Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

beyond+(

  • 1 beyond

    /bi'jɔnd/ * phó từ - ở xa, ở phía bên kia * giới từ - ở bên kia =the sea is beyond the hill+ biển ở bên kia đồi - quá, vượt xa hơn =don't stay out beyond nine o'clock+ đừng đi quá chín giờ =the book is beyond me+ quyển sách này đối với tôi khó quá =he has grown beyond his brother+ nó lớn hơn anh nó - ngoài... ra, trừ... =do you know of any means beyond this?+ ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không? !beyond compare - (xem) compare !beyond control - (xem) control !beyond one's depth beyond hope - (xem) hope !beyond measure - bao la, bát ngát !beyond reason - vô lý, phi lý !to live beyond one's income - (xem) income * danh từ - the beyond kiếp sau, thế giới bên kia !the back of beyond - nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời

    English-Vietnamese dictionary > beyond

  • 2 das Jenseits

    - {beyond} the beyond kiếp sau, thế giới bên kia - {unseen} bn dịch ngay không chuẩn bị, thế giới vô hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jenseits

  • 3 hinaus

    - {beyond} ở xa, ở phía bên kia, ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ... - {onto} về phía trên, lên trên - {out} ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật khớp, trẹo xương, gục, bất tỉnh - sai, lầm, không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng, đã xuất bản, đã nở, đã được cho ra giao du, đã truyền đi, quả - {outside} ở phía ngoài, ở ngoài trời, ở ngoài biển khơi, ở gần phía ngoài, mỏng manh, của người ngoài, cao nhất, tối đa, trừ ra = hinaus mit dir! {get out!; out with you!}+ = über... hinaus {past}+ = es läuft auf eins hinaus {it is as broad as it is long}+ = worauf willst du hinaus? {what are you driving at?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinaus

  • 4 über seine Kräfte

    - {beyond one's tether} = alle Kräfte anspannen {to make every effort; to strain every nerve}+ = die revanchistischen Kräfte {irredentist forces}+ = ihm versagten die Kräfte {his strength failed}+ = die fortschrittlichen Kräfte {progressive forces}+ = mit Anspannung aller Kräfte {on the stretch}+ = alle seine Kräfte aufbieten {to muster all one's strength}+ = im Vollbesitz seiner Kräfte sein {to be in full possession of one's strength}+ = der Einsatz extremer Mittel und Kräfte {overkill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > über seine Kräfte

  • 5 jenseits der Möglichkeiten

    - {beyond the means}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jenseits der Möglichkeiten

  • 6 weiterhin

    - {beyond} ở xa, ở phía bên kia, ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ... - {furthermore} hơn nữa, vả lại - {moreover} ngoài ra, vả chăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weiterhin

  • 7 der Zweifel

    - {demur} sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ, sự có ý kiến phản đối - {discredit} sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện, điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện, sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng - sự mất tín nhiệm - {query} câu hỏi, câu chất vấn, thắc mắc, qu.) thử hỏi, chẳng biết, dấu chấm hỏi - {unbelief} sự thiếu lòng tin, sự không tin, sự hoài nghi, sự không tín ngưỡng = der Zweifel [an] {disbelief [in]}+ = der Zweifel [an,betreffs] {doubt [of,about]}+ = ohne Zweifel {beyond doubt; easily; no doubt; undoubtedly; without doubt}+ = außer Zweifel {beyond doubt; beyond question}+ = die Zweifel {pl.} {qualms}+ = in Zweifel ziehen {call in question; to impeach}+ = gar keinen Zweifel {no doubt whatever}+ = außer allem Zweifel {beyond all questions}+ = keinen Zweifel hegen {to have no doubt}+ = keinen Zweifel lassen {to leave no doubt}+ = einen Zweifel beseitigen {to satisfy a doubt}+ = alle Zweifel ausschalten {to exclude all possibility of doubt}+ = es steht außer Zweifel, daß {there is no question that}+ = darüber besteht kein Zweifel {there's no doubt about it; there's no question about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zweifel

  • 8 über die Maßen

    - {above and beyond} = über alle Maßen {beyond all bounds; beyond measure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > über die Maßen

  • 9 die Verhältnisse

    - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng = die schwierigen Verhältnisse {wheels within wheels}+ = die finanziellen Verhältnisse {financial circumstances}+ = über seine Verhältnisse leben {to live beyond one's means}+ = er lebt über seine Verhältnisse {he lives beyond his means}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verhältnisse

