Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

best...

  • 81 frisch

    - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {brisk} nhanh, nhanh nhẹn, lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cool} hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {dewy} như sương, ướt sương, đẫm sương - {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, đứng thẳng - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {lively} sống, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {ruddy} hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sweet} thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, đầy khí lực = frisch (Obst) {green}+ = frisch (Fleisch) {good (better,best)+ = noch frisch {hot}+ = es weht frisch {it blows fresh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frisch

  • 82 einer

    - {another} khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác, người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại, người hệt như, vật hệt như - {any} một, một nào đó, tuyệt không, không tí nào, bất cứ, một người nào đó, một vật nào đó, không chút gì, không đứa nào, bất cứ vật gì, bất cứ ai, chút nào, một tí nào, hoàn toàn = einer (von zweien) {either}+ = noch einer {second}+ = nicht einer {no one man; the devil a one}+ = manch einer {many (more,most)+ = so gut wie nur einer {with the best}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einer

  • 83 übertreffen

    - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực - {to best} hơn, thắng, ranh ma hơn, láu cá hơn - {to cap} đội mũ cho, đậy nắp, bịt nắp, vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào, chính thức nhận vào đội, phát bằng cho, làm sưng, ngả mũ chào, chào - {to distance} để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra, làm dường như ở xa, bỏ xa - {to outbalance} nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn - {to outbid (outbade,outbidden) trả giá cao hơn, hứa hẹn nhiều hơn, cường điệu hơn, phóng đại hơn, vượt hơn, trội hơn - {to outbrave} can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại - {to outdo (outdid,outdone) hơn hẳn, làm giỏi hơn - {to outgo (outwent,outgone) đi trước, vượt lên trước, đi ra - {to outmatch} giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn - {to outrange} có tầm bắn xa hơn, bắn xa hơn, đi ngoài tầm - {to outreach} với xa hơn - {to outrun (ouran,outrun) chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của - {to overtop} cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao, có ưu tiên hơn - {to skin} lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, lừa đảo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo - {to surpass} - {to transcend} - {to trump} cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ = übertreffen [an] {to be superior [in]; to exceed [in]; to excel [in]; to outrival [in]}+ = übertreffen (Norm) {to overexceed}+ = übertreffen (übertraf,übertroffen) {to bang; to head; to outclass}+ = alles übertreffen {to beat the band; to beat the hell; to take the cake}+ = sich selbst übertreffen {to excel oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertreffen

  • 84 das Fräulein

    - {girl} con gái, cô gái giúp việc, người yêu, người tình best girl) = das Fräulein (Poesie) {damsel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fräulein

  • 85 angenehm

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {desirable} đáng thèm muốn, đáng ao ước, đáng khát khao, khêu gợi - {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát - {glad} sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, thoải mái - {goodly} đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {grateful} biết ơn, khoan khoái - {kindly} tốt bụng, thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, ân cần, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {likeable} đáng yêu - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {palatable} ngon, làm dễ chịu, làm khoan khoái, có thể chấp nhận được - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, xinh xắn, thích thú - {velvety} mượt như nhung, nhẹ nhàng - {welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh, hoan nghênh! - {winsome} quyến rũ, lôi cuốn, tưi tỉnh, rạng rỡ = angenehm [für] {gratifying [to]; pleasing [to]}+ = sehr angenehm {delightful}+ = es wäre mir sehr angenehm, wenn {it would be very welcome to me if}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angenehm

  • 86 allenfalls

    - {at all events; at best; at most; at the outside; if necessary; if need be}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > allenfalls

  • 87 von weitem

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {aloof} tách xa, xa rời, tách rời, lánh xa, cách biệt, ở ngoài khơi lộng gió = bei weitem {by far; easily; far and away; greatly; infinitely; much; out and away}+ = bei weitem nicht {not half}+ = bei weitem nicht so gut {nowhere near so good}+ = das ist bei weitem das beste {this is much the best}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > von weitem

