Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

best

  • 81 sich recht entsinnen

    - {to remember correctly} = sich nicht mehr entsinnen {to forget (forgot,forgotten)+ = soweit ich mich entsinnen kann {as far as I can remember; to the best of my recollection}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich recht entsinnen

  • 82 wegkommen

    - {be missing; to get lost} = wegkommen (kam weg,weggekommen) {to get away}+ = am besten wegkommen {to get the best of it}+ = über etwas wegkommen {to get over something}+ = bei etwas gut wegkommen {to come off well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegkommen

  • 83 gehen

    (ging,gegangen) - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to tread (trod,trodden) bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái - {to walk} đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, sống, ăn ở, đi lang thang, cùng đi với, bắt đi, tập cho đi, dắt đi, dẫn đi = gehen (ging,gegangen) [nach] {to trend [to]}+ = gehen (ging,gegangen) (Technik) {to work (worked,worked)+ = glatt gehen {to go on wheels}+ = baden gehen {to go for a swim}+ = rasch gehen {to swing along}+ = zu weit gehen {to carry to an extreme}+ = er mußte gehen {he was obliged to go}+ = auf und ab gehen {to beat (beat,beaten); to dance}+ = auf und ab gehen (Korridor) {to walk}+ = hin und her gehen {to travel}+ = so weit gehen zu tun {to go to the length of doing}+ = ich bin dafür zu gehen {I'm in favour of going}+ = es steht ihm frei zu gehen {he is free to go}+ = sage ihm, er darf nicht gehen {tell him he must not go}+ = ich halte es für das beste, nicht zu gehen {I think it best not to go}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gehen

  • 84 nützlich

    - {advantageous} có lợi, thuận lợi - {beneficial} có ích, tốt, sinh hoa lợi - {expedient} thiết thực, thích hợp - {good (better,best) hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {helpful} giúp đỡ, giúp ích - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích lợi thực tế, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {serviceable} có thể dùng được, tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ, có khả năng giúp đỡ, bền, có thể dãi dầu - {useful} dùng được, làm ăn được, thạo dùng - {valuable} có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được, có thể định giá được - {wholesome} không độc, khoẻ mạnh, tráng kiện, bổ ích, lành mạnh = nützlich [für] {profitable [to]}+ = nützlich sein {to avail; to come in handy}+ = sich nützlich machen {to make oneself useful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nützlich

  • 85 der Schüler

    - {boy} con trai, thiếu niên, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh - {disciple} môn đồ, môn đệ, học trò, tông đồ của Giê-xu, đồ đệ của Giê-xu - {learner} người học, người mới học - {pupil} học sinh, trẻ em được giám hộ, con ngươi, đồng tử - {schoolboy} học sinh trai, nam sinh - {student} học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng, nghiên cứu sinh được học bổng = der aufsichtsführende Schüler {monitor}+ = bei weitem der beste Schüler {much the best pupil}+ = der vielseitig interessierte Schüler {pupil with wide interests}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schüler

  • 86 lieb

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, đắt, yêu mến, thương mến, trời ơi!, than ôi! dear me) - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, thoải mái - {kind} ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa - {precious} quý, quý giá, quý báu, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., hết sức, vô cùng, khác thường... = das ist lieb von dir {that is most kind of you}+ = das ist ihm sehr lieb {that is all in all to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lieb

  • 87 das Gewissen

    - {breast} ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò - {conscience} lương tâm = das schlechte Gewissen {sore conscience}+ = auf Ehre und Gewissen {upon my word}+ = sein Gewissen beruhigen {to square one's conscience}+ = ihn plagte das Gewissen {his conscience pricked him}+ = ein reines Gewissen haben {to have a clear conscience}+ = jemandem ins Gewissen reden {to appeal to someone's conscience}+ = sein Gewissen beschwichtigen {to quiet one's conscience}+ = tun Sie es mit reinem Gewissen {do it with a clear conscience}+ = jemanden auf dem Gewissen haben {to have someone on one's conscience}+ = nach bestem Wissen und Gewissen {to the best of one's knowledge and belief}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewissen

  • 88 ehrlich währt am längsten

    - {honesty is the best policy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ehrlich währt am längsten

  • 89 sein möglichstes tun

    - {to be on one's mettle; to do one's best; to do one's possible}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sein möglichstes tun

