Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

benignity

  • 1 benignity

    /bi'nigniti/ Cách viết khác: (benignancy)/bi'nignənsi/ * danh từ - lòng tốt, lòng nhân từ - việc làm tốt, việc làm nhân từ

    English-Vietnamese dictionary > benignity

  • 2 die Gutartigkeit

    - {benignity} lòng tốt, lòng nhân từ, việc làm tốt, việc làm nhân từ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gutartigkeit

  • 3 die Milde

    - {benignity} lòng tốt, lòng nhân từ, việc làm tốt, việc làm nhân từ - {blandness} sự dịu dàng lễ phép, sự mỉa mai, sự ôn hoà, sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho - {clemency} lòng khoan dung, tình ôn hoà - {geniality} tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật, tính ôn hoà - {gentleness} tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính nhẹ nhàng, tính thoai thoải - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {leniency} tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung - {mellowness} tính chất chín, tính ngọt dịu, tính dịu, tính êm, tính ngọt giong, tính xốp, tính dễ cày, tính êm ái, tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn, tình trạng chếnh choáng - {mildness} tính nhẹ, tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính yếu đuối - {softness} tính mềm dẻo, tính uỷ mị, tính ẻo lả, sự khờ khạo = die Milde (Klima) {temperateness}+ = die Milde (Wetter) {openness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Milde

  • 4 die Güte

    - {amiableness} sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính hoà nhã, tính dễ thương, tính đáng yêu - {amicability} sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính - {benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng - {benignity} lòng tốt, việc làm tốt, việc làm nhân từ - {charity} lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {gentleness} tính hiền lành, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng, tính thoai thoải - {goodness} tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, dùng như thán từ) ơn trời! - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, tầng lớp, điểm, điểm số, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {kindliness} sự dễ chịu, vẻ đẹp - {kindness} sự ân cần, điều tử tế, điều tốt - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm = die Güte (Qualität) {body}+ = in Güte {amicably}+ = meine Güte! {my hat!}+ = in aller Güte {in a friendly way}+ = du meine Güte! {Bless my heart!; bless me!; dear me!; good gracious!; goodness gracious!; oh my!}+ = der Vorschlag zur Güte {conciliatory proposal}+ = jemandes Güte mißbrauchen {to encroach on someone's kindness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Güte

  • 5 das Wohlwollen

    - {benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng - {benignity} lòng tốt, việc làm tốt, việc làm nhân từ - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {friendliness} sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện - {goodwill} thiện chí, khách hàng, sự tín nhiệm, đặc quyền kế nghiệp - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {kindliness} sự dễ chịu, vẻ đẹp = mit Wohlwollen {favourably}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wohlwollen

См. также в других словарях:

  • Benignity — Be*nig ni*ty, n. [OE. benignite, F. b[ e]nignit[ e], OF. b[ e]nignet[ e], fr. L. benignitas. See {Benign}.] 1. The quality of being benign; goodness; kindness; graciousness. Benignity of aspect. Sir W. Scott. [1913 Webster] 2. Mildness;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Benignity — (from the Latin roots bene = well and genus = born ), a polyvalent term (refer ), is employed with a specific denotation as a medical term in medical discourse to describe a mild and nonprogressive sickness. The term is most familiar as a… …   Wikipedia

  • benignity — index clemency, consideration (sympathetic regard), favor (act of kindness), humanity (humaneness), largess (generosity), philan …   Law dictionary

  • benignity — late 14c., from O.Fr. benignité goodness, kindness (12c.), from L. benignitatem (nom. benignitas), from benignus kindly, kindhearted (see BENIGN (Cf. benign)) …   Etymology dictionary

  • benignity — [bi nig′nə tē] n. [ME & OFr benignite < L benignitas: see BENIGN] 1. benignancy; kindliness 2. pl. benignities a kind or generous act …   English World dictionary

  • benignity — be·nig·ni·ty bi nig nət ē n, pl ties the quality or state of being benign <determine the benignity or malignancy of a tumor> …   Medical dictionary

  • benignity — benign ► ADJECTIVE 1) genial and kindly. 2) favourable; not harmful. 3) (of a tumour) not malignant. DERIVATIVES benignity noun benignly adverb. ORIGIN Latin benignus, probably from bene well + genus born …   English terms dictionary

  • benignity — noun see benign …   New Collegiate Dictionary

  • benignity — /bi nig ni tee/, n., pl. benignities. 1. the quality of being benign; kindness. 2. Archaic. a good deed or favor; an instance of kindness: benignities born of selfless devotion. [1325 75; ME benignite < MF < L benignitas. See BENIGN, ITY] * * * …   Universalium

  • benignity — noun a) The state of being benign. b) A benign act. See Also: benign …   Wiktionary

  • benignity — Synonyms and related words: accommodatingness, act of grace, act of kindness, advantageousness, affability, affectionateness, agreeableness, amiability, auspiciousness, benefaction, beneficence, beneficialness, benefit, benevolence, benignancy,… …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»