  • 88 gut

    - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {fine} nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức - {kind} tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, không pha - {nicely} thú vị, dễ chịu, hay hay, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi = gut (besser,am besten) {good (better,best)+ = nun gut {all right then; very well; well}+ = nur zu gut {only too well}+ = wozu ist es gut? {what's the use of it?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gut

  • 89 zuverlässig

    - {certain} chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít - {credible} đáng tin, tin được - {dependable} có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, trung thực, chính xác - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng - {loyal} trung kiên - {reliable} xác thực - {responsible} chịu trách nhiệm, có trách nhiệm, đứng đắn, có uy tín - {safe} an toàn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt - {secure} bảo đảm, kiên cố, vững chắc, vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt - {solid} rắn, đặc, rắn chắc, chắc nịch, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {stanch} kín, vững vàng - {staunch} - {steady} vững, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, chính chắn - {sure} cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {tried} đã được thử thách, đã qua thử thách - {trustworthy} = höchst zuverlässig {loyal and faithful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuverlässig

См. также в других словарях:

  • BEST — ist der Familienname folgender Personen: Adolfo Best Maugard (1891–1964), mexikanischer Künstler Ben Best, US amerikanischer Drehbuchautor und Schauspieler Charles Best (1899–1978), US amerikanischer Physiologe und Biochemiker Clyde Best (* 1951) …   Deutsch Wikipedia

  • Best — ist der Familienname folgender Personen: Adolfo Best Maugard (1891–1964), mexikanischer Künstler Ahmed Best (* 1973), US amerikanischer Synchronsprecher, Schauspieler und Musiker Ben Best, US amerikanischer Drehbuchautor und Schauspieler Benjamin …   Deutsch Wikipedia

  • best — /best/, adj., superl. of good with better as compar. 1. of the highest quality, excellence, or standing: the best work; the best students. 2. most advantageous, suitable, or desirable: the best way. 3. largest; most: the best part of a day. adv …   Universalium

  • best*/*/*/ — [best] grammar word summary: Best can be: ■ an adjective: Which apples are best for cooking? ♦ It was the best party I ve ever been to. ■ an adverb: We ll choose the system that works best. ■ a noun: I ll do my best. 1) the superlative form of… …   Dictionary for writing and speaking English

  • best — ► ADJECTIVE 1) of the most excellent or desirable type or quality. 2) most suitable, appropriate, or sensible. ► ADVERB 1) to the highest degree; most. 2) to the highest standard. 3) most suitably, appropriately, or sensibly. ► …   English terms dictionary

  • Best — may refer to: *the superlative of good (as in best of ... for example) *the superlative of well ;Places *Best, Netherlands municipality in the Netherlands *Best, North Carolina *Best, Texas;Music *Best of... tag used in published music records… …   Wikipedia

  • best — [best] adj. [ME best, betst < OE betst (akin to Goth batists) < ? IE base * bhad , good > Sans bhadrá ḥ, fortunate, good] 1. superl. of GOOD 2. of the most excellent sort; surpassing all others 3. most suitable, most desirable, most… …   English World dictionary

  • Best — (b[e^]st), a.; superl. of Good. [AS. besta, best, contr. from betest, betst, betsta; akin to Goth. batists, OHG. pezzisto, G. best, beste, D. best, Icel. beztr, Dan. best, Sw. b[ a]st. This word has no connection in origin with good. See {Better} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Best FM — Мультимедиа Холдинг Страна …   Википедия

  • best — I adjective above the average, beyond compare, brought to perfection, chief, choice, crowning, distinguished, exceptional, exemplary, extraordinary, faultless, favorite, first class, first rate, flawless, foremost, greater, highest, impeccable,… …   Law dictionary

  • Best — Best, n. Utmost; highest endeavor or state; most nearly perfect thing, or being, or action; as, to do one s best; to the best of our ability. [1913 Webster] {At best}, in the utmost degree or extent applicable to the case; under the most… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»