Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bend+(over)

  • 1 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

  • 2 wenden

    (wandte,gewandt) - {to bend (bent,bent) cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách - {to traverse} đi qua, đi ngang qua, vượt qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, phản đối, chống lại - làm thất bại, xoay quanh trục, đi đường tắt - {to turn} quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa, làm hoa lên - làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, xoay tròn, đi về, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên, có thể tiện được - {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, quay hướng = wenden (wandte,gewandt) (Marine) {to stay}+ = wenden (wandte,gewandt) [nach,auf] {to tend [to,towards]}+ = bitte wenden! {over!; please turn over!}+ = sich wenden gegen {to discriminate against}+ = sich drehen und wenden {to squirm like an eel}+ = sich hin und her wenden {to dodge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wenden

  • 3 beugen

    - {to bend (bent,bent) cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo - {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi - {to diffract} làm nhiễu xạ - {to flex} cong lại, gập lại - {to hook} móc vào, treo vào, mắc vào, gài bằng móc, câu, móc túi, ăn cắp, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to incline} khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng, có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng - nghiêng đi, xiên đi, nghiêng mình - {to inflect} bẻ cong vào trong, chuyển điệu, biến cách - {to lean (leant,leant) dựa, tựa, chống, ngả người, ỷ vào, dựa vào, dựa vào sự yểm hộ bên sườn của, nghiêng về, thiên về - {to stoop} cúi rạp xuống, hạ mình, sà xuống, nghiêng = beugen (Recht) {to warp}+ = beugen (Grammatik) {to decline}+ = sich beugen {to knuckle down; to stoop}+ = sich beugen [vor] {to defer [to]}+ = sich beugen [jemandem] {to yield [to someone]}+ = sich beugen über {to hang over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beugen

  • 4 die Brücke

    - {bridge} brit, cái cầu, sống, cái ngựa đàn, cầu, đài chỉ huy của thuyền trưởng - {rug} thảm, mền, chăn = die Brücke (Sport) {back bend}+ = die Brücke (Computer) {jumper}+ = eine Brücke schlagen [über] {to bridge [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brücke

  • 5 richten

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to beam} chiếu rọi, rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to judge} xét xử, phân xử, xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài - {to right} lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng, sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được, không ngả nghiêng tròng trành = richten [an] {to direct [to]}+ = richten [auf] {to aim [at]; to bend (bent,bent) [to,on]; to cast (cast,cast) [at,on]; to fasten [upon]; to level [at]; to point [at]; to turn [to]}+ = richten [über] {to sit in judgement [over]}+ = richten [nach,auf] {to direct [to,at]}+ = richten [auf] (Geschütz) {to train [on]}+ = richten auf {to play}+ = fest richten [auf] {to rivet [on]}+ = sich richten [nach] {to act [on,upon]; to conform [to]}+ = sich richten (Militär) {to dress}+ = etwas richten {to fix something; to get something ready}+ = gerade richten (Technik) {to straighten}+ = nach innen richten {to introvert}+ = sich danach richten {to comply with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > richten

См. также в других словарях:

  • Bend over — may refer to the action of bending one s body over, as in to pick up something, or, for example, as the hydra does in order to move when hunting, in dancing (like in the various breakdance moves), gymnastics, and sports (like snap football), as… …   Wikipedia

  • Bend Over Boyfriend — is a wildly successful cite news|url=http://www.villagevoice.com/people/0620,taormino,73190,24.html|publisher= Village Voice |title=The Pinky Swear|author=Taormino, Tristan|date=2006 05 12] series of sex education videos covering the practice of… …   Wikipedia

  • Bend Over And Pray The Lord — est un album du groupe Lordi fait en 1999. L album ne fut pas commercialisé à cause de problème financier de la maison de disque Levy yhtiö , il existe très peu d exemplaires de celui ci. Cet album a un style plus industriel que Get Heavy(style… …   Wikipédia en Français

  • bend over backwards (to do something) — informal phrase to do everything you can to help I bent over backwards to make it easier for her and she didn’t even notice. Thesaurus: to help someonesynonym Main entry: bend * * * bend/lean over ˈbackwards (to do sth) …   Useful english dictionary

  • Bend Over and Pray the Lord — est un album du groupe Lordi fait en 1999. L album ne fut pas commercialisé à cause de problème financier de la maison de disques Levy yhtiö , il existe très peu d exemplaires de celui ci. Cet album a un style plus industriel que Get Heavy(style… …   Wikipédia en Français

  • bend\ over\ backward — • bend over backward • lean over backward v. phr. informal To try so hard to avoid a mistake that you make the opposite mistake instead; do the opposite of something that you know you should not do; do too much to avoid doing the wrong thing;… …   Словарь американских идиом

  • bend over backwards — If someone bends over backwards, they do everything they can to help someone …   The small dictionary of idiomes

  • bend over backward — phrasal : to make extreme efforts at concession * * * see backward * * * bend over backward (or lean over backward also fall over backward) : to make a great effort to help someone or to reach agreement with someone The salesman said he would… …   Useful english dictionary

  • bend over, bend down — vb a. to invite or submit to buggery. A euphemism popular among all social classes in Britain in the 1960s and early 1970s. ► He d bend over on Blackfriars Bridge for ten bob. (Recorded, public schoolboy, London, 1970) b. to yield or submit to… …   Contemporary slang

  • bend over backwards — verb try very hard to please someone She falls over backwards when she sees her mother in law • Syn: ↑fall over backwards • Hypernyms: ↑act, ↑behave, ↑do • Verb Frames …   Useful english dictionary

  • bend over backwards —    If someone bends over backwards, they do everything they can to help someone.   (Dorking School Dictionary)    ***    If you bend over backwards, you try very hard to do something, especially to please somebody.     The manager bent over… …   English Idioms & idiomatic expressions

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»