Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bien

  • 1 die Abwandlung

    - {modification} sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {transformation} sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả, phép biến đổi - {variation} sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abwandlung

  • 2 die Veränderung

    - {alteration} sự thay đổi, sự đổi, sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi - {change} trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change, của Exchange) - trật tự rung chuông - {diversification} sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ - {fluctuation} sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường - {modification} sự biến cải, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {mutation} sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng - sự thay đổi cách phát âm, sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {turnover} sự đổ lật, doanh thu, sự luận chuyển vốn, vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế, bài báo lấn sang trang, bánh xèo, bánh kẹp - {variance} sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, mối bất hoà - {variation} sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veränderung

  • 3 die Umgestaltung

    - {development} sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh, sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt, sự tiến triển, việc rửa ảnh, sự hiện, sự triển khai, sự mở - sự khai triển, sự việc diễn biến - {metamorphosis} sự biến hình, sự biến hoá, sự biến thái - {rearrangement} sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại - {recast} sự đúc lại, vật đúc lại, sự viết lại, sự tính lại số tính lại, sự phân lại vai, các vai phân lại - {reform} sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi - {reformation} - {transfiguration} sự biến dạng, lễ biến hình - {transformation} sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả, phép biến đổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umgestaltung

  • 4 die Abänderung

    - {alteration} sự thay đổi, sự đổi, sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi - {change} trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change, của Exchange) - trật tự rung chuông - {improvement} sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn, sự trau dồi, sự mở mang, sự sửa sang, sự đổi mới, sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng - {modification} sự biến cải, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {variation} sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = die Abänderung (Gesetz) {amendment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abänderung

  • 5 die Umformung

    - {deformation} sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi, sự méo mó, sự biến dạng, biến dạng - {mutation} sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm - {recast} sự đúc lại, vật đúc lại, sự viết lại, sự tính lại số tính lại, sự phân lại vai, các vai phân lại - {transformation} sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả, phép biến đổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umformung

  • 6 die Flexion

    (Grammatik) - {flexion} sự uốn, chỗ uốn, biến tố, độ uốn - {inflection} chỗ cong, góc cong, sự chuyển điệu - {inflexion} - {variation} sự biến đổi, sự thay đổi, sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flexion

  • 7 die Abweichung

    - {aberration} sự lầm lạc, phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, quang sai, tính sai - {abnormality} sự không bình thường, sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật - {anomaly} độ dị thường, vật dị thường, tật dị thường, khoảng cách gần nhất - {azimuth} góc phương vị - {declination} sự nghiêng, sự lệch, độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, sự suy sụp, sự suy đồi - {deflection} sự chệch hướng, sự trẹo đi, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {deviation} sự trệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời - {deviousness} sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu, tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh, tính láu cá ranh ma - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {discrepancy} sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau - {divarication} sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh, chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba - {divergence} sự phân kỳ, sự đi trệch - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự trệch khỏi trục - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, sự thay đổi - {variation} sự biến đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = die Abweichung [von] {declension [from]; departure [from]}+ = die Abweichung (Technik) {error}+ = die zulässige Abweichung {permissible variation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abweichung

  • 8 die Änderung

    - {alteration} sự thay đổi, sự đổi, sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi - {change} trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change, của Exchange) - trật tự rung chuông - {modification} sự biến cải, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {mutation} sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Änderung

  • 9 der Unterschied

    - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {disagreement} sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định - {odd} cú đánh thêm - {odds} sự so le, sự xung đột, sự lợi thế, sự chấp, tỷ lệ - {variation} sự biến đổi, sự thay đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = der Unterschied [in] {disparity [in]}+ = ohne Unterschied {alike; indiscriminately; without distinction}+ = kein Unterschied {no difference}+ = im Unterschied zu {unlike}+ = ein großer Unterschied {a wide difference}+ = einen Unterschied machen [zwischen] {to distinguish [between]}+ = ein wesentlicher Unterschied {a major difference}+ = ein himmelweiter Unterschied {a world of difference}+ = der charakteristische Unterschied {differentia}+ = einen Unterschied machen zwischen {to distinguish between}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterschied

  • 10 die Verschiedenheit

    - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {disparity} sự không bằng nhau, sự không bình đẳng, sự khác biệt, sự cách biệt, sự không tương ứng - {diversity} tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ, loại khác nhau - {variation} sự biến đổi, sự thay đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu - {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ, tính chất bất đồng, nhiều thứ, mớ, thứ, variety_show = die Verschiedenheit (Meinungen) {discrepancy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verschiedenheit

