Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

big+tree

  • 1 big tree

    /'bigtri:/ * danh từ - (thực vật học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) sequoia

    English-Vietnamese dictionary > big tree

  • 2 big

    /big/ * tính từ - to, lớn =a big tree+ cây to =big repair+ sửa chữa lớn =Big Three+ ba nước lớn =Big Five+ năm nước lớn - bụng to, có mang, có chửa =big with news+ đầy tin, nhiều tin - quan trọng =a big man+ nhân vật quan trọng - hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng =he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp - huênh hoang, khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang !too big for one's boots (breeches, shoes, trousers) - (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch * phó từ - ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng =to look big+ làm ra vẻ quan trọng - huênh hoang khoác lác =to talk big+ nói huênh hoang, nói phách

    English-Vietnamese dictionary > big

  • 3 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

См. также в других словарях:

  • Big Tree — (* um 1845; † 1929) war ein Unterhäuptling der Kiowa Indianer und Cousin von Satanta. Unter dem Einfluss von Satanta entwickelte sich Big Tree früh zu einem kriegerischen und aufrührerischen Kiowa Krieger, der zwischen 1862 und 1874 an vielen… …   Deutsch Wikipedia

  • big tree — big′ tree n. pln a large sequoia, Sequoiadendron giganteum, growing to 300 ft. (91 m) high, having reddish brown bark and scalelike blue green leaves Also called giant sequoia • Etymology: 1850–55 …   From formal English to slang

  • big tree — ☆ big tree n. a giant California evergreen (Sequoiadendron giganteum) of the baldcypress family, found in the high Sierras and often exceeding 90 m ( c. 300 ft) in height; giant sequoia …   English World dictionary

  • big tree — a large coniferous tree, Sequoiadendron giganteum (formerly Sequoia gigantea), of California, often reaching 300 ft. (91 m) in height, having reddish brown bark, scalelike blue green leaves, and bearing large elliptical cones. Also called giant… …   Universalium

  • big tree — noun extremely lofty evergreen of southern end of western foothills of Sierra Nevada in California; largest living organism • Syn: ↑giant sequoia, ↑Sierra redwood, ↑Sequoiadendron giganteum, ↑Sequoia gigantea, ↑Sequoia Wellingtonia • Hypernyms:… …   Useful english dictionary

  • big tree — mamutmedis statusas T sritis vardynas apibrėžtis Taksodinių (Taxodiaceae) šeimos augalų gentis (Sequoiadendron). atitikmenys: lot. Sequoiadendron angl. big tree; giant sequoia; mammoth tree; wellingtonia vok. Mammutbaum; Wellingtonie rus.… …   Dekoratyvinių augalų vardynas

  • big tree — /ˈbɪg tri/ (say big tree) noun US See sequoia (def. 1) …  

  • Big Tree Lodge Methven — (Methven,Новая Зеландия) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 25 South …   Каталог отелей

  • Big Tree Guesthouse & BB — (Brits,Южно Африканская Республика) Категория отеля: Адрес: Carel de Wet A …   Каталог отелей

  • Big Tree Records — was a record label founded by current Universal Music Group chairman Doug Morris in 1970. They were best known for releases by Lobo, England Dan John Ford Coley, Brownsville Station and British R B group Hot Chocolate.The label was initially… …   Wikipedia

  • big tree sequoia — didysis mamutmedis statusas T sritis vardynas apibrėžtis Taksodinių šeimos dekoratyvinis augalas (Sequoiadendron giganteum), paplitęs Kalifornijoje. atitikmenys: lot. Sequoiadendron giganteum angl. big tree sequoia; bigtree; giant redwood; giant… …   Lithuanian dictionary (lietuvių žodynas)

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»