Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

bia

  • 41 die Fertigung

    - {fabrication} sự bịa đặt, chuyện bịa đặt, sự làm giả, sự chế tạo, sự sản xuất, cách chế tạo - {manufacture} công nghiệp - {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng, sự bỏ vốn và phương tiện để dựng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fertigung

  • 42 der Verband

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bandage} băng - {binding} sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang, liên bang - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {ligature} dây buộc, dải buộc, dây ràng buộc, chỉ buộc, chữ ghép, gạch nối, luyến âm - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè - {syndicate} Xanhđica, công đoàn, tổ chức cung cấp bài báo, nhóm uỷ viên ban đặc trách, nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối - {unit} một, một cái, đơn vị = der Verband (Medizin) {dressing}+ = in Verband legen (Steine) {to bond}+ = das Fliegen im Verband {formation flying}+ = der militärische Verband {military unit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verband

  • 43 verstellt

    - {feigned} giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstellt

  • 44 der Rand

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {boarder} người ăn cơm tháng, học sinh nội trú, khách đi tàu - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {brim} miệng, vành - {confine} số nhiều) biên giới, ranh giới - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, gờ, cạnh, rìa, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {fringe} tua, tóc cắt ngang trán, ven rìa, vân - {hem} tiếng e hèm, tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng - {lip} môi, miệng vết thương, miệng vết lở, cánh môi hình môi, cách đặt môi, sự hỗn xược, sự láo xược - {margin} số dư, số dự trữ, giới hạn - {periphery} chu vi, ngoại vi, ngoại biên - {rim} cạp, gọng, mặt nước, quầng, cái vòng, vật hình tròn - {side} mặt, bên, bề, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ - {verge} ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền = der Rand (Gewebe) {list}+ = der Rand (eines steilen Abhangs) {brink}+ = ohne Rand {borderless}+ = der rauhe Rand {burr}+ = der oberer Rand {top margin}+ = der genähte Rand {welt}+ = mit Rand versehen {to rim}+ = voll bis zum Rand {brim; brimful}+ = am Rand befindlich {marginal}+ = bis zum Rand füllen {to bumper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rand

  • 45 die Schwarte

    - {flitch} thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn, ván bìa - {rind} vỏ cây, vỏ quả, cùi phó mát, màng lá mỡ, bề ngoài, bề mặt - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh, tấm = die knusprige Schwarte (Schweinebraten) {crackle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwarte

  • 46 der Mantel

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {cloak} áo choàng không tay, áo khoát không tay, lốt, mặt nạ - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng - {greatcoat} - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da - {mantle} áo khoác, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {overcoat} áo khoác ngoài, lớp sơn phủ overcoating) - {shell} bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = der Mantel (Kabel) {sheeting}+ = der Mantel (Reifen) {cover}+ = der Mantel (Gehäuse) {casing}+ = der Mantel (Technik) {liner; sheathing}+ = der lose Mantel {ulster}+ = mit einem Mantel bedecken {to cloak}+ = jemandem den Mantel ausziehen {to help someone off with the coat}+ = wir erkannten ihn an seinem Mantel {we knew him by his coat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mantel

  • 47 geheuchelt

    - {feigned} giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geheuchelt

  • 48 der Steinbutt

    (Zoologie) - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {turbot} cá bơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Steinbutt

  • 49 die Jacke

    - {cardigan} áo len đan - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da, vỏ = die lose Jacke {slop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jacke

  • 50 der Kolben

    - {bulb} củ, hành, bóng đèn, bầu, quả bóp - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {plunger} người nhào lặn, thợ lặn, Pittông, con bạc máu mê, con bạc đánh liều, kẻ đầu cơ = der Kolben (Chemie) {flask; retort}+ = der Kolben (Technik) {piston}+ = der Kolben (Botanik) {spike}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kolben

  • 51 die Hauptsache

    - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {essential} yếu tố cần thiết - {hinge} bản lề, khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ, nguyên tắc trung tâm, điểm mấu chốt - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần cốt tuỷ the pith and marrow of), sức mạnh, nghị lực - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể = in der Hauptsache {chiefly; in the main}+ = zur Hauptsache kommen {to come to the point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptsache

