Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bim

  • 1 bimanal

    /'bimənl/ Cách viết khác: (bimanous)/'bimənəs/ * tính từ - có hai tay

    English-Vietnamese dictionary > bimanal

  • 2 bimanous

    /'bimənl/ Cách viết khác: (bimanous)/'bimənəs/ * tính từ - có hai tay

    English-Vietnamese dictionary > bimanous

  • 3 bindweed

    /'baindwi:d/ * danh từ - (thực vật học) giống cây bìm bìm

    English-Vietnamese dictionary > bindweed

  • 4 convolvulus

    /kən'vɔlvjuləs/ * danh từ - giống cây bìm bìm

    English-Vietnamese dictionary > convolvulus

  • 5 morning-glory

    /'mɔ:niɳ,glɔ:ri/ * danh từ - (thực vật học) cây bìm bìm hoa tía

    English-Vietnamese dictionary > morning-glory

  • 6 scammony

    /'skæməni/ * danh từ - (thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)

    English-Vietnamese dictionary > scammony

  • 7 braid

    /breid/ * danh từ - dải viền (trang sức quần áo) - dây tết (bằng lụa, vải) - bím tóc * ngoại động từ - viền (quần áo) bằng dải viền - bện, tết (tóc...) - thắt nơ giữ (tóc)

    English-Vietnamese dictionary > braid

  • 8 loose

    /lu:s/ * tính từ - lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng =loose hair+ tóc không bím lại, tóc buông xoã =loose sheets+ những tờ giấy rời =a loose tooth+ cái răng lung lay =a loose screw+ cái ốc long ra, ốc vặn không chặt =with a loose rein+ thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái - rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo) - xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất) - lẻ, nhỏ (tiền) =loose cash+ tiền xu, tiền lẻ - mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...) =a loose translation+ sự dịch phóng; bản dịch phóng =loose argument+ lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ - phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...) =loose morals+ đạo đức không nghiêm =a loose fish+ kẻ phóng đãng =a loose build; a loose make+ dáng người thườn thượt =loose handwriting+ chữ viết nguệch ngoạc - (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột) !to be at a loose end - nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề !to break loose - (xem) break !to cast loose - (hàng hải) thả dây !to get loose from - gỡ ra, tháo ra, thoát ra !to have a loose tongue - ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi !to have a tile loose - mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn !to let (set) loose - thả lỏng, buông lỏng, cho tự do !to play fast and loose - (xem) fast * danh từ - sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra =to give a loose to one's feelings+ trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra =to be on the loose+ ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái * ngoại động từ - thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra - (hàng hải) thả (dây buộc, buồm) - (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...) * nội động từ - (+ at) bắn vào (ai) !to loose hold - buông ra, bỏ ra !to loose someone's tongue - làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa - làm cho nói ba hoa =a few cups of alcohol loosed his tongue+ vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa

    English-Vietnamese dictionary > loose

  • 9 pigtail

    /'pigteil/ * danh từ - đuôi sam, bím tóc - thuốc lá quần thành cuộn dài

    English-Vietnamese dictionary > pigtail

  • 10 plait

    /plæt/ * danh từ - đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat) - bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat) * ngoại động từ - xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat) - tết, bện ((cũng) plat)

    English-Vietnamese dictionary > plait

  • 11 plat

    /plæt/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...) * danh từ - bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plait) * ngoại động từ - tết, bện ((cũng) plait) * danh từ - đĩa thức ăn

    English-Vietnamese dictionary > plat

  • 12 tail

    /teil/ * danh từ - đuôi (thú vật, chim, cá...) =to wag the tail+ vẫy đuôi - đuôi, đoạn cuối, đoạn chót =the tail of a kite+ đuôi diều =the tail of a comet+ đuôi sao chuổi =the tail of a coat+ đuôi áo, vạt áo sau =the tail of a procession+ đuôi đám rước =the tail of one's eye+ đuôi mắt =the tail of the class+ học trò bét lớp =the tail of a storm+ rớt bão - đoàn tuỳ tùng - bím tóc bỏ xoã sau lưng - đít, đằng sau (xe...) =to walk at the tail of a cart+ theo sau xe bò - (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền) =head(s) or tail(s)+ ngửa hay sấp - (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat !to look at someone out of the tail of one's eyes - liếc ai !to put (have) one's tail between one's legs - sợ cụp đuôi - lấy làm xấu hổ, hổ thẹn !to turn tail - chuồn mất, quay đít chạy mất !to twist someone's tail - quấy rầy ai, làm phiền ai * động từ - thêm đuôi, gắn đuôi vào - ngắt cuống (trái cây) - (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào - (+ on to) buộc vào, nối vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...) !to tail after - theo sát gót; theo đuôi !to tail away (off) - tụt hậu, tụt lại đằng sau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi =the noise tailed away+ tiếng động nhỏ dần đi !to tail up - cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá) - nối đuôi nhau (đi vào) !to tail up and down stream !to tail to the tide - bập bềnh theo nước thuỷ triều

