-
41 knot
/nɔt/ * danh từ - nút, nơ =to make a knot+ thắt nút, buộc nơ - (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn =to tie oneself [up] in (into) knots+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp - điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...) - mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...) - nhóm, tốp (người); cụm; (cây) =to gather in knots+ họp lại thành nhóm - u, cái bướu - cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot) - mối ràng buộc =the nuptial knot+ mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng !to tie the nuptial knot - lấy nhau - (hàng hải) dặm, biển, hải lý * ngoại động từ - thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ - nhíu (lông mày) - kết chặt - làm rối, làm rối beng * nội động từ - thắt nút lại -
42 mare's nest
/'meəznest/ * danh từ - phát minh hão huyền - tình trạng lộn xộn rối beng - nơi bừa bộn lộn xộn -
43 snarly
/'snɑ:li/ * tính từ - gầm gừ - hay cằn nhằn, hay càu nhàu - rối, rối beng, rối mù -
44 spread-eagle
/'spred'i:gl/ * tính từ - có hình con đại bàng giang cánh - huênh hoang, khoác lác - yêu nước rùm beng - huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ * ngoại động từ - nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh) - trải, căng ra =to lie spread-eagled on the sand+ nằm giang người trên bãi cát -
45 spread-eagleism
/'spred'i:glizm/ * danh từ - tính huênh hoang khoác lác - sự yêu nước rùm beng - chủ nghĩa xô vanh Mỹ -
46 whoop-de-do
/'hu:pdidu:/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn - sự tho luận sôi nổi - sự qung cáo rùm beng
См. также в других словарях:
Beng — may refer to:* Kwek Leng Beng (21st century), Singaporean billionaire * Lim Eng Beng (20th century), former Philippine Basketball Association player * Ong Beng Hee (born 1980), professional squash player * Su Beng (21st century), Taiwanese… … Wikipedia
Bèng — Beng Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Beng peut faire référence à : un prénom masculin germanique, Wee Tian Beng (1966 ), un manhuajia de Singapour, Jack Beng Thi (1951 ), un artiste … Wikipédia en Français
Beng — (arab.), so v.w. Bangue … Pierer's Universal-Lexikon
Beng — (pers.), s. Haschisch … Meyers Großes Konversations-Lexikon
BEng — abbr. Bachelor of Engineering. * * * … Universalium
beng — bèng fonosimb. var. → 1bang … Dizionario italiano
BEng — BrE B.Eng. AmE [ˌbi: ˈeŋ] n a first university ↑degree in ↑engineering … Dictionary of contemporary English
BEng — (Bachelor of Engineering) bachelor s degree in engineering … English contemporary dictionary
Beng — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Beng peut faire référence à : un prénom masculin germanique, Wee Tian Beng (1966 ), un manhuajia de Singapour, Jack Beng Thi (1951 ), un artiste… … Wikipédia en Français
Bèng (蚌) — 蚌 (sinogramme) Pour les articles homonymes, voir Bèng … Wikipédia en Français
Beng. — 1. Bengal. 2. Bengali. * * * Beng., 1. Bengal. 2. Bengali … Useful english dictionary