Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

between

  • 41 regelmäßig

    - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {measured} nhịp nhàng, có chừng mực, đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng - {orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {regular} không thay đổi, thường lệ, cân đối, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa - ở tu viện, tu đạo - {regularly} thường xuyên, theo quy tắc, có quy củ, thật s - {stated} đã định, đã được phát biểu, đã được tuyên bố - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, kiên định, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn = regelmäßig folgend [auf] {sequential [to]}+ = regelmäßig verkehren [zwischen] {to ply [between]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > regelmäßig

  • 42 die Morgendämmerung

    - {dawn} bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, buổi đầu, sự hé rạng, tia sáng đầu tiên - {daybreak} lúc tảng sáng, lúc rạng đông = in der Morgendämmerung {between night and morning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Morgendämmerung

  • 43 untereinander

    - {among each other; among themselves; between each other; one below the other} = untereinander teilen {to split (split,split)+ = untereinander heiraten {to intermarry}+ = sie vertragen sich wieder untereinander {they are on speaking terms again}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untereinander

  • 44 der Vermittler

    - {broker} người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu, người định giá hàng tịch thu - {conciliator} người hoà giải - {go-between} người trung gian, người làm mối - {intercessor} người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người làm môi giới, người làm trung gian - {intermediary} vật ở giữa, vật trung gian, hình thức trung gian, giai đoạn trung gian, phương tiện - {intermediate} sản phẩm trung gian[, intə'mi:dieit] - {mediator} người điều đình, người dàn xếp - {moderator} người điều tiết, máy điều tiết, giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương, chủ tịch giáo hội - {negotiator} người đàm phán, người giao dịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vermittler

  • 45 alle möglichen Vorschläge

    - {all kinds of suggestions} = worin unterscheiden sich die zwei Vorschläge? {what is the difference between the two proposals?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alle möglichen Vorschläge

  • 46 ein Mittelding zwischen .. und ..

    - {something between.. and..}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Mittelding zwischen .. und ..

  • 47 die Kollegialität

    - {good fellowship between colleagues}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kollegialität

  • 48 kurz gesagt

    - {in short; in sum; to cut a long story short} = offen gesagt {plainly speaking}+ = nicht gesagt {unvoiced}+ = gesagt, getan {no sooner said then done}+ = unter uns gesagt... {Between me and you and the gatepost}+ = du hast es selbst gesagt {you said so yourself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kurz gesagt

  • 49 die Augen

    - {eyesight} sức nhìn, thị lực, tầm nhìn = vor Augen {in full view}+ = die Augen rollen {to goggle}+ = die Augen öffnen {to undeceive}+ = die Augen aufreißen {to gape}+ = die Augen verbinden {to blindfold}+ = Augen geradeaus! {front eyes!}+ = unter vier Augen {between you and me and the gatepost; confidentially; face to face; in private}+ = den Augen trauen {to believe your eyes}+ = die Augen offenhalten {to keep one's eyes open}+ = mit scharfen Augen {lynxeyed}+ = große Augen machen {to be all eyes}+ = in die Augen fallen {to strike (struck,struck)+ = scharfe Augen haben {to be keen-eyed}+ = die tiefliegenden Augen {deepset eyes}+ = die großen runden Augen {saucer eyes}+ = in die Augen fallend {bold}+ = mit verbundenen Augen {blindfold}+ = mach deine Augen auf! {watch your steps!}+ = mit den Augen blinzeln {to wink one's eyes}+ = das strengt meine Augen an {this tries my eyes}+ = Sie machte große Augen. {She looked surprised.}+ = für beide Augen dienend {binocular}+ = aus den Augen verlieren {to lose sight of}+ = jemandem die Augen verbinden {to hoodwink}+ = mit weit aufgerissenen Augen {saucer-eyed}+ = der Rauch beißt mir in die Augen {the smoke is stinging my eyes}+ = ich traute meinen Augen nicht {My eyes nearly popped out of my head}+ = Er zeigte es vor aller Augen. {He showed it for all the world to see.}+ = eine Binde vor den Augen haben {to have a blindfold over one's eyes}+ = Meine Augen sind sehr schlecht. {My sight is very poor.}+ = Er sagte es mir unter vier Augen. {He told it to me in confidence.}+ = kleiner Druck strengt die Augen an {small print is a strain to someone's eyes}+ = ihr verschwamm alles vor den Augen {everything swam before her eyes}+ = jemandem Sand in die Augen streuen {to throw dust in someone's eyes}+ = ihm drehte sich alles vor den Augen {his head swam}+ = jemandem einen Wunsch von den Augen ablesen {to read someone's wish in her eyes}+ = jemandem etwas handgreiflich vor Augen führen {to show someone something quite plainly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Augen

