Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

beng

  • 21 die Krähe

    (Zoologie) - {crow} con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy crow bar), tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi bô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krähe

  • 22 das Krähen

    - {crow} con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy crow bar), tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi bô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Krähen

  • 23 die Lache

    - {laughter} sự cười, tiếng cười - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {puddle} vũng nước, việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lache

  • 24 die Propaganda

    - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền, tổ chức tuyên truyền, giáo đoàn truyền giáo the Congregation of the Propaganda) - {publicity} tính công khai, sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng = Propaganda treiben für {to propagate}+ = für etwas Propaganda machen {to agitate for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Propaganda

  • 25 die Verwicklung

    - {complexity} sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp - {complication} biến chứng - {embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo, sự làm cho xung đột - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {imbroglio} tình trạng hỗn độn, sự hiểu lầm rắc rối, tình trạng rắc rối phức tạp, đống lộn xộn - {immixture} sự pha trộn, sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu - {implication} sự lôi kéo vào, sự liên can, ẩn ý, điều ngụ ý, điều gợi ý, quan hệ mật thiết, sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại - {involvement} sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu, sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng, sự mắc míu, sự dính dáng, sự để hết tâm trí, tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào - tình trạng rắc rối, sự khốn quẩn, sự cuộn vào, sự quấn lại - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {ravel} mối rối, mối thắt nút, đầu buột ra - {snarl} tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút, chỗ nối, tình trạng lộn xộn, sự rối beng, mớ bòng bong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwicklung

  • 26 der Auftrieb

    - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {buoyancy} sự nổ, sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi,, tính vui vẻ, xu thế lên giá - {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy - {uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao, yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, phay nghịch = der Auftrieb (Luftfahrt) {lift}+ = der dynamische Auftrieb {dynamic lift}+ = der elektrische Auftrieb {electric drive}+ = einer Sache neuen Auftrieb geben {to give a fresh impetus to something; to give something a boost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auftrieb

  • 27 die Pfütze

    - {plash} vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp, tiếng rơi tõm, cái nhảy tõm, cái rơi tõm, vết vấy - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {puddle} việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pfütze

  • 28 verwickelt

    - {complicated} phức tạp, rắc rối - {daedalian} rối rắm, như trận đồ bát quái - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {intricate} rối beng, khó hiểu - {involute} xoắn ốc, cuốn trong - {knotty} có nhiều nút, có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu, khó khăn, nan giải, khó giải thích - {sinuous} ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc, lượn, lượn sóng - {tangly} - {tricky} xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới - {winding} xoáy trôn ốc, cuộn lại, cuốn = verwickelt [in] {connected [with]}+ = verwickelt machen {to involve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwickelt

  • 29 verwickeln

    - {to complicate} làm phức tạp, làm rắc rối - {to embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to embroil} lôi kéo, làm cho xung đột - {to encumber} làm trở ngại, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to implicate} lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý, bao hàm, ám chỉ, bện lại, tết lại, xoắn lại - {to ravel} làm rối, thắt nút, rối, trở thành rắc rối, buột ra - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù = verwickeln [in] {to entangle [in]; to involve [in]; to wrap [in]}+ = verwickeln (Taue) {to foul}+ = sich verwickeln {to knot; to tangle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwickeln

  • 30 das Knurren

    - {growl} tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm, tiếng làu bàu - {snarl} tiếng cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút, chỗ nối, tình trạng lộn xộn, sự rối beng, mớ bòng bong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Knurren

  • 31 der Aufschwung

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc - căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao, yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, phay nghịch - {upturn} sự tăng, sự khá lên = der Aufschwung (Turnen) {upward circle}+ = einen Aufschwung nehmen {to boom}+ = neuen Aufschwung bekommen {to get a fresh impetus}+ = eine Stadt mit Aufschwung {a booming city}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschwung

  • 32 schwierig

    - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {difficult} khó, khó tính, khó làm vừa lòng - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, hắc búa - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật - sát, gần, sát cạnh - {intricate} rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu - {knotty} có nhiều nút, có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu, nan giải, khó giải thích - {lively} sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo, tươi - {problematic} còn phải bàn, không chắc, mơ hồ - {stiff} cứng đơ, ngay đơ, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó nhọc, vất vả, đặc, quánh, lực lượng - {thorny} có gai, nhiều gai, gai góc - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khan hiếm, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố - {trickish} xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn - {tricky} xảo quyệt, mưu mẹo, láu cá, mánh lới - {troublesome} quấy rầy, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc - {uphill} dốc, vất v, lên dốc = schwierig (Frage) {nice}+ = äußerst schwierig {most difficult}+ = verflixt schwierig {confoundedly difficult}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwierig

