gammon} muối và hun khói, thắng hai ván liền, buộc vào mũi tàu, chơi khăm, giả vờ đóng kịch - {to hoax} chơi xỏ - {to hocus} chơi khăm chơi xỏ, đánh thuốc mê, bỏ thuốc mê vào - {to pigeon} - {to rook} bịp trong cờ bạc, bán giá cắt cổ - {to shark} làm ăn bất chính, ngốn nuốt - {to slang} mắng, chửi, rủa, nói lóng - {to spoof} - {to swap} đổi, trao đổi, đổi chác - {to swindle} bịp bợm - {to thimblerig} - {to trick} - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn = betrügen [um] {to cozen [of,out of]; to defraud [of]; to jockey [out of]; to juggle [out of]}+ = betrügen (Sport) {to welsh}+ = betrügen (betrug,betrogen) {to sting (stung,stung)+ = betrügen (betrog,betrogen) {to beguile; to fleece}+ = betrügen (betrog,betrogen) [um] {to beguile [of]; to trim [out of]}+ = jemanden betrügen {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrügen

  • 9 der Gauner

    - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {greek} người Hy-lạp, tiếng Hy-lạp, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp - {hawk} diều hâu, chim ưng, kẻ hiếu chiến, diều hâu), kẻ tham tàn, sự đằng hắng, tiếng đằng hắng, cái bàn xoa - {kite} cái diều, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất, máy bay - {rapscallion} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, kẻ vô dụng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {sharp} kim khâu mũi thật nhọn, phụ âm điếc, nốt thăng, dấu thăng, người lừa đảo, người cờ gian bạc lận, chuyên gia, người thạo, tấm, hạt tấm - {sharper} người cờ bạc gian lận - {shaver} người cạo, thợ cạo, dao cạo, dao bào, người khó mặc cả, người khó chơi, con trai, trẻ mới lớn lên - {stiff} xác chết, người không thể sửa đổi được, người vụng về thô kệch, người lang thang, ma cà bông - {thimblerigger} thằng bài tây, kẻ gian giảo, tay cờ gian bạc lận - {tricker} kẻ xỏ lá, kẻ láu cá, quân cờ bạc bịp, quân bài tây - {trickster} quân lường đảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gauner

  • 10 die Täuschung

    - {beguilement} sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi, sự đánh lừa, sự lừa dối - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {deceit} sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {deception} sự dối trá, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp - {deceptiveness} tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn - {delusion} sự lừa bịp, sự bị lừa, sự bị lừa gạt, ảo tưởng, ảo giác - {dupery} trò bịp, trò lừa bịp - {fallacy} sự sai lầm, ý kiến sai lầm, nguỵ biện, thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ - {feint} đòn nhử, ngón nhử, sự giả vờ, sự giả cách - {illusion} ảo ảnh, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa - {illusiveness} sự mắc lừa, tính chất hão huyền, tính chất viển vông - {imposition} sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác, sự bắt theo, sự đòi hỏi quá đáng, trò lừa gạt, bài phạt, impo, impot), sự lên khuôn - {mirage} ảo tượng, ảo vọng - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ = die optische Täuschung {optical illusion}+ = die arglistige Täuschung (Jura) {false pretence}+ = die absichtliche Täuschung {mystification}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Täuschung

  • 11 der Unsinn

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {absurdity} sự vô lý, sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý, điều ngớ ngẩn - {apple} quả táo - {balderdash} lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu, lời nói bậy bạ nhảm nhí - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, cảnh sát, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {drivel} nước dãi, mũi dãi, lời nói ngốc ngếch, lời nói dại dột trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, người vô công rồi nghề - {flapdoodle} điều vô nghĩa - {flim-flam} chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fluff} - {flummery} bánh flum, lời khen vuốt đuôi, lời khen cửa miệng, lời nịnh hót ngớ ngẩn, cháo yến mạch đặc - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {footle} chuyện dớ dẩn - {fudge} kẹo mềm, chuyện láo, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {moonshine} ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, rượu lậu - {nonsense} lời nói vô lý, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, tiền - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tomfoolery} hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn - {tommy rot} chuyện dại dột - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Unsinn! {cobblers!; fiddle-de-dee!; fiddles!; fudge!; rats!; skittles!; tut}+ = Unsinn reden {to drivel; to piffle; to rot; to twaddle}+ = der grobe Unsinn {bullshit}+ = Unsinn machen {to fool about}+ = reiner Unsinn {mere nonsense}+ = der blanke Unsinn {sheer nonsense}+ = der Unsinn {umg.} {piffle; poppycock}+ = der glatte Unsinn {sheer nonsense}+ = So ein Unsinn! {the very idea!}+ = der reinste Unsinn {the veriest nonsense}+ = der völlige Unsinn {downright nonsense}+ = was für Unsinn! {what nonsense!}+ = Unsinn erzählen {to talk trash}+ = Unsinn verzapfen {to talk rot}+ = eine Menge Unsinn {a bunch of baloney}+ = Blühender Unsinn! {Rank nonsense!}+ = was für ein Unsinn {What a load of tripe}+ = red keinen Unsinn! {don't talk rot!}+ = Was soll der Unsinn? {What's all this good for?}+ = es wäre Unsinn, so etwas zu glauben {it would be stupid to believe such a thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unsinn