  • 52 vorgeben

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to feign} giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt, làm giả, giả mạo, tưởng tượng, mường tượng - {to pretend} lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn, có ý dám, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin, cầu, tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có - {to profess} tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo..., hành nghề, làm nghề, dạy, dạy học, làm giáo sư - {to simulate} đóng vai, đội lốt, bắt chước, dựa theo = vorgeben [daß] {to pretext [that]}+ = vorgeben (Zeit) {to appoint; to fix}+ = vorgeben (Ziel) {to set (set,set)+ = vorgeben (Sport) {to give odds}+ = vorgeben (gab vor,vorgegeben) {to make out}+ = vorgeben, daß {to make believe that}+ = etwas vorgeben {to make a pretext of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorgeben

  • 53 die Erfindung

    - {contraption} máy kỳ cục, dụng cụ thay thế tạm thời, mẹo để thay thế tạm thời - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {discovery} sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra, điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra, phát minh, sự để lộ ra, nút mở, nút gỡ - {dodge} động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo, động tác né tránh, động tác lách, sự lẫn tránh, thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới, sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình, sự rung chuông lạc điệu - {fabrication} sự bịa đặt, chuyện bịa đặt, sự làm giả, sự chế tạo, sự sản xuất, cách chế tạo - {fiction} điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết - {invention} sự phát minh, sự sáng chế, vật phát minh, vật sáng chế, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, sự sáng tác, vật sáng tác, chuyện đặt - {myth} thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường, chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erfindung

  • 54 die Bierbrauerei

    - {brewery} nhà máy bia, nơi ủ rượu bia

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bierbrauerei

  • 55 vorgeblich

    - {colourable} có thể tô màu, chỉ đúng bề ngoài, có thể tin được, có lý, có lẽ thật, giả mạo, đánh lừa - {feigned} giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {ostensible} bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là - {pretended} giả bộ, giả cách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorgeblich

  • 56 die Visitenkarte

    - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi - {pasteboard} bìa cứng, giấy bồi, danh thiếp, vé xe lửa, bằng bìa cứng, bằng giấy bồi, không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Visitenkarte

  • 57 fälschen

    - {to corrupt} mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, làm thối, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc - {to debase} làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả - {to fabricate} bịa đặt, làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng - {to fake} cuộn, làm giống như thật, ứng khẩu - {to falsify} xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to forge} rèn, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to kite} bay lên như diều, lấy tiền bằng văn tự giả, lấy tiền bằng hối phiếu giả, làm bay lên như diều, chuyển thành văn tự giả, chuyển thành hối phiếu giả - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động - {to sophisticate} dùng phép nguỵ biện, làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi, làm mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên - làm mất tính giản dị, pha loãng, nguỵ biện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fälschen

  • 58 die Lüge

    - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {falsehood} sự sai lầm, điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm, sự nói dối, sự lừa dối - {flam} chuyện bịa, sự đánh lừa - {lie} sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá, sự lừa gạt, ước lệ sai lầm, tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện, hướng, nơi ẩn - {rouser} người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia, lời nói dối trâng tráo - {taradiddle} nói láo, nói điêu - {untruth} điều nói láo, điều nói dối, điều nói sai, điều gi dối, chuyện gi dối = die derbe Lüge {corker}+ = die fromme Lüge {white lie}+ = die gemeine Lüge {dirty lie}+ = die faustdicke Lüge {cracker; whopping lie}+ = eine freche Lüge {a round lie}+ = was eine Lüge war {which was a lie}+ = die unverschämte Lüge {whopper}+ = eine Lüge aufdecken {to nail a lie to the counter}+ = die handgreifliche Lüge {out and out lie}+ = die niederträchtige Lüge {low lie}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lüge