  • 90 abschneiden

    - {to amputate} cắt cụt - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to cut (cut,cut) chặt, chém, thái, xẻo, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to intercept} chắn, chặn, chặn đứng = abschneiden (Bart) {to trim}+ = abschneiden (schnitt ab,abgeschnitten) {to cut away; to lop}+ = gut abschneiden {to come off well}+ = am besten abschneiden {come out top; to get the best of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschneiden

  • 91 soweit ich mich erinnere

    - {to the best of my recollection} = wenn ich mich recht erinnere {if I remember correctly; if I remember rightly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > soweit ich mich erinnere

  • 92 die Kleidung

    - {apparel} đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, quần áo, y phục, đồ trang sức, đồ trang điểm - {attire} sừng hươu, sừng nai - {clothes} quần áo bẩn - {clothing} - {costume} cách ăn mặc, trang phục, phục sức - {dress} vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài - {fig} quả sung, quả vả, cây sung, cây vả fig tree), vật vô giá trị, một tí, một chút, trang bị, tình trạng sức khoẻ - {garb} - {garment} áo quần - {gear} cơ cấu, thiết bị, dụng cụ, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc - {habiliment} lễ phục - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, trò chơi khăm, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {tog} số nhiều) quần áo - {toggery} - {wear} sự mang, sự dùng, sự mặc, giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn, sự hư hỏng, sự giảm trọng lượng = die fertige Kleidung {reach-me-down}+ = die leichte Kleidung {light clothes; thin clothes}+ = meine beste Kleidung {my Sunday best}+ = der Laden für billige Kleidung {slopshop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleidung

  • 93 ich werde mein äußerstes tun

    - {I'll do my level best}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich werde mein äußerstes tun

  • 94 frisch

    - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {brisk} nhanh, nhanh nhẹn, lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cool} hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {dewy} như sương, ướt sương, đẫm sương - {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, đứng thẳng - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {lively} sống, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {ruddy} hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sweet} thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, đầy khí lực = frisch (Obst) {green}+ = frisch (Fleisch) {good (better,best)+ = noch frisch {hot}+ = es weht frisch {it blows fresh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frisch

  • 95 einer

    - {another} khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác, người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại, người hệt như, vật hệt như - {any} một, một nào đó, tuyệt không, không tí nào, bất cứ, một người nào đó, một vật nào đó, không chút gì, không đứa nào, bất cứ vật gì, bất cứ ai, chút nào, một tí nào, hoàn toàn = einer (von zweien) {either}+ = noch einer {second}+ = nicht einer {no one man; the devil a one}+ = manch einer {many (more,most)+ = so gut wie nur einer {with the best}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einer

  • 96 übertreffen

    - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực - {to best} hơn, thắng, ranh ma hơn, láu cá hơn - {to cap} đội mũ cho, đậy nắp, bịt nắp, vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào, chính thức nhận vào đội, phát bằng cho, làm sưng, ngả mũ chào, chào - {to distance} để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra, làm dường như ở xa, bỏ xa - {to outbalance} nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn - {to outbid (outbade,outbidden) trả giá cao hơn, hứa hẹn nhiều hơn, cường điệu hơn, phóng đại hơn, vượt hơn, trội hơn - {to outbrave} can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại - {to outdo (outdid,outdone) hơn hẳn, làm giỏi hơn - {to outgo (outwent,outgone) đi trước, vượt lên trước, đi ra - {to outmatch} giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn - {to outrange} có tầm bắn xa hơn, bắn xa hơn, đi ngoài tầm - {to outreach} với xa hơn - {to outrun (ouran,outrun) chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của - {to overtop} cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao, có ưu tiên hơn - {to skin} lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, lừa đảo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo - {to surpass} - {to transcend} - {to trump} cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ = übertreffen [an] {to be superior [in]; to exceed [in]; to excel [in]; to outrival [in]}+ = übertreffen (Norm) {to overexceed}+ = übertreffen (übertraf,übertroffen) {to bang; to head; to outclass}+ = alles übertreffen {to beat the band; to beat the hell; to take the cake}+ = sich selbst übertreffen {to excel oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertreffen

  • 97 das Fräulein

    - {girl} con gái, cô gái giúp việc, người yêu, người tình best girl) = das Fräulein (Poesie) {damsel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fräulein

