Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

big+4

  • 1 big

    /big/ * tính từ - to, lớn =a big tree+ cây to =big repair+ sửa chữa lớn =Big Three+ ba nước lớn =Big Five+ năm nước lớn - bụng to, có mang, có chửa =big with news+ đầy tin, nhiều tin - quan trọng =a big man+ nhân vật quan trọng - hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng =he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp - huênh hoang, khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang !too big for one's boots (breeches, shoes, trousers) - (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch * phó từ - ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng =to look big+ làm ra vẻ quan trọng - huênh hoang khoác lác =to talk big+ nói huênh hoang, nói phách

    English-Vietnamese dictionary > big

  • 2 big

    adj. Loj

    English-Hmong dictionary > big

  • 3 big bug

    /'big'bʌg/ * danh từ - (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn

    English-Vietnamese dictionary > big bug

  • 4 big gun

    /'big'gʌn/ * danh từ - (quân sự) pháo - (như) big_bug

    English-Vietnamese dictionary > big gun

  • 5 big head

    /'big'hed/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây

    English-Vietnamese dictionary > big head

  • 6 big house

    /'big'haus/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai

    English-Vietnamese dictionary > big house

  • 7 big noises

    /'big'nɔiziz/ * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - tiếng to, tiếng ầm ầm - (từ lóng) (như) big_bug

    English-Vietnamese dictionary > big noises

  • 8 big shot

    /'big'ʃɔt/ * danh từ - (từ lóng) (như) big_bug

    English-Vietnamese dictionary > big shot

  • 9 big stick

    /'big'stik/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương lực lượng

    English-Vietnamese dictionary > big stick

  • 10 big tree

    /'bigtri:/ * danh từ - (thực vật học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) sequoia

    English-Vietnamese dictionary > big tree

  • 11 dick

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {bulky} to lớn, đồ sộ, kềnh càng, tầm vóc to lớn - {chubby} mũm mĩm, mập mạp, phinh phính - {corpulent} to béo, béo tốt - {crass} đặc, dày đặc, thô, thô bỉ, đần độn, dốt đặc - {fat} được vỗ béo, béo, mập, béo phì, đậm nét, có dầu, có mỡ, dính, nhờn, màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn - {fleshy} có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi - {gross} phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, thô thiển, rậm rạp, um tùm - toàn bộ, tổng - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi - tối dạ, chậm hiểu, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, khó bay hơi, nặng nề - {large} rộng, rộng rãi, hào phóng - {stodgy} nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng trịch, tẻ nhạt - {stout} bền, dũng cảm, can đảm, kiên cường, chắc mập, báo mập - {swollen} sưng phồng, phình ra, căng ra - {thick} dày, sền sệt, rậm, ngu đần, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, khó, cứng, mệt nhọc, khó khăn - {voluminous} to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp = dick (Nebel) {dense}+ = dick (Lippen) {pouting}+ = kurz und dick {stubby; tubby}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dick

  • 12 die Großindustrie

    - {big industry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Großindustrie

  • 13 stolz

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {elated} phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện - {haughty} kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {highflown} kêu, khoa trương, bốc = stolz [auf] {proud [of]}+ = stolz sein [auf] {to boast [of]; to brag [of]; to glory [in]}+ = stolz sein auf {to take pride in}+ = auf etwas stolz sein {It was a feather in his cap; to take a pride in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stolz

  • 14 klotzig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {clumsy} vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klotzig

  • 15 der Großunternehmer

    - {big manufacturer; large scale manufacturer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Großunternehmer

  • 16 trächtig

    - {big with young; in young; with young}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trächtig

  • 17 wichtig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grave} nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {momentous} quan trong - {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chắc, nặng nề, chồng chất = wichtig [für] {essential [to]; material [for]; of consequence [to]; relevant [to]; significant [for]}+ = wichtig tun {to put on dog}+ = sehr wichtig {crucial}+ = es ist wichtig {it matters}+ = äußerst wichtig {crucial}+ = nicht sehr wichtig {of little moment}+ = sich wichtig machen {to put on airs; to splurge}+ = er kommt sich wichtig vor {he fancies himself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wichtig

  • 18 der Knüller

    - {big hit; blockbuster}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knüller

  • 19 der Großverdiener

    - {big income earner}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Großverdiener

  • 20 großmütig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {generous} khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm - {great} to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {liberal} không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do - {magnanimous} - {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, huy hoàng, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großmütig

См. также в других словарях:

  • big — /bIg/ adjective comparative bigger superlative biggest 1 SIZE of more than average size, amount, weight etc: a big house | Your baby s getting big! | a big increase in prices | the biggest hotel in New York | She had a big grin on her face. |… …   Longman dictionary of contemporary English

  • big — [ bıg ] adjective *** 1. ) large in size: a beautiful woman with big eyes He kept all his secret papers in a big box. great big (=very big): At the end of the lane was a great big house. a ) a big person is tall and heavy, and often fat: A big… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Big 4 — Big Four  Ne doit pas être confondu avec Big Four of Thrash.  Ne doit pas être confondu avec Big Four (football). . On appelle Big Four ou Fat Four (littéralement, les « quatre gros ») les quatre groupes d audit les plus… …   Wikipédia en Français

  • Big 6 — Big Four  Ne doit pas être confondu avec Big Four of Thrash.  Ne doit pas être confondu avec Big Four (football). . On appelle Big Four ou Fat Four (littéralement, les « quatre gros ») les quatre groupes d audit les plus… …   Wikipédia en Français

  • Big 8 — or Big Eight may refer to:*Big 8 (Usenet) the original 8 top level hierarchies in the Usenet news group collection *Once the Big eight accounting firms in the United States, then became the Big Six , is now the Big Four. *Big Eight Conference a… …   Wikipedia

  • Big X — Saltar a navegación, búsqueda Big X ビッグX (Biggu X) Manga Creado por Osamu Tezuka Editorial Shūeisha …   Wikipedia Español

  • Big L — Полное имя Лэмонт Коулмэн Дата рождения 30 мая 1974(1974 05 30) Место рождения Гарлем, Манхэттен, Нью Йорк …   Википедия

  • Big — (b[i^]g), a. [Compar. {Bigger}; superl. {Biggest}.] [Perh. from Celtic; cf. W. beichiog, beichiawg, pregnant, with child, fr. baich burden, Arm. beac h; or cf. OE. bygly, Icel. biggiligr, (properly) habitable; (then) magnigicent, excellent, fr.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Big-L —  Pour la radio pirate britannique, voir Radio London. Big L Nom Lamont Coleman Naissance 30 mai 1974 Harlem, New York …   Wikipédia en Français

  • Big L. —  Pour la radio pirate britannique, voir Radio London. Big L Nom Lamont Coleman Naissance 30 mai 1974 Harlem, New York …   Wikipédia en Français

  • Big Me — Saltar a navegación, búsqueda «Big Me» Sencillo de Foo Fighters del álbum Foo Fighters Publicación 24 de marzo de 2006 Formato CD …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»