  • 50 die Parallele

    - {parallel} đường song song, đường vĩ, vĩ tuyến parallel of latitude), đường hào ngang, người tương đương, vật tương đương, sự so sánh, sự tương đương, sự mắc song song, dấu song song = eine Parallele ziehen [zwischen] {to draw a parallel [between]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Parallele

  • 51 ziemlich

    - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {middling} trung bình, vừa phải, bậc trung, khá khoẻ mạnh - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ - {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, đúng, đồng ý, phải - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, dĩ nhiên là có, có chứ - {something} something like mới thật là, hơi hơi, gọi là, chút ít - {somewhat} một chút - {tolerable} có thể tha thứ được, có thể chịu được, vừa vừa, tàm tạm = ziemlich roh {rawish}+ = ziemlich oft {a good many times}+ = ziemlich naß {wettish}+ = ziemlich groß {considerable; tallish}+ = ziemlich viel {a good deal; a great deal; not a little}+ = ziemlich jung {youngish}+ = ziemlich viele {quite a few}+ = ziemlich sicher {ten to one}+ = es wurde ziemlich kalt {it got quite cold}+ = es ist so ziemlich das gleiche {it's pretty much the same}+ = sie sind einander ziemlich gleich {there is not much odds between them}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ziemlich

  • 52 handhaben

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to manage} chế ngự, kiềm chế, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động - {to manoeuvre} thao diễn, diễn tập, vận động theo kế hoạch, dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo - {to operate} hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy, đưa đến, mang đến, dẫn đến, tiến hành, đưa vào sản xuất, khai thác - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to use} áp dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay - {to wield} nắm và sử dụng = linkisch handhaben {to fumble}+ = leicht zu handhaben {manageable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > handhaben

  • 53 bearbeiten

    - {to adapt} tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, thích nghi - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to edit} thu nhập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt, làm chủ bút - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to machine} làm bằng máy, dùng máy - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước - {to revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa, sửa đổi - {to tool} chế tạo thành dụng cụ, rập hình trang trí, chạm, lái một cách phóng khoáng - {to treat} cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua bằng cách thết đãi ăn uống, xét, giải quyết, chữa, điều trị, điều đình, thương lượng - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, nhào, nặn - rèn, tạc, vẽ, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), bày ra, bày mưu = bearbeiten (Boden) {to cultivate}+ = zu bearbeiten {workable}+ = roh bearbeiten {to rough}+ = schwer zu bearbeiten {intractable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bearbeiten

  • 54 die Leute

    - {folk} người, người thân thuộc, dân tộc, dân gian - {gentry} tầng lớp quý tộc nhỏ, ghuộm hạng người - {people} nhân dân, dân chúng, quần chúng, người ta, thiên hạ, gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm - {popular} = viele Leute {many people}+ = diese Leute {these people}+ = wenig Leute {few people}+ = solche Leute {these kind of people}+ = Leute wie wir {the likes of us}+ = die meisten Leute {most people}+ = ein paar Leute {a sprinkling of people}+ = die vornehmen Leute {gentlefolks}+ = die achtbaren Leute {men of repute}+ = ungeheuer viel Leute {tons of people}+ = Kleider machen Leute {fine feathers make fine birds}+ = alle möglichen Leute {all sorts of people}+ = eine ganze Menge Leute {quite a number of people}+ = unheimlich viele Leute {a tremendous number of people}+ = Sie sind anständige Leute. {they're respectable people.}+ = wir sind geschiedene Leute {it's all over between us; we have done with each other}+ = viele Leute wurden verletzt {many people were hurt}+ = andere Leute schlechtmachen {to run down other people}+ = was werden die Leute sagen? {what will Mrs. Grundy say?}+ = Leute, die jünger sind als ich {my juniors}+ = Leute gingen unbekümmert aus und ein {People were in and out all day like nobody's business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leute