  • 10 der Bereich

    - {ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, khu vực bao quanh toà nhà - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, tầm, rađiô vùng - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, hàng ghế sắp tròn - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, lĩnh vực - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {purview} những điều khoản có tính chất nội dung, phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng, tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm duỗi tay, khả năng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {realm} vương quốc, địa hạt - {region} miền, tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {territory} đất đai, hạt - {verge} bờ, ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền - {zone} đới, dây nịt, dây dưng = außer dem Bereich {beyond}+ = der virtuelle Bereich {cyberspace}+ = außer meinem Bereich {beyond my reach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bereich

  • 11 distance

    /'distəns/ * danh từ - khoảng cách, tầm xa =beyond striking distance+ quá tầm với tay đánh được =beyond listening distance+ quá tầm nghe thấy được =within striking distance+ trong tầm tay đánh được =within listening distance+ trong tầm nghe thấy được - khoảng (thời gian) =at this distance of time+ vào khoảng thời gian đó =the distance between two events+ khoảng thời gian giữa hai sự việc - quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat) =to go part of the distance on foot+ đi bộ một phần quãng đường =to hit the distance+ (thể dục,thể thao) chạy đua một quãng đường - nơi xa, đằng xa, phía xa =in the distance+ ở đằng xa =from the distance+ từ đằng xa - thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách =to keep one's distance+ giữ thái độ cách biệt =to keep someone at a distance+ không cho ai lại gần; giữ thái độ xa cách đối với ai - (hội họa) cảnh xa (của một bức hoạ) - (âm nhạc) khoảng cách (giữa hai nốt) * ngoại động từ - để ở xa, đặt ở xa - làm xa ra; làm dường như ở xa - bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)

    English-Vietnamese dictionary > distance

  • 12 reach

    /ri:tʃ/ * danh từ - sự chìa ra, sự trải ra - sự với (tay); tầm với =out of (beyond) reach+ ngoài tầm với, quá xa không với tới được =within reach of+ trong tầm tay, ở gần với tới được =within easy reach of the station+ ở gần nhà ga - (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...) - (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động =within someone's reach+ vừa trình độ ai =beyond someone's reach+ quá sức ai - khoảng rộng, dài rộng (đất...) =a reach of land+ một dải đất rộng - khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt) - (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền) * ngoại động từ - (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra =to reach out one's hand+ chìa tay ra =trees reach out their branches+ cây chìa cành ra - với tay, với lấy =to reach the ceiling+ với tới trần nhà =to reach down one's hat+ với lấy cái mũ xuống =reach me the dictionary, will you?+ anh làm ơn với giùm tôi cuốn từ điển - đến, tới, đi đến =your letter reached me yesterday+ thư anh đến tôi hôm qua =to reach an agreement+ đi đến một sự thoả thuận =to reach the age of sixty+ đến tuổi sáu mươi - có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến =to reach someone's conscience+ thấu đến lương tâm ai * nội động từ - trải ra tới, chạy dài tới =the garden reaches the rives+ khu vườn chạy dài đến tận con sông - với tay, với lấy =to reach out for something+ với lấy cái gì - đến, tới =as far as the eyes can reach+ xa tít, xa tới nơi tầm mắt có thể nhìn tới được =to reach to the bottom+ xuống tận đáy =the memory reaches back over many years+ ký ức nhớ lại được những năm xa xưa

    English-Vietnamese dictionary > reach

  • 13 die Macht

    - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, ý nghĩa, năng lượng - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, cán, kìm, kẹp, gripsack - {might} - {mightiness} sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự to lớn, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ - {potency} quyền thế, sự hiệu nghiệm - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất - luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {strength} sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {sway} sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị = die Macht [über] {control [of,over]; disposal [of]; hold [on,of]}+ = an Macht gleich {equal in power}+ = die Macht ergreifen {to seize power}+ = an der Macht sein {to be in power; to have one's innings}+ = an die Macht kommen {to come in; to come into power; to come to power}+ = die kriegführende Macht {belligerent}+ = nicht in seiner Macht {not in his reach}+ = das steht nicht in meiner Macht {that's beyond my power}+ = jemanden an die Macht bringen {to help someone to power}+ = er hat alles getan, was in seiner Macht stand {he has done everthing in his power}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Macht

