-
1 binding
/'baindiɳ/ * danh từ - sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại - sự đóng sách - bìa sách - đường viền (quần áo) * tính từ - bắt buộc, ràng buộc =to have binding force+ có sức ràng buộc =this regulation is binding on everybody+ điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo - trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau -
2 half-binding
/'hɑ:f,baindiɳ/ * danh từ - kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy -
3 quarter binding
/'kwɔ:tə,baindiɳ/ * danh từ - sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc) -
4 der Bindedraht
- {binding wire} -
5 das Binden
- {binding} sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền -
6 die Einfassung
- {binding} sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {edging} sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, gờ - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm - {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {foil} lá, nền, vật làm nền, người làm tôn người khác lên, cái làm tôn cái khác lên, trang trí hình lá, đường chạy, sự đánh bại, sự đánh lui - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá - {trim} sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió -
7 verpflichtend
- {binding} bắt buộc, ràng buộc, trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau = verpflichtend [für] {obligatory [on,upon]}+ -
8 die Binde
- {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bandage} - {binder} người đóng sách, bộ phận buộc lúa, dây, lạt, thừng, chão, chất gắn, bìa rời - {binding} sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {swathe} vải băng = die Binde (Medizin) {ligature; sling}+ = den Arm in der Binde tragen {to carry one's arm in a sling}+ = einen hinter die Binde gießen {to irrigate}+ -
9 die Winde
- {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {tackle} đồ dùng, dụng cụ, dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {winch} tời, ống cuộn dây câu - {windlass} = die Winde (Technik) {crab; gin}+ = die Winde (Botanik) {binding weed; morning glory}+ = unter dem Winde {under the lee}+ = vom Winde abkommen {to fall to leeward}+ = dem Winde entgegen {in the teeth of the wind; in the wind's eye}+ = vor dem Winde wenden (Marine) {to wear (wore,wore)+ = in alle Winde verweht {scattered to the four winds}+ = vom Winde aufgehalten (Marine) {windbound}+ = in alle Winde zerstreut {scattered to the four winds}+ = sich vom Winde durchwehen lassen {to get a blow}+ -
10 bindend
- {valid} vững chắc, có căn cứ, có giá trị, có hiệu lực, hợp lệ = bindend [für jemanden] {binding [on someone]}+ = nicht bindend {void}+ -
11 der Verband
- {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bandage} băng - {binding} sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang, liên bang - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {ligature} dây buộc, dải buộc, dây ràng buộc, chỉ buộc, chữ ghép, gạch nối, luyến âm - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè - {syndicate} Xanhđica, công đoàn, tổ chức cung cấp bài báo, nhóm uỷ viên ban đặc trách, nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối - {unit} một, một cái, đơn vị = der Verband (Medizin) {dressing}+ = in Verband legen (Steine) {to bond}+ = das Fliegen im Verband {formation flying}+ = der militärische Verband {military unit}+ -
12 die Bindung
- {cement} xi-măng, chất gắn, bột hàn răng, xương răng, bột than để luyện sắt, mối liên kết, mối gắn bó - {commitment} committal, trát bắt giam, sự phạm, sự đưa đi đánh - {fixation} sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm, sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, chỗ nối, vật để nối - {obligation} nghĩa vụ, bổn phận, ơn, sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, giao ước - {weave} kiểu, dệt = die Bindung (Ski) {binding}+ = die Bindung (Musik) {bind; ligature; slur; tie}+ = die Bindung (Personen) {relationship}+ = die chemische Bindung {chemical bonds}+ = die sklavische Bindung [an] {enslavement [to]}+ -
13 verbindlich
- {courteous} lịch sự, nhã nhặn - {kind} tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {mandatory} lệnh, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác - {obligatory} bắt buộc, cưỡng bách - {obliging} hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng - {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào = verbindlich [für] {binding [on]}+
См. также в других словарях:
Binding — may refer to: * Ski binding, a device for connecting a foot to a ski * Snowboard binding, a device for connecting a foot to a snowboard * Bookbinding, the protective cover of a book and the art of constructing this * Binding (computer science), a … Wikipedia
Binding — bezeichnet: Binding Preis für Natur und Umweltschutz, liechtensteinischer Preis für Natur und Umweltschutz Sophie und Karl Binding Stiftung, gemeinnützige Stiftung in Basel/Schweiz Binding Waldpreis, Preis für nachhaltige Waldwirtschaft in der… … Deutsch Wikipedia
binding — adj 1: imposing a legal obligation the agreement is binding on the parties 2: requiring submission to a specified authority the suppression order was binding on the Department of Transportation National Law Journal Merriam Webster’s Dictionary of … Law dictionary
binding — bind‧ing [ˈbaɪndɪŋ] adjective LAW a binding contract/promise/agreement etc a promise, agreement etc that must be kept: • Participants in the world trade talks have agreed to negotiate specific binding commitments. • a legally binding agreement… … Financial and business terms
Binding — Saltar a navegación, búsqueda En informática, un binding es una “ligadura” o referencia a otro símbolo más largo y complicado, y que se usa frecuentemente. Este otro símbolo puede ser un valor de cualquier tipo, numérico, de cadena, etc o el… … Wikipedia Español
Binding — Bind ing, a. That binds; obligatory. [1913 Webster] {Binding beam} (Arch.), the main timber in double flooring. {Binding joist} (Arch.), the secondary timber in double framed flooring. [1913 Webster] Syn: Obligatory; restraining; restrictive;… … The Collaborative International Dictionary of English
binding — [adj1] necessary bounden*, compulsory, conclusive, counted upon, essential, imperative, incumbent on, indissoluble, irrevocable, mandatory, obligatory, required, requisite, unalterable; concept 546 binding [adj2] confining attached, enslaved,… … New thesaurus
binding — ► NOUN 1) a strong covering holding the pages of a book together. 2) fabric cut or woven in a strip, used for binding the edges of a piece of material. 3) (also ski binding) Skiing a device fixed to a ski to grip a ski boot. ► ADJECTIVE ▪ (of an… … English terms dictionary
Binding — Bind ing, n. 1. The act or process of one who, or that which, binds. [1913 Webster] 2. Anything that binds; a bandage; the cover of a book, or the cover with the sewing, etc.; something that secures the edge of cloth from raveling. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Binding — Binding, Karl, Kriminalist, geb. 4. Juni 1841 in Frankfurt a. M., studierte in Göttingen und Heidelberg Geschichte und Rechtswissenschaft, wurde 1864 Privatdozent in Heidelberg, dann ordentlicher Professor der Rechte in Basel und Freiburg, 1872… … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Binding — Binding, Karl, Kriminalist, geb. 4. Juni 1841 zu Frankfurt a. M., seit 1873 Prof. in Leipzig; schrieb: »Das Burgundisch Romanische Königreich« (Bd. 1, 1868), »Die Normen und ihre Übertretung« (2 Bde., 1872 77; Bd. 1, 2. Aufl. 1890), »Grundriß des … Kleines Konversations-Lexikon