    English-Vietnamese dictionary > tail

  • 13 tie

    /tai/ * danh từ - dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày - ca vát - nơ, nút - bím tóc - (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray - (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ =ties of blood+ quan hệ dòng máu - sự ràng buộc, sự hạn chế - (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm =the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm - (âm nhạc) dấu nối * ngoại động từ - buộc, cột, trói =to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây =to tie one's shoe-laces+ buộc dây giày của mình - thắt =to tie a knot+ thắt nút - liên kết, nối =a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột - (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại =to be tied to one's work+ bị công việc ràng buộc - (âm nhạc) đặt dấu nối * nội động từ - ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau =the two teams tied+ hai đội ngang điểm - cột, buộc, cài =does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau? !to tie down - cột, buộc vào, ràng buộc =to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng !to tie on - cột, buộc (nhãn hiệu) !to tie up - cột, buộc, trói - (y học) buộc, băng (một vết thương) - (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền) - (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản) - (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc !to be tied up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...) !to get tied up - kết hôn, lấy vợ, lấy chồng !to tie someone's tongue - khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại

    English-Vietnamese dictionary > tie

  • 14 toupee

    /'tu:pei/ * danh từ - bím tóc giả, chùm tóc giả (để che chỗ đầu hói)

    English-Vietnamese dictionary > toupee

  • 15 tress

    /tres/ * danh từ - bím tóc - bộc tóc (đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > tress

  • 16 tressed

    /trest/ * tính từ - tết, bím (tóc)

    English-Vietnamese dictionary > tressed

  • 17 unplait

    /'ʌn'plæt/ * động từ - tháo sổ bím tóc ra

    English-Vietnamese dictionary > unplait

См. также в других словарях:

  • Bim — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • BIM — may refer to:* Building Information Modeling (BIM) is a huge buzzword in the AECFM (architecture, engineering, construction, and facility management) industry for representing the process of generating and managing a building information model… …   Wikipedia

  • bim — bim; BIM; bim·bo; bim·li·pa·tam; bim·me·ler; ya·bim; bim·bette; bim·li; cher·u·bim; …   English syllables

  • BiM — (Binary MPEG format for XML) is an international standard defining a generic binary format for encoding XML documents.BiM addresses a broad spectrum of applications and requirements by providing generic methods for transmitting and compressing… …   Wikipedia

  • BIM — (Building Information Modeling или Building Information Model)  информационное моделирование здания или информационная модель здания. Информационное моделирование здания это подход к возведению, оснащению, обеспечению эксплуатации и ремонту… …   Википедия

  • bim — [bim] interj. ÉTYM. D. i.; onomatopée. ❖ ♦ Onomatopée évoquant un coup. ⇒ Bing. 0 Le cœur (…) vous tape le long des tempes. Bim ! Bim !… C est comme ça qu on arrive à éclater un jour. Céline, Voyage au bout de la nuit, p. 284 (1932) …   Encyclopédie Universelle

  • bim — bim̃ interj. biz: Karvėms pabimbiau bim̃, ir jos ėmė zylioti Skr. Bim̃ bim̃ bizdas ir atvažiavo (sakoma pradedančiam rėkti vaikui) Ds …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • bim|bo — «BIHM boh», noun, plural bos or boes, adjective. Slang. –n. 1. a stupid or ineffectual person. 2. a man or boy; fellow (used disparagingly). 3. Slang. Used disparagingly. a frivolous or foolish woman; floozie: »She was relentlessly promoted by… …   Useful english dictionary

  • bím — in bìm medm. (ȋ; ȉ) posnema visoki glas zvona: z zvonika zapoje: bim bim bim; Bim bim, bim bim! Jaz dan zvonim (O. Župančič) / bim bam bom; bim bom …   Slovar slovenskega knjižnega jezika

  • BIM — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.   Sigles d’une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres   Sigles de quatre lettres …   Wikipédia en Français

  • Bim — Infobox Film name = Bim image size = caption = director = Hugh A. Robertson producer = Harbance Kumar Hugh A. Robertson Suzanne Robertson writer = Raoul Pantin narrator = starring = Anand Maharaj Ralph Maraj music = Andre Michael Tanker… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»