Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

beschränken

  • 1 beschränken

    - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to narrow} thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi - {to restrain} ngăn trở, cản trở, ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại, cầm giữ, giam - {to stint} hà tằn hà tiện, ngừng, thôi = beschränken [auf] {to limit [to]; to restrict [to]}+ = beschränken auf {to localize}+ = sich beschränken [auf] {to confine oneself [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschränken

  • 2 das Wesentliche

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {essence} tính chất &), bản chất, thực chất, vật tồn tại, thực tế, nước hoa - {essential} yếu tố cần thiết - {substance} chất, vật chất, căn bản, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể - {vital} = das Wesentliche nicht begreifen {to miss the point}+ = sich auf das Wesentliche beschränken {to apply Occam's razor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wesentliche

  • 3 das Gebiet

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {demesne} ruộng đất, sự chiếm hữu - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {district} quận, huyện, khu, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, địa phương, điền sản - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {realm} - {region} tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {terrain} địa thế, địa hình địa vật - {territory} hạt - {tract} bộ máy, đường, luận văn ngắn = das bebaute Gebiet {built-up area}+ = das autonome Gebiet {autonomous region}+ = das abhängige Gebiet {apanage; dependency}+ = das strittige Gebiet {debatable ground}+ = auf diesem Gebiet {in this field}+ = das reservierte Gebiet {reserve}+ = auf politischem Gebiet {in the range of politics}+ = auf ein besonderes Gebiet beschränken {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebiet

См. также в других словарях:

  • beschränken — beschränken …   Deutsch Wörterbuch

  • beschränken — beschränken, beschränkt, beschränkte, hat beschränkt Bitte beschränken Sie Ihren Wasserverbrauch auf das Nötigste …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Beschränken — Beschränken, verb. reg. act. mit Schranken umgeben; ein Wort, welches im Hochdeutschen nur in figürlicher Bedeutung für einschränken, umschränken, und auch hier nur in der höhern Schreibart üblich ist. Die reinste Wollust hat ein beschränktes Maß …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • beschränken — beschränken, beschränkt ↑ schränken …   Das Herkunftswörterbuch

  • beschränken — V. (Mittelstufe) einer Sache Schranken setzen, etw. verringern Synonym: begrenzen Beispiele: Die Ausstattung wurde auf ein Minimum beschränkt. Die Firma beschränkte ihre Tätigkeit auf das Gebiet Polens. Ihre Arbeit beschränkt sich aufs… …   Extremes Deutsch

  • beschränken — be·schrạ̈n·ken; beschränkte, hat beschränkt; [Vt] 1 etwas (auf etwas (Akk)) beschränken einer Sache eine Grenze setzen ≈ ↑begrenzen (2) <Ausgaben, Kosten, den Import, die Zahl der Teilnehmer b>: Die Redezeit ist auf 5 Minuten beschränkt;… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • beschränken — Abstriche machen, begrenzen, beschneiden, drosseln, eindämmen, einengen, eingrenzen, einschränken, herabsetzen, kürzen, limitieren, reduzieren, schmälern, streichen, verkleinern, vermindern, verringern; (geh.): mindern; (bildungsspr.): dezimieren …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • beschränken — einengen; behindern; einschränken; knausern; knapp halten; kontingentieren; limitieren; (sich) bescheiden; (sich) in Grenzen halten; begrenzen; …   Universal-Lexikon

  • beschränken — be|schrạ̈n|ken ; sich beschränken …   Die deutsche Rechtschreibung

  • beschranken — beschranke …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • beschränken — beschränke …   Kölsch Dialekt Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»