  • 11 transformieren

    - {to convert} làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái, đổi, biến đổi, biển thủ, thụt, tham ô - {to transform} thay đổi, làm biến chất, làm biến tính - {to transmogrify} đùa làm biến hình, làm biến hoá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > transformieren

  • 12 die Variation

    - {variation} sự biến đổi, sự thay đổi, sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Variation

  • 13 die Umwandlung

    - {commutation} sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán, tiền thế, sự giảm, sự đảo mạch - {projection} sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể - {transformation} sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả, phép biến đổi - {transmutation} sự biến hoá, sự biến tố = die Umwandlung [in] {conversion [into]}+ = die Gültigkeit der Umwandlung {validity of conversion}+ = die Zulässigkeit der Umwandlung {validity of conversion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umwandlung

  • 14 die Verteidigung

    - {advocacy} nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư, sự bào chữa, sự ủng hộ tích cực - {apologetic} - {defence} cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ, lời cãi, lời biện hộ, sự biện hộ - {defense} defence - {defensive} thế thủ, thế phòng ngự - {pleading} biên bản lời biện hộ, sự cầu xin, sự nài xin - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {vindication} sự chứng minh, sự chứng minh tính chất chính đáng = zu seiner Verteidigung {in his defence}+ = die Maßnahmen zur Verteidigung {defensive measures}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verteidigung

  • 15 die Grenze

    - {barrier} - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {bound} giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nảy lên, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {boundary} đường biên giới, ranh giới - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, gờ, cạnh, rìa, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {frontier} ở biên giới - {limit} người quá quắc, điều quá quắc - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành - chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {margin} số dư, số dự trữ - {verge} ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền = die äußerste Grenze {extremity}+ = die vorläufige Grenze {truce line}+ = alles hat seine Grenze {there is a limit to everything}+ = der Wachturm an der schottischen Grenze {peel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grenze

  • 16 der Seeräuber

    - {buccaneer} cướp biển, kẻ gian hùng - {corsair} tên cướp biển, tàu cướp biển - {filibuster} bọn giặc cướp, người cản trở - {freeboot} - {pirate} kẻ cướp biển, kẻ cướp, kẻ vi phạm quyền tác giả, người phát thanh đi một bài không được phép chính thức, định ngữ) không được phép chính thức, xe hàng chạy vi phạm tuyến đường - xe hàng cướp khách, xe hàng quá tải - {rover} người hay đi lang thang, trưởng đoàn hướng đạo, đích không nhất định, đích bắn tầm xa, cướp biển sea rover)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Seeräuber

  • 17 der Rand

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {boarder} người ăn cơm tháng, học sinh nội trú, khách đi tàu - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {brim} miệng, vành - {confine} số nhiều) biên giới, ranh giới - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, gờ, cạnh, rìa, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {fringe} tua, tóc cắt ngang trán, ven rìa, vân - {hem} tiếng e hèm, tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng - {lip} môi, miệng vết thương, miệng vết lở, cánh môi hình môi, cách đặt môi, sự hỗn xược, sự láo xược - {margin} số dư, số dự trữ, giới hạn - {periphery} chu vi, ngoại vi, ngoại biên - {rim} cạp, gọng, mặt nước, quầng, cái vòng, vật hình tròn - {side} mặt, bên, bề, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ - {verge} ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền = der Rand (Gewebe) {list}+ = der Rand (eines steilen Abhangs) {brink}+ = ohne Rand {borderless}+ = der rauhe Rand {burr}+ = der oberer Rand {top margin}+ = der genähte Rand {welt}+ = mit Rand versehen {to rim}+ = voll bis zum Rand {brim; brimful}+ = am Rand befindlich {marginal}+ = bis zum Rand füllen {to bumper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rand

  • 18 umgestalten

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to change} thay, đổi chác, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - mở, khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to rearrange} sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại - {to recast (recast,recast) đúc lại, viết lại, tỉnh lại, phân lại vai - {to reconstruct} xây dựng lại, kiến thiết lại, đóng lại, dựng lại, diễn lại - {to reform} cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, triệt bỏ, chữa, sửa mình - {to remodel} làm lại, tu sửa, tổ chức lại - {to remould} - {to reorganize} cải tổ lại - {to revolutionize} làm cho nổi lên làm cách mạng, cách mạng hoá - {to transfigure} biến hình, biến dạng, tôn lên, làm cho rạng rỡ lên - {to transform} làm biến chất, làm biến tính = umgestalten [zu] {to metamorphose [to]}+ = umgestalten (Text) {to revise}+ = umgestalten [nach] {to refashion [after]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgestalten

