Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bind+(

  • 1 bind

    /baind/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bound /baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ) - trói, buộc, bỏ lại =to bind hand and foot+ trói tay, trói chân =to be bound to do something+ bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì - ký hợp đồng học nghề =to be bound [as an] apprentice+ ký hợp đồng học nghề - ràng buộc =to bind oneself+ tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan =to be bound by an oath+ bị ràng buộc bởi lời thề - chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...) =to bind a bargain+ chấp nhận giá cả mua bán - làm táo bón (đồ ăn) - băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh =head bound with laurels+ đầu tết vòng hoa nguyệt quế * (bất qui tắc) nội động từ bound /baund/ - kết lại với nhau, kết thành khối rắn =clay binds to heat+ đất sét rắn lại khi đem nung - (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy) - táo bón !to bind over - bắt buộc =to bind over appear+ buộc phải ra toà !to bind up - băng bó (vết thương) - đóng (nhiều quyển sách) thành một tập * danh từ - (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than) - (như) bire - (âm nhạc) dấu nối

    English-Vietnamese dictionary > bind

  • 2 bind

    v. Zawm; txuas hlua

    English-Hmong dictionary > bind

  • 3 hop-bind

    /'hɔpbain/ Cách viết khác: (hop-bind) /'hɔpbaind/ -bind) /'hɔpbaind/ * danh từ - thân leo của cây hublông

    English-Vietnamese dictionary > hop-bind

  • 4 binge

    /bindʤ/ * danh từ - (từ lóng) cuộc chè chén say sưa

    English-Vietnamese dictionary > binge

  • 5 bargain

    /'bɑ:gin/ * danh từ - sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán =to make a bargain with somebody+ mặc cả với ai - món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán) =that was a bargain indeed!+ món ấy bở thật đấy! =a good bargain+ nón hời =a bad bargain+ món hớ !to be off (with) one's bargain - huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán !to bind a bargain - (xem) bind !to buy at a bargain - mua được giá hời !to close (conclude, strike, settle) a bargain - ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán !to drive a hard bargain - mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi !into the bargain - thêm vào đó, hơn nữa, vả lại !wet (Dutch) bargain - cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng * động từ - mặc cả, thương lượng, mua bán =to bargain with somebody for something+ thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì !to bargain away - bán giá hạ, bán lỗ !to bargain for - mong đợi, chờ đón; tính trước =that's more than I bargained+ điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi

    English-Vietnamese dictionary > bargain

  • 6 hop-bine

    /'hɔpbain/ Cách viết khác: (hop-bind) /'hɔpbaind/ -bind) /'hɔpbaind/ * danh từ - thân leo của cây hublông

    English-Vietnamese dictionary > hop-bine

  • 7 apprentice

    /ə'prentis/ * danh từ - người học việc, người học nghề =to bind somebody apprentice+ nhận cho ai học việc =to be bound apprentice to a tailor+ học nghề ở nhà một ông thợ may - người mới vào nghề, người mới tập sự - (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự * ngoại động từ - cho học việc, cho học nghề =to apprentice somebody to a tailor+ cho ai học việc ở nhà ông thợ may

    English-Vietnamese dictionary > apprentice

  • 8 bound

    /baund/ * danh từ - biên giới - (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ =out of bounds+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực) =to put bounds to+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho * ngoại động từ - giáp giới với; là biên giới của - vạch biên giới - quy định giới hạn cho - (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế * danh từ - sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên - cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên =to advance by leaps and bound+ tiến nhảy vọt * nội động từ - nảy bật lên; nhảy lên * tính từ - sắp đi, đi, đi hướng về =this ship is bound for China+ tàu này (sắp) đi Trung quốc =homeward bound+ trở về nước (tàu thuỷ) !to be bound up with - gắn bó với =the peasantry is bound up with the working class+ giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân !to be bound to - nhất định, chắc chắn !to be bound to win - nhất định thắng =to be bound to succeed+ chắc chắn thành công * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind

    English-Vietnamese dictionary > bound

  • 9 bounden

    /'baundən/ * (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của bind - in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc

    English-Vietnamese dictionary > bounden

  • 10 contract

    /'kɔntrækt/ * danh từ - hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết =marriage contract+ giấy giá thú =to bind oneself by contract+ cam kết bằng hợp đồng =a contract for a supply of coal+ hợp đồng cung cấp than - sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá =to make (enter into) a contract with+ ký hợp đồng với =to put up to contract+ cho bỏ thầu, cho đấu giá =the contract for a bridge+ việc bỏ thầu xây một cái cầu =to put work out to contract+ cho thầu một công việc =to place (give out) the contract for an undertaking+ ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc =to get (win, secure) a contract for something+ thầu được một công việc gì * ngoại động từ - đính ước, giao ước, kết giao =to contract a friendship+ kết bạn - nhiễm, mắc, tiêm nhiễm =to contract bad habits+ nhiễm thói xấu =to contract debts+ mắc nợ =to contract a serious illeness+ mắc bệnh nặng - ký giao kèo, thầu (làm việc gì) =to contract to build a bridge+ thầu xây dựng một cái cầu * nội động từ - ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu =to contract for a supply of something+ thầu cung cấp cái gì !to contract oneself out of - thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì) * động từ - thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại =to contract a muscle+ làm co bắp cơ =to contract the heart+ làm co bóp trái tim - (nghĩa bóng) làm đau lòng =his intellect seems to contract+ (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi) - (ngôn ngữ học) rút gọn =contract ed word+ từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)