  • 14 die Pflicht

    - {cockpit} chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh, buồng lái - {responsibility} trách nhiệm, gánh trách nhiệm, cái phải gánh vác = die Pflicht [gegen] {duty [to,towards]}+ = die Pflicht (Eiskunstlauf) {compulsory figures}+ = die moralische Pflicht {ought}+ = es ist Ihre Pflicht {it is incumbent upon you}+ = einer Pflicht entbinden {to acquit of a duty}+ = sich etwas zur Pflicht machen {to make something one's business}+ = er wurde von dieser Pflicht entbunden {he was excused from this duty}+ = er tat weitaus mehr als die Pflicht verlangte {he did his best above and beyond the call of duty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pflicht

  • 15 der Verstand

    - {brain} óc, não, đầu óc, trí óc, trí tuệ, trí lực, sự thông minh, máy tính điện tử - {headpiece} mũ sắt, người thông minh, hình trang trí ở đầu chương mục - {intellect} khả năng hiểu biết, khả năng lập luận, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết, người tài trí - {intelligence} trí thông minh, tin tức, tình báo, sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo, sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo, cơ quan tình báo - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {nous} lý trí, sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường, tính tháo vát, óc thực tế - {reason} lý do, lẽ, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều - {understanding} sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, quan niệm, sự thoả thuận, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép - {wit} trí sáng suốt, trí khôn, mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người hóm hỉnh, người dí dỏm = ohne Verstand {witless}+ = er hat Verstand {he has brains}+ = der gesunde Verstand {sanity}+ = bei gesundem Verstand {sane}+ = den Verstand verlieren {to go out of one's mind}+ = kein Fünkchen Verstand {not a particle of sense}+ = ohne Sinn und Verstand {without rhyme or reason; without rime or reason}+ = wieder Verstand annehmen {to come back to one's senses}+ = das geht über meinen Verstand {that's over my head}+ = einen klaren Verstand haben {to have a keen mind}+ = Es geht über ihren Verstand. {It's beyond her grasp.}+ = nicht ganz bei Verstand sein {to be off one's rocker}+ = mehr Glück als Verstand haben {to muddle through}+ = Er hat einen sehr scharfen Verstand. {He has a very keen mind.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verstand

  • 16 unverständlich

    - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng, buồn bã, u buồn - {dark} tối, tối tăm, tối mò, mù mịt, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, buồn rầu - chán nản, bi quan, đen tối, ám muội, ghê tởm, nham hiểm, cay độc - {incomprehensible} không thể hiểu nổi, khó hiểu - {unintelligible} không thể hiểu được = es ist mir unverständlich {it is beyond my comprehension}+ = für jemanden unverständlich reden {to talk over someone's head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverständlich

  • 17 hinausgehen

    - {to pass out} = hinausgehen (ging hinaus,hinausgegangen) {to get out; to go out}+ = hinausgehen auf {to face}+ = hinausgehen über {to go beyond}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinausgehen

  • 18 hinauskommen

    (kam hinaus,hinausgekommen) - {to come out; to get beyond}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinauskommen

  • 19 darüber

    - {above} trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên, ngược dòng, lên gác, trên, hơn, quá, vượt, cao hơn, kể trên, nói trên - {more} nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa - {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, ở ngoài hơn, xong hết = darüber (zeitlich) {meanwhile}+ = darüber hinaus {beyond; furthermore; moreover; past it; thereto}+ = ich freue mich darüber {I'm glad of it}+ = er denkt anders darüber {he has a different view of the matter}+ = darüber läßt sich reden {that could be done; that is a matter of argument; that sounds reasonable}+ = ich bin mir darüber im klaren, daß {I fully realize that}+ = sie waren sich darüber nicht einig {they disargreed on it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darüber

