Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

betäuben

  • 1 betäuben

    - {to anaesthetize} làm mất cảnh giác, gây tê, gây mê - {to benumb} làm cho cóng, làm cho mụ, làm tê liệt - {to daze} làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn, làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt - {to deafen} làm điếc, làm inh tai, làm chói tai, át, làm cho ngăn được tiếng động - {to drown} chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá, làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át, làm tiêu - {to drug} pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào, pha thuốc độc vào, cho uống thuốc, ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý, cho uống thuốc độc, kích thích bằng thuốc, uống thuốc ngủ - hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý, chán mứa ra - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn - cùn đi, mờ đi, mờ đục, xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm - {to intoxicate} làm say, làm say sưa), làm nhiễm độc - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm chết lặng đi - {to stun} làm bất tỉnh nhân sự, làm kinh ngạc, làm điếc tai - {to stupefy} làm cho u mê đần độn, làm đờ người ra, làm cho hết sức kinh ngạc = betäuben (Medizin) {to narcotize}+ = betäuben (Schmerz) {to deaden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betäuben

  • 2 mit Äther betäuben

    (Medizin) - {to etherize} hoá ête, cho ngửi ête, gây mê ête = in Äther verwandeln (Chemie) {to etherify; to etherize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Äther betäuben

  • 3 der Lärm

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {fracas} cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {hullabaloo} sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào - {jangle} tiếng kêu chói tai, cuộc cãi cọ om xòm - {loudness} tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt, tính kịch liệt, tính sặc sỡ, tính loè loẹt - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {riot} sự náo động, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự xôn xao - {to-do} sự ỏm tỏi - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ = der wilde Lärm {uproar}+ = Lärm machen {to noise}+ = Lärm schlagen {to kick up a row; to racket}+ = viel Lärm um nichts {much ado about nothing}+ = durch Lärm betäuben {to din}+ = der ohrenbetäubende Lärm {ear-piercing din}+ = was war das für ein Lärm? {what was that noise?}+ = ihre Stimme ging im Lärm unter {the noise drowned out her voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lärm

См. также в других словарях:

  • Betäuben — Betäuben, verb. reg. act. taub machen. 1. Eigentlich. Der Donnerschlag hatte uns ganz betäubet. Ingleichen nach einer nicht seltenen Hyperbel: Jemanden mit seinem Geschreye betäuben. 2. Figürlich. 1) Der Empfindung berauben. Ich stand vor… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • betäuben — ↑anästhesieren, ↑narkotisieren …   Das große Fremdwörterbuch

  • betäuben — ↑ taub …   Das Herkunftswörterbuch

  • betäuben — V. (Aufbaustufe) bewirken, dass jmd. unempfindlich gegen Schmerzen wird Synonyme: anästhesieren, narkotisieren, schmerzunempfindlich machen, in Narkose versetzen Beispiele: Das Knie wird vorher mit einem Spray örtlich betäubt. Der Kranke wurde… …   Extremes Deutsch

  • betäuben — abstumpfen; abhärten; unempfindlich machen; stumpf machen (gegen); abtöten; narkotisieren; Rauschgift verabreichen; taub machen; gefühllos machen * * * be|täu|ben [bə tɔy̮bn̩] <tr.; …   Universal-Lexikon

  • betäuben — 1. einschläfern, gefühllos machen, in Narkose versetzen, schmerzunempfindlich machen; (Med.): anästhesieren, narkotisieren; (Med. veraltend): chloroformieren. 2. beruhigen, dämpfen, den Verstand trüben; (ugs.): benebeln; (Med.): ruhigstellen. * * …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • betäuben — be·täu·ben; betäubte, hat betäubt; [Vt] 1 jemanden / ein Tier / etwas betäuben meist vor einer Operation jemanden / ein Tier oder einen Körperteil gegen Schmerzen unempfindlich machen: jemanden vor der Zahnbehandlung mit einer Spritze örtlich… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Betäuben — gyvūno svaiginimas statusas Aprobuotas sritis gyvūnų gerovė apibrėžtis Gyvūno sąmonės netekimą sukeliantis veiksmas. atitikmenys: angl. stunning vok. Betäuben, n; Betäubung, f pranc. étourdissement isp. aturdido šaltinis 1993 m. gruodžio 22 d.… …   Lithuanian dictionary (lietuvių žodynas)

  • betäuben — betrügen …   Berlinerische Deutsch Wörterbuch

  • betäuben — betäubentr 1.jnbewußtlosschlagen.Rotw1920ff. 2.jnbetrügen.ManraubtihmdieklareÜberlegung.Analogzu»chloroformieren«.1950ff,schül …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

  • betäuben — betäube …   Kölsch Dialekt Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»