Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bewilderment

  • 1 bewilderment

    /bi'wildəmənt/ * danh từ - sự bối rôi, sự hoang mang

    English-Vietnamese dictionary > bewilderment

  • 2 die Betroffenheit

    - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {concernment} việc, tầm quan trọng, lợi lộc, phần, sự lo lắng, sự lo âu - {perplexity} sự lúng túng, sự bối rối, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn - sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betroffenheit

  • 3 die Unordnung

    - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {derangement} sự trục trặc, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí, tình trạng loạn trí - {disarray} sự lộn xộn - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {jumble} jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muss} = in Unordnung {out of gear; out of order}+ = die große Unordnung {mayhem}+ = die völlig Unordnung {topsy-turvy}+ = in Unordnung bringen {to derange; to disarrange; to dislocate; to disorder; to mess; to muss; to queer; to ruffle; to tumble; to upset (upset,upset)+ = Eine schöne Unordnung! {A precious mess!}+ = etwas in Unordnung bringen {to make a muddle of something}+ = ein Zimmer in Unordnung bringen {to litter a room}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unordnung

  • 4 die Verstörtheit

    - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn - sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verstörtheit

  • 5 die Verwirrung

    - {baffle} sự cản trở, sự trở ngại, màng ngăn, vách ngăn, cái báp, van đổi hướng - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {daze} mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn, tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt - {derangement} sự trục trặc, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí, tình trạng loạn trí - {disarray} sự lộn xộn - {discomfiture} sự thất bại, sự làm hỏng, sự làm thất bại, sự hỏng, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm chưng hửng, sự lúng túng, sự chưng hửng - {dislocation} sự làm trật khớp, sự trật khớp, sự sai khớp, sự làm trục trặc, sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự rối trí, sự điên cuồng - sự mất trí, sự quẫn trí - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo, sự làm cho xung đột - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, cảnh khó khăn bối rối - cảnh khó khăn lúng túng, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {fluster} sự bận rộn - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {fog} cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, sương mù, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi, tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ - {fuddle} sự quá chén, sự say rượu - {higgledy-piggledy} tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi - {imbroglio} tình trạng hỗn độn, sự hiểu lầm rắc rối, tình trạng rắc rối phức tạp, đống lộn xộn - {maze} cung mê, đường rồi, trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm - {mix-up} tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn - {muddle} tình trạng lung tung, tình trạng rối ren &) - {muss} tình trạng bừa bộn - {perplexity} điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {perturbation} sự đảo lộn, sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ, sự xao xuyến, sự lo sợ - {puzzle} sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố, câu đố - {puzzlement} tình trạng bối rối, tình trạng khó xử - {ravel} mối rối, mối thắt nút, sự rắc rối, sự phức tạp, đầu buột ra - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn - {tangle} tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng rối loạn, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn = in Verwirrung sein {to be at sixes and sevens}+ = die geistige Verwirrung {aberration}+ = in Verwirrung bringen {to baffle; to throw into confusion}+ = die moralische Verwirrung {perversion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwirrung

  • 6 die Verblüffung

    - {amazement} sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {consternation} sự kinh hoàng, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự rụng rời - {stupefaction} tình trạng u mê, trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra, trạng thái hết sức kinh ngạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verblüffung

См. также в других словарях:

  • Bewilderment — Be*wil der*ment, n. 1. The state of being bewildered. [1913 Webster] 2. A bewildering tangle or confusion. [1913 Webster] He . . . soon lost all traces of it amid bewilderment of tree trunks and underbrush. Hawthorne. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bewilderment — index ambiguity, bombshell, confusion (ambiguity), enigma, ignorance, incertitude, quandary, surprise …   Law dictionary

  • bewilderment — 1820, condition of being bewildered, from BEWILDER (Cf. bewilder) + MENT (Cf. ment); meaning thing or situation which bewilders is from 1844 …   Etymology dictionary

  • bewilderment — [n] puzzlement bafflement, confusion, daze, discombobulation*, disorientation, perplexity, surprise; concept 14 …   New thesaurus

  • bewilderment — [bi wil′dərmənt] n. 1. the fact or condition of being bewildered 2. a confusion; jumble …   English World dictionary

  • bewilderment — be|wil|der|ment [bıˈwıldəmənt US dər ] n [U] a feeling of being very confused = ↑confusion in bewilderment ▪ She looked at him in bewilderment …   Dictionary of contemporary English

  • bewilderment — be|wil|der|ment [ bı wıldərmənt ] noun uncount a feeling of being extremely confused: in bewilderment: He stared at us in complete bewilderment …   Usage of the words and phrases in modern English

  • bewilderment — [[t]bɪwɪ̱ldə(r)mənt[/t]] N UNCOUNT: oft in N Bewilderment is the feeling of being bewildered. He shook his head in bewilderment …   English dictionary

  • bewilderment — UK [bɪˈwɪldə(r)mənt] / US [bɪˈwɪldərmənt] noun [uncountable] a feeling of being extremely confused in bewilderment: He stared at us in complete bewilderment …   English dictionary

  • bewilderment — /bi wil deuhr meuhnt/, n. 1. bewildered state. 2. a confusing maze or tangle, as of objects or conditions: a bewilderment of smoke, noise, and pushing people. [1810 20; BEWILDER + MENT] * * * …   Universalium

  • bewilderment — bewilder ► VERB ▪ perplex or confuse. DERIVATIVES bewildering adjective bewilderment noun. ORIGIN from obsolete wilder «lead or go astray» …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»