Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

benignant

  • 1 benignant

    /bi'nain/ Cách viết khác: (benignant)/bi'nignənt/ * tính từ - lành; tốt; nhân từ - ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)

    English-Vietnamese dictionary > benignant

  • 2 freundlich

    - {affable} lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã, niềm nở, ân cần - {amiable} tử tế, tốt bụng, dễ thương, đáng yêu - {amicable} thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {cheerful} vui mừng, phấn khởi, hớn hở, tươi cười, vui mắt, vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng - {courteous} - {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích - {friendly} thân thiết, thân thiện, tiện lợi, thuộc phái Quây-cơ - {genial} vui tính, ấm áp, thiên tài, cằm - {gentle} hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, cao quý - {good (better,best) hay, tuyệt, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tốt lành, trong lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, dễ chịu, thoải mái - {kind} có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {kindly} gốc ở, vốn sinh ở, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {pleasant} thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {smiling} mỉm cười - {sociable} dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn - {suave} dịu ngọt, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, có duyên, xinh xắn, thích thú - {sympathetic} thông cảm, đồng tình, đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, giao cảm = freundlich sein {to befriend}+ = freundlich stimmen {to win over}+ = freundlich gestalten (Zimmer) {to brighten}+ = geh freundlich mit ihm um {deal with him kindly}+ = es war sehr freundlich von ihnen {it was very kind of them}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freundlich

  • 3 mild

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {clement} khoan dung - {forgiving} sãn sàng tha thứ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ấm áp, thiên tài, cằm - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {indulgent} hay nuông chiều, hay chiều theo - {lenient} nhân hậu, hiền hậu - {meek} nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn - {mellow} chín, ngọt lịm, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, xuất sắc - {mild} không gắt, không xóc, mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {placid} điềm tĩnh - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, nhịp nhàng uyển chuyển, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt - ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {tender} non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mild

  • 4 gütig

    - {affectionate} thương yêu, yêu mến, âu yếm, trìu mến - {benign} lành, tốt, nhân từ, ôn hoà, nhẹ - {benignant} - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {bounteous} rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào - {bountiful} - {clement} khoan dung - {gracious} thanh thanh, lịch sự, có lòng tốt, tử tế, từ bi, độ lượng, dễ chịu, gracious me!, good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi! - {kind} ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {kindly} tốt bụng, thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, vui lòng, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích = gütig [gegen] {benevolent [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gütig

  • 5 benign

    /bi'nain/ Cách viết khác: (benignant)/bi'nignənt/ * tính từ - lành; tốt; nhân từ - ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)

    English-Vietnamese dictionary > benign

См. также в других словарях:

  • Benignant — Be*nig nant, a. [LL. benignans, p. pr. of benignare, from L. benignus. See {Benign}.] Kind; gracious; favorable. {Be*nig nant*ly}, adv. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • benignant — index beneficial, charitable (lenient), philanthropic, propitious Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • benignant — (adj.) c.1782, from BENIGN (Cf. benign) + ant (see ENT (Cf. ent)); on model of malignant. Related: Benignantly; benignancy …   Etymology dictionary

  • benignant — benign, *kind, kindly Analogous words: benevolent, humane, *charitable, humanitarian, philanthropic, eleemosynary: *gracious, affable: compassionate, *tender, sympathetic Antonyms: malignant Contrasted words: malevolent, spiteful, *malicious:… …   New Dictionary of Synonyms

  • benignant — [bi nig′nənt] adj. [< BENIGN, by analogy with MALIGNANT] 1. kindly or gracious, sometimes in a patronizing way 2. BENIGN (senses 2 & 3) benignancy n. pl. benignancies benignantly adv …   English World dictionary

  • benignant — benignancy /bi nig neuhn see/, n. benignantly, adv. /bi nig neuhnt/, adj. 1. kind, esp. to inferiors; gracious: a benignant sovereign. 2. exerting a good influence; beneficial: the benignant authority of the new president. 3. Pathol. benign.… …   Universalium

  • benignant — adjective Etymology: benign + ant (as in malignant) Date: circa 1782 1. serenely mild and kindly ; benign 2. favorable, beneficial < a benignant power > • benignantly adverb …   New Collegiate Dictionary

  • benignant — adjective /bəˈnɪɡnənt/ Kind; gracious; favorable. Here Nature appears in her richest attire, and Art, dressed with the modestest simplicity, attends her benignant mistress …   Wiktionary

  • benignant — be•nig•nant [[t]bɪˈnɪg nənt[/t]] adj. 1) benign; gracious: a benignant sovereign[/ex] 2) exerting a good influence; beneficial • Etymology: 1775–85; on the model of malignant be•nig′nan•cy, n. be•nig′nant•ly, adv …   From formal English to slang

  • benignant — (Roget s Thesaurus II) adjective 1. Affording benefit: advantageous, benefic, beneficent, beneficial, favorable, good, helpful, profitable, propitious, salutary, toward, useful. See HELP. 2. Characterized by kindness and concern for others:… …   English dictionary for students

  • benignant — be·nig·nant || bɪ nɪgnÉ™nt adj. kindly, mild, favorable …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»