Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

best+man

  • 21 repute

    /ri'pju:t/ * danh từ - tiếng, tiếng tăm, lời đồn =to know a man by repute+ biết tiếng người nào =a place of ill repute+ nơi có tiếng xấu - tiếng tốt =wine of repute+ loại rượu vang nổi tiếng * ngoại động từ ((thường) dạng bị động) - cho là, đồn là; nghĩ về, nói về =he is reputed [to be] the best doctor in the area+ người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng

    English-Vietnamese dictionary > repute

  • 22 thought

    /ðou/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think * danh từ - sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư =to be lost (wrapped, absorbed) in thought+ suy nghĩ miên man tư lự - ý nghĩ, tư tưởng =to read someone's thoughts+ đoán được ý nghĩ của ai =a thought struck me+ tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi =a noble thought+ tư tưởng cao đẹp - ý, ý, kiến, ý định, ý muốn =to speak one's thought+ nói rõ ý kiến của mình ra - sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm =the doctor is full of thought for the patient+ người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh - một tí, một chút =the colour is a thought too dark+ màu hơi sẫm một tí ![as] quick as thought - nhanh như chớp !at the thought of - khi nghĩ đến !on second thoughts - sau khi suy đi tính lại =second thoughts are best+ có suy nghĩ kỹ có hơn !want of thought - sự thiếu suy nghĩ

    English-Vietnamese dictionary > thought

  • 23 very

    /'veri/ * tính từ - thực, thực sự =in very deed+ thực ra - chính, ngay =in this very room+ ở chính phòng này =he is the very man we want+ anh ta chính là người chúng ta cần =in the very middle+ vào chính giữa =on that very day+ ngay ngày ấy - chỉ =I tremble at the very thought+ chỉ nghĩ đến là là tôi đã rùng mình * phó từ - rất, lắm, hơn hết =very beautiful+ rất đẹp =of the very best quality+ phẩm chất tốt hơn hết =at the very latest+ chậm lắm là, chậm nhất là =very much better+ tốt hơn nhiều lắm =the question has been very much disputed+ vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm - chính, đúng, ngay =on the very same day+ ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó =I bought it with my very own money+ tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi

    English-Vietnamese dictionary > very

  • 24 trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu

    !as well - cũng, cũng được, không hại gì =you can take him as well+ anh có thể đưa nó đi với =you may as well begin at once+ anh có thể bắt đầu ngay cũng được !as well as - như, cũng như, chẳng khác gì =by day as well as by night+ ngày cũng như đêm - và còn thêm =we gave him money as well as food+ chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa !pretty well - hầu như * tính từ better; best - tốt; tốt lành =things are well with you+ anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn c - tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần =it's well that you have come+ anh đến thật là tốt =it would be well to start early+ có lẽ nên ra đi sớm - khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi =to feel quite well+ cm thấy rất khoẻ =to get well+ đ khỏi (người ốm) - may, may mắn =it was well for him that nobody saw him+ may mà không ai thấy nó !it's (that's) all very well but... -(mỉa mai) hay đấy, nhưng... * thán từ - quái, lạ quá =well, who would have thought it would happen?+ quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xy ra được? - đấy, thế đấy =well, here we are at last+ đấy, cuối cùng chúng ta đ đến đây - thế nào, sao =well what about it?+ thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao? =well then?+ rồi sao? - thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là =well, such is life!+ thôi, đời là thế well =wellm it may be true!+ thôi được, điều đó có thể đúng! =well, well!, don't cry!+ thôi nào đừng khóc nữa! - được, ừ =very well!+ được!, ừ!, tốt quá! - vậy, vậy thì =well, as I was saying...+ vậy, như tôi vừa nói,... * danh từ - điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện =to wish someone well+ chúc ai gặp điều tốt lành !to let well alone - đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què * danh từ - giếng (nước, dầu...) =to bore a well+ khoan giếng =to sink a well+ đào giếng - (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc) - (kiến trúc) lồng cầu thang - lọ (mực) - (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu) - chỗ ngồi của các luật sư (toà án) - (hàng không) chỗ phi công ngồi - (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước - (ngành mỏ) hầm, lò

    English-Vietnamese dictionary > trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu

См. также в других словарях:

  • Best man — may refer to: *Best man, a member of a weddingIn film: * The Best Man (1914 film) * The Best Man (1916 film) * The Best Man (1917 film) * The Best Man (1919 film) * The Best Man (1923 film) * The Best Man (1925 film) * The Best Man (1928 film) *… …   Wikipedia

  • Best man — Best Best (b[e^]st), a.; superl. of Good. [AS. besta, best, contr. from betest, betst, betsta; akin to Goth. batists, OHG. pezzisto, G. best, beste, D. best, Icel. beztr, Dan. best, Sw. b[ a]st. This word has no connection in origin with good.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Best Man — ist in angelsächsischen Ländern die Bezeichnung für den (männlichen) Haupt Trauzeugen des Bräutigams. Meist wird diese Ehre dem Bruder oder besten Freund des Bräutigams bzw. Brautpaars zuteil. Sofern einer seiner Freunde für das Zusammenfinden… …   Deutsch Wikipedia

  • best man — n [singular] the man who helps the ↑bridegroom at a wedding ceremony …   Dictionary of contemporary English

  • best man — noun singular the friend who helps a BRIDEGROOM at his wedding …   Usage of the words and phrases in modern English

  • best man — best′ man′ n. the chief attendant of the bridegroom at a wedding …   From formal English to slang

  • best man — ► NOUN ▪ a male friend or relative chosen by a bridegroom to assist him at his wedding …   English terms dictionary

  • best man — ☆ best man n. the principal attendant of the bridegroom at a wedding …   English World dictionary

  • best man — {n.} The groom s aid (usually his best friend or a relative) at a wedding. * /When Agnes and I got married, my brother Gordon was my best man./ …   Dictionary of American idioms

  • best man — {n.} The groom s aid (usually his best friend or a relative) at a wedding. * /When Agnes and I got married, my brother Gordon was my best man./ …   Dictionary of American idioms

  • best\ man — noun the groom s aid (usually his best friend or a relative) at a wedding. When Agnes and I got married, my brother Gordon was my best man …   Словарь американских идиом

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»