  • 59 die Kippe

    - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {cigarette} điếu thuốc lá - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {stub} chân, mẩu, cuống, cái nhú ra, vật nhú ra, stub_nail - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - thùng rác - {upstart} người mới phất = auf der Kippe stehen {to be on the edge; to be touch and go}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kippe

  • 60 falsch

    - {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {ambidextrous} - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {cattish} như mèo, nham hiểm, nanh ác - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {double-dealing} hai mặt - {dud} vô dụng, bỏ đi - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {false} nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feigned} bịa, bịa đặt - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {insincere} không thành thực, không chân tình - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {lying} - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {phoney} - {phony} - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, uyên thâm - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {two-faced} không đáng tin cậy - {unauthentic} không xác thực, không chính cống - {wrong} không tốt, trái, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc = falsch (Münze) {bad (worse,worst); brummagem}+ = falsch sein {to err}+ = falsch lesen {to misread (misred,misred)+ = falsch gehen (Uhr) {to be wrong}+ = beides ist falsch {both are wrong}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falsch

См. также в других словарях:

  • bia — bia·ly·stok; bib·lio·pho·bia; bron·to·pho·bia; bry·o·bia; cam·bia·ta; can·cer·pho·bia; car·dio·pho·bia; claus·tro·pho·bia; co·bia; co·lom·bia; col·or·pho·bia; cor·dy·lo·bia; der·ma·to·bia; do·ra·pho·bia; er·go·pho·bia; eryth·ro·pho·bia;… …   English syllables

  • BIA — as an acronym that can mean: *Back in action *Bureau of Indian Affairs, a U.S. government agency *Board of Immigration Appeals, a U.S. government agency *Bastia Poretta Airport (BIA), or, informally: *Baghdad International Airport (SDA)… …   Wikipedia

  • Bïa — Bia Krieger Pour les articles homonymes, voir Bia. Bïa Krieger ou Bïa est une chanteuse brésilienne, qui partage sa vie entre la France et le Québec. Elle a trois ans lorsque les idées politiques de ses parents les conduisent sur les routes de l… …   Wikipédia en Français

  • BIA — steht für: Bia (Fluss), der Name eines ghanaischen Flusses Bia (Gattung) Gattung neotropischer Schmetterlinge in der Unterfamilie der Brassolini. Bia (Mythologie), eine griechische Gottheit Bia Sprachen, eine Untergruppe der Kwa Sprachen Die… …   Deutsch Wikipedia

  • BiA — steht für: Bia (Fluss), der Name eines ghanaischen Flusses Bia (Gattung) Gattung neotropischer Schmetterlinge in der Unterfamilie der Brassolini. Bia (Mythologie), eine griechische Gottheit Bia (Sprachen) Untergruppe der Kwa Sprachen Die… …   Deutsch Wikipedia

  • Bia — steht für: Bia (Fluss), der Name eines ghanaischen Flusses Bia (Gattung) Gattung neotropischer Schmetterlinge in der Unterfamilie der Brassolini. Bia (Mythologie), eine griechische Gottheit Bia (Sprachen) Untergruppe der Kwa Sprachen Die… …   Deutsch Wikipedia

  • Bïa — is a Brazilian born singer currently living in France. Bia was born in Brazil. During the years of the military dictatorship, her parents were forced into exile. They moved to Chile, then Peru and finally Portugal. She was 12 when the family went …   Wikipedia

  • BIA — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Bía — Saltar a navegación, búsqueda En la mitología griega Bía (en griego Βία) era la personificación femenina de la fuerza y la violencia. Era hija del titán Palas y de Estigia, y formaba parte del séquito de Zeus junto a sus hermanos Zelo y Cratos y… …   Wikipedia Español

  • BIA — abbrBureau of Indian Affairs see also the important agencies section Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. BIA …   Law dictionary

  • Bia — (la) fleuve qui, né au Ghana, se jette dans le golfe de Guinée, à l extrême est de la Côte d Ivoire. Hydroélectricité. Bia (pic) ou Phou Bia point culminant (2 820 m) du Laos, sur le plateau du Xieng Khouang …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»