-
41 die Grundrechenart
- {basic arithmetic operation} -
42 der Grundpreis
- {basic price} -
43 der Ausgangsstoff
- {basic material; primary material} -
44 das Grundwissen
- {basic knowledge} -
45 die Basisinformation
- {basic information} -
46 primitiv
- {basic} cơ bản, cơ sở, bazơ - {elementary} - {primitive} nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô lỗ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {simple} đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm -
47 das Grundnahrungsmittel
- {basic food} -
48 die Grundstoffindustrie
- {basic industry} -
49 das Grundlagenwissen
- {basic knowledge} -
50 die Grundfunktion
- {basic function} -
51 die Grundanforderung
- {basic requirement} -
52 die Grundkosten
- {basic costs} -
53 der Thomasstahl
- {basic steel} -
54 der Grundbaustein
- {basic module} -
55 die Erstaustattung
- {basic equipment} -
56 die Basiszahl
- {basic number} = die Basiszahl (Mathematik) {radix}+ -
57 die Grundorganisation
- {basic unit} -
58 die Programme
- {syllabi} đề cương bài giảng, đề cương khoá học, kế hoạch học tập = die Sammlung diverser Programme {compilation}+ = das Minimumangebot der über Kabel verbreiteten Programme {basic cable}+ -
59 der Grund
- {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {cause} nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi - trường - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, sự tiếp đất - {motive} motif - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = der Grund [zu] {occasion [for]}+ = Grund- {basic; territorial}+ = von Grund aus {radically}+ = von Grund auf {completely; from scratch; thoroughly}+ = auf Grund von {by reason of; by right of}+ = der mattierte Grund {mat}+ = aus diesem Grund {therefore}+ = auf Grund kommen {to touch bottom}+ = bis auf den Grund {to the core}+ = aus welchem Grund? {for what reason?}+ = aus demselben Grund {for the same reason}+ = das ist ein weiterer Grund {that's one reason more}+ = sich von Grund auf ändern {to undergo a radical change}+ = dieser Grund gilt bei ihm {this reason weighs with him}+ = nicht der geringste Grund {no earthly reason}+ = er hatte keinen Grund mehr (Freibad) {he was out of his depth}+ = aus einem unerfindlichen Grund {for an obscure reason}+ = Er kam aus dem gleichen Grund. {He came by the same token.}+ = einer Sache auf den Grund gehen {to get at the root of a thing; to get to the root of a matter; to search the bottom of a thing}+ = einer Sache auf den Grund kommen {to get down to bedrock}+ = ein Schiff auf Grund laufen lassen {to run a ship aground}+ = laß uns der Sache auf den Grund gehen {Let's get down to the nitty-gritty}+ -
60 grundlegend
- {basal} cơ bản, cơ sở - {basic} bazơ - {bottom} cuối, cuối cùng, thấp nhất, căn bản - {constitutive} cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu - {fundamental} chủ yếu, gốc - {primary} nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên, nguyên, sơ đẳng, sơ cấp, chính, bậc nhất, đại cổ sinh - {radical} cấp tiến - {rudimentary} sơ bộ, bước đầu, mới phôi thai, thô sơ - {ultimate} sau cùng, chót, lớn nhất, tối đa
См. также в других словарях:
Basic (langage) — BASIC Pour les articles homonymes, voir Basic. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
BASIC — Información general Paradigma estructurado imperativo Apareció en 1964 Diseñado por John George Kemeny; Thomas Eugene Kurtz … Wikipedia Español
Basic English — Basic English, also known as Simple English, is an English based controlled language created (in essence as a simplified subset of English) by linguist and philosopher Charles Kay Ogden as an international auxiliary language, and as an aid for… … Wikipedia
BASIC — Класс языка: алгоритмическое, процедурное, объектное программирование Появился в: 1963 г. Расширение файлов: .bas Типизация данных: нестрогая Бейсик (от BASIC, сокращение от англ. … Википедия
BASIC-256 — с … Википедия
Basic AG — Rechtsform Aktiengesellschaft Gründung 1997 Sitz Mü … Deutsch Wikipedia
Basic writing — Basic writing, or developmental writing, is a discipline of composition studies which focuses on the writing of students sometimes otherwise called remedial or underprepared , usually freshman college students. Contents 1 Defining Basic Writing 2 … Wikipedia
Basic-Englisch — Basic English ist eine vereinfachte Form des Englischen, in der lediglich die wichtigsten Wörter der englischen Sprache vorkommen. Die von Charles Kay Ogden im Jahr 1930 geschaffene Englischvariante wird manchmal auch als Plansprache bezeichnet,… … Deutsch Wikipedia
Basic Englisch — Basic English ist eine vereinfachte Form des Englischen, in der lediglich die wichtigsten Wörter der englischen Sprache vorkommen. Die von Charles Kay Ogden im Jahr 1930 geschaffene Englischvariante wird manchmal auch als Plansprache bezeichnet,… … Deutsch Wikipedia
Basic Channel — Moritz von Oswald Mark Ernestus en 2007 au festival MUTEK Surnom Maurizio … Wikipédia en Français
Basic Channel (label) — Basic Channel Basic Channel Moritz von Oswald Mark Ernestus en 2007 au festival MUTEK Alias Maurizio … Wikipédia en Français