  • 12 prellen

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to bounce} nảy lên, nhảy vụt ra, huênh hoang khoác lác, khoe khoang, vênh váo, nhún lên nhún xuống, bị trả về cho người ký vì không có tài khoản, dồn ép, đánh lừa làm gì, đuổi ra - tống cổ ra, thải hồi - {to bruise} làm thâm tím, làm cho thâm lại, làm méo mó, làm sứt sẹo, tán, giã, thâm tím lại, thâm lại - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to cozen} lừa dối - {to jockey} cưỡi ngựa đua, làm dô kề, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi = prellen [um] {to fool [out of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prellen

  • 13 das Kunststück

    - {feat} kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba - {juggle} trò tung hứng, trò múa rối, sự lừa bịp, sự lừa gạt - {jugglery} trò lừa bịp, trò lừa gạt - {stunt} sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung, cuộc biểu diễn phô trương, trò quảng cáo - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật - nước bài, phiên làm việc ở buồng lái = das Kunststück fertigbringen {to do the trick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kunststück

  • 14 kochen

    - {to boil} sôi, đun sôi, nấu sôi, luộc, sục sôi - {to cook} nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nướng, quay - rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to stew} hầm, ninh, học gạo, nong ngột ngạt = kochen (Tee) {to brew}+ = kochen [vor] {to seethe [with]; to simmer [with]}+ = kochen [vor Wut] {to boil [with rage]}+ = leicht kochen {to simmer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kochen

  • 15 die Violine

    - {fiddle} buồm) khoan moan cái chèn, cái chốt, cái chặn, ngón lừa bịp, vố lừa bịp = die Violine (Musik) {violin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Violine

  • 16 der Streikbrecher

    - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {fink} kẻ tố giác, tên chỉ điểm, kẻ phá hoại cuộc đình công, kẻ đáng khinh - {knobstick} gậy tày, dùi cui, kẻ phản bội trong cuộc bãi công, kẻ phá bãi công - {rat} con chuột, kẻ phản đảng, kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn, công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công, người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách - {scab} vảy, bệnh ghẻ ở cừu), bệnh nấm vảy, người bần tiện, kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công, kẻ nhận làm thay chỗ công nhân đình công = als Streikbrecher arbeiten {to blackleg}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streikbrecher

  • 17 vorspiegeln

    - {to dupe} bịp, lừa bịp = jemandem etwas vorspiegeln {to delude someone into believing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorspiegeln

  • 18 überlisten

    - {to best} hơn, thắng, ranh ma hơn, láu cá hơn - {to circumvent} dùng mưu để lừa, dùng mưu kế để lung lạc, phá vỡ, làm hỏng - {to dupe} bịp, lừa bịp - {to outfox} cáo già hơn - {to outsmart} khôn hơn, láu hơn - {to outwit} mưu mẹo hơn, đánh lừa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überlisten

  • 19 trainieren

    - {to coach} chở bằng xe ngựa, dạy kèm, dạy tư, kèm, huấn luyện, luyện tập, hướng dẫn bằng điện đài khi bay đêm, dặn dò, gợi ý, cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu, đi bằng xe ngựa, học tư - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to practise} thực hành, đem thực hành, tập, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng, bịp, lừa bịp - {to train} dạy, dạy dỗ, đào tạo, tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt - {to tub} tắm trong chậu, cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng vào chậu, tắm chậu, tập lái xuồng, tập chèo xuồng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trainieren

  • 20 täuschend

    - {deceptive} dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa, dễ làm cho lầm lẫn - {delusive} lừa gạt, bịp bợm, hão huyền - {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {fallacious} gian dối, trá nguỵ, ảo tưởng - {illusive} làm mắc lừa, viển vông - {illusory} không thực tế = jemandem täuschend ähnlich sehen {to resemble someone closely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > täuschend

См. также в других словарях:

  • bip — bip …   Dictionnaire des rimes

  • BIP — BIP …   Deutsch Wörterbuch

  • (BIP) — (BIP) …   Deutsch Wörterbuch

  • Bip 40 — Pour les articles homonymes, voir Baromètre (homonymie), BIP et 40 (nombre). Le BIP 40 ou baromètre des inégalités et de la pauvreté est un indicateur synthétique des inégalités et de la pauvreté créé en 2002 par une équipe de militants… …   Wikipédia en Français

  • bip — [ bip ] n. m. • v. 1950; onomat. 1 ♦ Signal sonore de faible intensité émis à intervalles réguliers et rapprochés, par certains appareils. « les émetteurs des véhicules [de police] n arrêtaient pas de lancer leurs bips » (Y. Queffélec). Laissez… …   Encyclopédie Universelle

  • BIP — or BIP may refer to: * Basic Imaging Profile [http://en.wikipedia.org/wiki/AVRCP#Basic Imaging Profile .28BIP.29] , Bluetooth profile which is designed for sending images between devices and includes the ability to resize, and convert images to… …   Wikipedia

  • BIP! — Une des 15 stations de vélos libre service BIP! …   Wikipédia en Français

  • BIP — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • bip — fonosimb., s.m.inv. CO 1. fonosimb., voce che imita il suono acuto emesso da alcuni congegni elettronici; anche s.m.inv.: il bip della sveglia, la segreteria telefonica risponde dopo quattro bip 2. s.m.inv., il congegno stesso che emette tale… …   Dizionario italiano

  • bip — BIP, bipuri, s.n. Semnal acustic scurt şi acut lansat, de regulă, de un dispozitiv electronic. – Din engl. beep, fr. bip.. Trimis de ivascu, 10.12.2005. Sursa: Neoficial  *bip s. n., pl. bípuri Trimis de Laura ana, 19.07.2007. Sursa: DOOM 2 …   Dicționar Român

  • bip — bip·a·rous; tu·bip·o·ra; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»