  • 55 gebrauchen

    - {to employ} dùng, thuê - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được - tìm được cách - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to use} áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay = zu gebrauchen {usable}+ = nicht mehr gebrauchen {to disuse}+ = zu nichts zu gebrauchen {good for nothing}+ = sie ist zu allem zu gebrauchen {she can turn her hands to anything}+ = das kann ich überhaupt nicht gebrauchen {I need that like a hole in my head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebrauchen

  • 56 der Verbindungsmann

    - {go-between} người trung gian, người làm mối, người môi giới - {intermediary} người làm trung gian, người hoà giải, vật ở giữa, vật trung gian, hình thức trung gian, giai đoạn trung gian, phương tiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verbindungsmann

  • 57 der Mittelsmann

    - {go-between} người trung gian, người làm mối, người môi giới - {mediator} người điều đình, người dàn xếp - {middleman}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mittelsmann

  • 58 falten

    - {to bead} xâu thành chuỗi, lấm tấm vài giọt - {to bunch} thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp, không giữ được khoảng cách - {to cockle} cuộn lại, xoắn lại, quăn lại, vò nhàu - {to convolve} quấn lại - {to crease} gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu, có nếp gấp - {to crimp} dụ dỗ đi lính, dụ dỗ đi làm tàu, ép thành nếp, uốn quăn, uốn làn sóng, rạch khía - {to enfold} bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ãm, gập lại - {to plait} xếp nếp pleat), tết, bện plat) - {to pleat} xếp nếp plait) - {to plicate} - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to wrinkle} nhăn, cau, làm nhàu, cau lại = sich falten {to pucker}+ = nach innen falten {to double in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falten

См. также в других словарях:

  • between — 1. general. Between is an adverb (houses with spaces between) and a preposition (houses with spaces between them). We are concerned here with between as a preposition. 2. between and among. Many people, and usage guides, cling to the idea… …   Modern English usage

  • Between — Be*tween , prep. [OE. bytwene, bitweonen, AS. betwe[ o]nan, betwe[ o]num; prefix be by + a form fr. AS. tw[=a] two, akin to Goth. tweihnai two apiece. See {Twain}, and cf. {Atween}, {Betwixt}.] 1. In the space which separates; betwixt; as, New… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • between — [bē twēn′, bitwēn′] prep. [ME bitwene < OE betweonum < be,BY + tweonum (dat. of * tweon); akin to Goth tweihnai, by twos, in pairs: for IE base see TWO] 1. in or through the space that separates (two things) [between the house and the… …   English World dictionary

  • between — between, among are comparable when they take as object two or more persons or things and indicate their relation (as in position, in a distribution, or in participation). Between in its basic sense applies to only two objects {between Scylla and… …   New Dictionary of Synonyms

  • between — ► PREPOSITION & ADVERB 1) at, into, or across the space separating (two objects, places, or points). 2) in the period separating (two points in time). ► PREPOSITION 1) indicating a connection or relationship involving (two or more parties). 2) by …   English terms dictionary

  • Between C & D — (1983 1990) was a Lower East Side quarterly literary magazine edited by Joel Rose and Catherine Texier. Though a geographical reference from New York City, Between C D has also been suggested to mean between coke and dope , giving an indication… …   Wikipedia

  • between — O.E. betweonum between, among, by turns, Mercian betwinum, from bi by (see BE (Cf. be )) + tweonum dat. pl. of *tweon two each (Cf. Goth. tweih nai two each ). Between a rock and a hard place is from 1940s, originally cowboy slang. Between whi …   Etymology dictionary

  • Between — Between, GA U.S. town in Georgia Population (2000): 148 Housing Units (2000): 63 Land area (2000): 0.868533 sq. miles (2.249491 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.868533 sq. miles (2.249491 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Between, GA — U.S. town in Georgia Population (2000): 148 Housing Units (2000): 63 Land area (2000): 0.868533 sq. miles (2.249491 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.868533 sq. miles (2.249491 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Between — Be*tween , n. Intermediate time or space; interval. [Poetic & R.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • between — index among, intermediate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»