    English-Vietnamese dictionary > contract

  • 11 fast

    /fɑ:st/ * tính từ - chắc chắn =a stake fast in the ground+ cọc đóng chắc xuống đất =to take fast hold of+ nắm chắc, cầm chắc - thân, thân thiết, keo sơn =a fast friend+ bạn thân =fast friendship+ tình bạn keo sơn - bền, không phai =a fast olour+ màu bền - nhanh, mau =watch is fast+ đồng hồ chạy nhanh =a fast train+ xe lửa tốc hành - trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người) =the fast set+ làng chơi !to be fast with gout - nằm liệt giường vì bệnh gút !to make fast - buộc chặt * phó từ - chắc chắn, bền vững, chặt chẽ =to stand fast+ đứng vững =eyes fast shut+ mắt nhắm nghiền =to sleep fast+ ngủ say sưa - nhanh =to run fast+ chạy nhanh - trác táng, phóng đãng =to live fast+ sống trác táng, ăn chơi - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh !fast bind, fast find - (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu !to play fast and loose - lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu * danh từ - sự ăn chay - mùa ăn chay; ngày ăn chay - sự nhịn đói =to break one's fast+ ăn điểm tâm, ăn sáng * nội động từ - ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...) - nhịn ăn

    English-Vietnamese dictionary > fast

  • 12 harbinger

    /'hɑ:bindʤə/ * danh từ - người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới) =the harbinger of spring+ chim báo xuân về - (sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá) * ngoại động từ - báo hiệu, báo trước

    English-Vietnamese dictionary > harbinger

См. также в других словарях:

  • Bind — (Berkeley Internet Name Domain) Entwickler: ISC Aktuelle Version: 9.6.0 (7. Januar 2009) Betriebssystem: z. B. UNIX, NetBSD, FreeBSD, OpenBSD …   Deutsch Wikipedia

  • BIND — Developer(s) Internet Systems Consortium Stable release 9.8.1 P1 / November 16, 2011; 4 days ago (2011 11 16) Preview release 10 devel 20111014 / October 14, 2011; 37 days ago …   Wikipedia

  • BIND — Entwickler Internet Systems Consortium Aktuelle Version 9.8.1 (31. August 2011) Betriebssystem Unixartige, Windows NT, z/OS, OS/2 Kategorie …   Deutsch Wikipedia

  • BIND — Saltar a navegación, búsqueda BIND Desarrollador Internet Systems Consortium https://www.isc.org/software/bind Información general …   Wikipedia Español

  • Bind — Saltar a navegación, búsqueda BIND Desarrollador Internet Systems Consortium www.isc.org/sw/bind/ Información general …   Wikipedia Español

  • Bind — Bind, v. t. [imp. {Bound}; p. p. {Bound}, formerly {Bounden}; p. pr. & vb. n. {Binding}.] [AS. bindan, perfect tense band, bundon, p. p. bunden; akin to D. & G. binden, Dan. binde, Sw. & Icel. binda, Goth. bindan, Skr. bandh (for bhandh) to bind …   The Collaborative International Dictionary of English

  • BIND — Développeur Internet Systems Consortium Dernière version …   Wikipédia en Français

  • bind — / bīnd/ vt bound / bau̇nd/, bind·ing 1 a: to make responsible for an obligation (as under a contract) agents have the power to bind the insurer R. I. Mehr b: to burden with an obligation prevented married women from bind ing …   Law dictionary

  • bind — [baɪnd] verb bound PTandPP [baʊnd] binding PRESPART [transitive] LAW if a legal agreement binds someone, it makes them promise to do something: • If a person signs a documen …   Financial and business terms

  • Bind — Bind: BIND  наиболее распространённый DNS сервер. bind (Unix)  команда bash для назначения макроса комбинации клавиш. bind (системная функция)  имя библиотечной функции API сетевого интерфейса sockets …   Википедия

  • bind — [bīnd] vt. bound, binding [ME binden < OE bindan < IE base * bhendh > BAND1, BEND1, Sans badhnāti, (he) binds, Goth bindan] 1. to tie together; make fast or tight, as with a rope or band 2. to hold or restrain as if tied or tied …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»