  • 19 der Wechsel

    - {alternation} sự xen nhau, sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {fluxion} vi phân, sự chảy, sự thay đổi liên tục, sự biến đổi liên tục - {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, ngã ba có đường hầm và cầu chui - {mutation} sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm - {rotation} sự quay, sự xoay vòng - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng, sự thay đổi cách phát âm - sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn - chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {vicissitude} sự thịnh suy, sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn = der Wechsel (Jagd) {runway}+ = der Wechsel (Sport) {over}+ = der Wechsel (Kommerz) {bill; bill of exchange}+ = auf Wechsel borgen {to fly a kite}+ = der beständige Wechsel {flux}+ = der langfristige Wechsel {long bill}+ = einen Wechsel begeben {to negotiate a bill}+ = die langfristigen Wechsel {bills drawn at long dates}+ = einen Wechsel einlösen {to take up a bill}+ = einen Wechsel annehmen {to accept a bill}+ = einen Wechsel ausstellen (Kommerz) {to give a bill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wechsel

  • 20 umwandelbar

    - {commutable} có thể thay thế, có thể thay đổi cho nhau, có thể giao hoán - {convertible} có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được, có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la, đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được, có thể bỏ mui - {transformable} có thể thay đổi, có thể biến chất, có thể biến tính - {transmutable} có thể biến đổi, có thể biến hoá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umwandelbar

См. также в других словарях:

  • bien — bien …   Dictionnaire des rimes

  • bien — 1. (biin ; l n ne se lie jamais : ce bien est à moi, dites : ce biin est à moi, en donnant à biin la nasalité qui est dans in digne, et non ce biin n est à moi) s. m. 1°   Ce qui est juste, honnête. Le bien et le beau. Le bien et la justice… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • bien — BIEN. s. mas. Ce qui est bon, utile, avantageux, convenable. Le souverain bien. Le bien public. Le vrai bien. Rendre le bien pour le mal. Il faut aller au bien de la chose. f♛/b] On dit proverbialement, Nul bien sans peine, pour dire, que Tout ce …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • bien — sustantivo masculino 1. Aquello que constituye lo bueno o lo correcto según la ética: hacer el bien, distinguir el bien del mal. Antónimo: mal. 2. Utilidad, beneficio, bienestar: Te lo digo por tu bien. Hago las cosas por tu bien. 3. Cosa buena,… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • bien — Bien, Monosyllabe, tantost est nom masculin, et signifie ores, ce que chacun possede à luy appartenant, Bona. Comme c est mon bien, Meum est patrimonium, Et se divise en meuble et immeuble, qu on dit plus usitéement au pluriel, biens meubles, et… …   Thresor de la langue françoyse

  • bien — (Del lat. bene, bien). 1. m. Aquello que en sí mismo tiene el complemento de la perfección en su propio género, o lo que es objeto de la voluntad, la cual ni se mueve ni puede moverse sino por el bien, sea verdadero o aprehendido falsamente como… …   Diccionario de la lengua española

  • bien — 1. Como adverbio de modo significa ‘correcta y adecuadamente’: Cierra bien la ventana, por favor; ‘satisfactoriamente’: No he dormido bien esta noche; ‘en buena forma o con buena salud’: Desde que hago ejercicio me encuentro muy bien. El… …   Diccionario panhispánico de dudas

  • BIEN — BIEN, TOUT EST BIEN.     Je vous prie, messieurs, de m expliquer le tout est bien, car je ne l entends pas.     Cela signifie t il tout est arrangé, tout est ordonné, suivant la théorie des forces mouvantes ? Je comprends et je l avoue.… …   Dictionnaire philosophique de Voltaire

  • Bien — Saltar a navegación, búsqueda Bien puede hacer referencia a: Bien (filosofía): como concepto filosófico, noción antagónica del Mal. Bien económico: en Economía, son los bienes escasos, y por lo tanto, susceptibles de valoración económica y… …   Wikipedia Español

  • Bien — Le nom est surtout porté dans la Vendée et les Deux Sèvres, où c est une forme régionale de Vivien (saint Vivien y était appelé saint Bien). On le rencontre aussi dans l Eure, où il devrait correspondre à Bien, ancien fief situé à Triqueville.… …   Noms de famille

  • bien — bien, no estar bien expr. demente, loco. ❙ «No está bien. Mi marido no está bien. Y Mariquita se llevó un dedo a la sien.» M. Vázquez Montalbán, La rosa de Alejandría. cf. (afines) ► bueno …   Diccionario del Argot "El Sohez"

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»