  • 98 angenehm

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {desirable} đáng thèm muốn, đáng ao ước, đáng khát khao, khêu gợi - {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát - {glad} sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, thoải mái - {goodly} đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {grateful} biết ơn, khoan khoái - {kindly} tốt bụng, thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, ân cần, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {likeable} đáng yêu - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {palatable} ngon, làm dễ chịu, làm khoan khoái, có thể chấp nhận được - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, xinh xắn, thích thú - {velvety} mượt như nhung, nhẹ nhàng - {welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh, hoan nghênh! - {winsome} quyến rũ, lôi cuốn, tưi tỉnh, rạng rỡ = angenehm [für] {gratifying [to]; pleasing [to]}+ = sehr angenehm {delightful}+ = es wäre mir sehr angenehm, wenn {it would be very welcome to me if}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angenehm

  • 99 allenfalls

    - {at all events; at best; at most; at the outside; if necessary; if need be}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > allenfalls

  • 100 von weitem

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {aloof} tách xa, xa rời, tách rời, lánh xa, cách biệt, ở ngoài khơi lộng gió = bei weitem {by far; easily; far and away; greatly; infinitely; much; out and away}+ = bei weitem nicht {not half}+ = bei weitem nicht so gut {nowhere near so good}+ = das ist bei weitem das beste {this is much the best}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > von weitem

См. также в других словарях:

  • BEST — ist der Familienname folgender Personen: Adolfo Best Maugard (1891–1964), mexikanischer Künstler Ben Best, US amerikanischer Drehbuchautor und Schauspieler Charles Best (1899–1978), US amerikanischer Physiologe und Biochemiker Clyde Best (* 1951) …   Deutsch Wikipedia

  • Best — ist der Familienname folgender Personen: Adolfo Best Maugard (1891–1964), mexikanischer Künstler Ahmed Best (* 1973), US amerikanischer Synchronsprecher, Schauspieler und Musiker Ben Best, US amerikanischer Drehbuchautor und Schauspieler Benjamin …   Deutsch Wikipedia

  • best — /best/, adj., superl. of good with better as compar. 1. of the highest quality, excellence, or standing: the best work; the best students. 2. most advantageous, suitable, or desirable: the best way. 3. largest; most: the best part of a day. adv …   Universalium

  • best*/*/*/ — [best] grammar word summary: Best can be: ■ an adjective: Which apples are best for cooking? ♦ It was the best party I ve ever been to. ■ an adverb: We ll choose the system that works best. ■ a noun: I ll do my best. 1) the superlative form of… …   Dictionary for writing and speaking English

  • best — ► ADJECTIVE 1) of the most excellent or desirable type or quality. 2) most suitable, appropriate, or sensible. ► ADVERB 1) to the highest degree; most. 2) to the highest standard. 3) most suitably, appropriately, or sensibly. ► …   English terms dictionary

  • Best — may refer to: *the superlative of good (as in best of ... for example) *the superlative of well ;Places *Best, Netherlands municipality in the Netherlands *Best, North Carolina *Best, Texas;Music *Best of... tag used in published music records… …   Wikipedia

  • best — [best] adj. [ME best, betst < OE betst (akin to Goth batists) < ? IE base * bhad , good > Sans bhadrá ḥ, fortunate, good] 1. superl. of GOOD 2. of the most excellent sort; surpassing all others 3. most suitable, most desirable, most… …   English World dictionary

  • Best — (b[e^]st), a.; superl. of Good. [AS. besta, best, contr. from betest, betst, betsta; akin to Goth. batists, OHG. pezzisto, G. best, beste, D. best, Icel. beztr, Dan. best, Sw. b[ a]st. This word has no connection in origin with good. See {Better} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Best FM — Мультимедиа Холдинг Страна …   Википедия

  • best — I adjective above the average, beyond compare, brought to perfection, chief, choice, crowning, distinguished, exceptional, exemplary, extraordinary, faultless, favorite, first class, first rate, flawless, foremost, greater, highest, impeccable,… …   Law dictionary

  • Best — Best, n. Utmost; highest endeavor or state; most nearly perfect thing, or being, or action; as, to do one s best; to the best of our ability. [1913 Webster] {At best}, in the utmost degree or extent applicable to the case; under the most… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»