  • 33 brausen

    - {to bellow} - {to bluster} thổi ào ào, đập ầm ầm, hăm doạ ầm ỹ, quát tháo, khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to effervesce} sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi - {to fizzle} xèo xèo, xì xì - {to roar} gầm, rống lên, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã - tăng lên đột ngột - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm = brausen [durch] {to thrill [through]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brausen

  • 34 die Umständlichkeit

    - {fussiness} tính hay om sòm, tính hay rối rít, tính nhắng nhít, tính nhặng xị - {intricateness} tính rối beng, tính rắc rối, tính phức tạp, tính khó hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umständlichkeit

  • 35 der Tümpel

    - {pond} ao, biển - {pool} vũng, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {puddle} vũng nước, việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo - {slough} vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, xác rắn lột, vảy kết, vết mục, mảng mục, thói xấu đã bỏ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tümpel

  • 36 die Reklame

    - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {claptrap} mẹo để được khen, lời nói láo cốt để được khen, lời nói khéo - {commercial} người chào hàng, buổi phát thanh quảng cáo hàng - {promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua - {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền, tổ chức tuyên truyền, giáo đoàn truyền giáo the Congregation of the Propaganda) - {publicity} tính công khai, sự làm cho thiên hạ biết đến, sự rao hàng - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn - chức vụ, vị trí trong danh sách = Reklame machen {to advertise; to boost}+ = Reklame machen für {to boom}+ = die marktschreierische Reklame {ballyhoo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reklame

  • 37 knoten

    - {to knot} thắt nút, buộc chặt bằng nút, thắt nơ, nhíu, kết chặt, làm rối, làm rối beng, thắt nút lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knoten

  • 38 keifen

    - {to brawl} cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to nag} mè nheo, rầy la - {to scold} trách mắng, mắng mỏ, gắt gỏng - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm rối, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > keifen

  • 39 verknüpfen

    - {to associate} kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết, cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức, liên hợp lại, liên kết lại - {to combine} phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to interweave (interwove,interwove) dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau, xen lẫn - {to knot} thắt nút, buộc chặt bằng nút, thắt nơ, nhíu, kết chặt, làm rối, làm rối beng, thắt nút lại - {to tie} buộc, cột, trói, thắt, nối, rảng buộc, trói buộc, giữ lại, đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cài = verknüpfen [mit] {to affiliate [to]; to connect [with,to]}+ = fest verknüpfen {to knit (knit,knit)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verknüpfen

  • 40 der Pfuhl

    - {cesspit} đống phân, hố phân, nơi ô uế, nơi bẩn thỉu - {cesspool} hầm chứa phân - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {puddle} vũng nước, việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfuhl

См. также в других словарях:

  • Beng — may refer to:* Kwek Leng Beng (21st century), Singaporean billionaire * Lim Eng Beng (20th century), former Philippine Basketball Association player * Ong Beng Hee (born 1980), professional squash player * Su Beng (21st century), Taiwanese… …   Wikipedia

  • Bèng — Beng Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Beng peut faire référence à : un prénom masculin germanique, Wee Tian Beng (1966 ), un manhuajia de Singapour, Jack Beng Thi (1951 ), un artiste …   Wikipédia en Français

  • Beng — (arab.), so v.w. Bangue …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Beng — (pers.), s. Haschisch …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • BEng — abbr. Bachelor of Engineering. * * * …   Universalium

  • beng — bèng fonosimb. var. → 1bang …   Dizionario italiano

  • BEng — BrE B.Eng. AmE [ˌbi: ˈeŋ] n a first university ↑degree in ↑engineering …   Dictionary of contemporary English

  • BEng — (Bachelor of Engineering) bachelor s degree in engineering …   English contemporary dictionary

  • Beng — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Beng peut faire référence à : un prénom masculin germanique, Wee Tian Beng (1966 ), un manhuajia de Singapour, Jack Beng Thi (1951 ), un artiste… …   Wikipédia en Français

  • Bèng (蚌) — 蚌 (sinogramme) Pour les articles homonymes, voir Bèng …   Wikipédia en Français

  • Beng. — 1. Bengal. 2. Bengali. * * * Beng., 1. Bengal. 2. Bengali …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»