  • 20 die Seite

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {aspect} vẻ, bề ngoài, diện mạo, hướng, mặt, thể - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {flank} sườn, hông, sườn núi, cánh - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {page} trang, trang sử, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, bè, tài năng - {side} bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, lườn, phần bên cạnh, phần phụ, phe, phái = die obere Seite {upside}+ = die linke Seite {left}+ = die linke Seite (Stoff) {back; the wrong side}+ = die harte Seite (des Lebens) {rough}+ = die rechte Seite {off side; right}+ = die starke Seite {forte}+ = die andere Seite {obverse}+ = die flache Seite {flat}+ = die rechte Seite (Kricket) {off}+ = von der Seite {askance; askew; edgeways; edgewise}+ = die schiefe Seite {bias}+ = die hintere Seite {rear}+ = die haarige Seite {pile}+ = Seite an Seite {abreast; alongside}+ = die schwache Seite {blind side; foible; weak point; weakness}+ = an meiner Seite {at my side; by my side}+ = zur Seite treten {to sidestep}+ = die beschwerte Seite {bias}+ = die geschützte Seite {lee}+ = der Text einer Seite {letterpress}+ = zur Seite springen {to dodge}+ = von amtlicher Seite {from official quarters}+ = auf die Seite legen (Schiff) {to heel}+ = siehe nächste Seite! {see over!}+ = auf der anderen Seite {across; beyond; on the far side}+ = eine Seite umschlagen {to turn over a new leaf}+ = von zuverlässiger Seite {credibly}+ = jemandes schwache Seite {someone's blind side}+ = sich auf die Seite legen {to cant}+ = es ist ihre starke Seite {it is her strong point}+ = nach einer Seite hängend {lopsided}+ = das ist seine schwache Seite {that's his blind side}+ = sich nach der Seite legen {to careen}+ = zur rechten Seite gehörig {righthand}+ = ich stehe auf seiner Seite {I'm on his side}+ = etwas auf die Seite bringen {to put something aside}+ = das ist nicht seine starke Seite {that's not his strong point}+ = die Lacher auf seiner Seite haben {to have the laugh on one's side}+ = pfiffig von der Seite blicken [nach] {to leer [at]}+ = er wich nicht von meiner Seite {he didn't budge from my side}+ = auf der gegenüberliegenden Seite {on the opposite side}+ = mit den Armen in die Seite gestemmt {akimbo}+ = sich von seiner besten Seite zeigen {to be at one's best}+ = Schwergewicht oder Richtung nach einer Seite geben {to bias}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seite

См. также в других словарях:

  • Beyond — était un groupe de rock formé à Hong Kong en 1983. La réputation du groupe s est rapidement répandue à travers Hong Kong, Taiwan, du Japon, de Singapour, et de la Malaisie. Ils étaient également très populaires en Chine continentale. Le groupe a… …   Wikipédia en Français

  • Beyond — can refer to: *Beyond (band), a Hong Kong rock band *Beyond (cardgame) * Beyond (Dinosaur Jr album), an album by Dinosaur Jr * Beyond (album), an album by jazz saxophonist Joshua Redman * Beyond (The Animatrix), one of the eight stories that make …   Wikipedia

  • Beyond — Be*yond , prep. [OE. biyonde, bi[yogh]eonde, AS. begeondan, prep. and adv.; pref. be + geond yond, yonder. See {Yon}, {Yonder}.] 1. On the further side of; in the same direction as, and further on or away than. [1913 Webster] Beyond that flaming… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • beyond — [bē änd′] prep. [ME biyonde < OE begeondan < be,BY + geond,YONDER] 1. on or to the far side of; farther on than; past [beyond the river] 2. farther on in time than; later than [beyond the visiting hours] 3. outside the reach, possibility,… …   English World dictionary

  • Beyond — Be*yond , adv. Further away; at a distance; yonder. [1913 Webster] Lo, where beyond he lyeth languishing. Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • beyond — O.E. begeondan beyond, from the farther side, from BE (Cf. be ) by, here probably indicating position, + geond yonder (prep.); see YOND (Cf. yond). A compound not found elsewhere in Germanic …   Etymology dictionary

  • beyond — [adv/prep] further; outside limits above, after, ahead, apart from, as well as, at a distance, away from, before, behind, besides, beyond the bounds, clear of, farther, free of, good way off, hyper, in addition to, in advance of, long way off,… …   New thesaurus

  • beyond — ► PREPOSITION & ADVERB 1) at or to the further side of. 2) more extensive or extreme than. 3) happening or continuing after. 4) having reached or progressed further than (a specified level or amount). 5) to or in a degree where a specified action …   English terms dictionary

  • Beyond — Allgemeine Informationen Genre(s) Rock Gründung 1983 Auflösung 2005 Gründungsmitgl …   Deutsch Wikipedia

  • beyond — index further Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • beyond — be|yond1 [ bı jand ] function word *** Beyond can be used in the following ways: as a preposition (followed by a noun): the world beyond the prison wall as an adverb (without a following noun): The empire extended to the Danube River and beyond.… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»