Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bench

  • 1 bench

    /bentʃ/ * danh từ - ghế dài =park benches+ ghế ở công viên - bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày) - ghế ngồi của quan toà; toà án =to be raised to the bench+ được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục =to be on the bench+ làm quan toà; làm giám mục =the bench and the bar+ quan toà và luật sư - ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm) =bishops' bench+ ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện Anh) * danh từ - cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó) * ngoại động từ - trưng bày, triển lãm (chó)

    English-Vietnamese dictionary > bench

  • 2 bench dog

    /'bentʃdɔg/ * danh từ - chó trưng bày, chó triển lãm

    English-Vietnamese dictionary > bench dog

  • 3 cross-bench

    /'krɔsbentʃ/ * danh từ - ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện Anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào) * tính từ - khách quan, không thiên vị =the cross-bench mind+ tinh thần khách quan

    English-Vietnamese dictionary > cross-bench

  • 4 back bench

    /'bæk'bentʃə/ * danh từ - hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện Anh)

    English-Vietnamese dictionary > back bench

  • 5 drawing-bench

    /'drɔ:iɳbentʃ/ * danh từ - (kỹ thuật) máy kéo sợi (kim loại)

    English-Vietnamese dictionary > drawing-bench

  • 6 front bench

    /'frʌnt'bentʃ/ * danh từ - hàng ghế trước (dành cho bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lânh tụ đảng đối lập, ở nghị viện Anh)

    English-Vietnamese dictionary > front bench

  • 7 anxious

    /'æɳkʃəs/ * tính từ - áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn =to be anxious about something+ lo âu, áy náy về cái gì =to be anxious for someone+ lo lắng cho ai - ước ao, khao khát; khắc khoải =to be anxious for sommething+ khát khao điều gì =to be anxious to do something+ ước ao làm gì - đáng lo ngại, nguy ngập =an anxious moment+ lúc nguy ngập =an anxious state of affairs+ sự tình đáng lo ngại =to be on the anxious seat (bench)+ bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa

    English-Vietnamese dictionary > anxious

  • 8 judicial

    /dʤu:'diʃəl/ * tính từ - (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary) =the judicial bench+ các quan toà =a judicial assembly+ toà án =to take (bring) judicial proceedings against someone+ truy tố ai tại toà - do toà án xét xử, do toà quyết định =a judicial separation+ sự biệt cư do toà quyết định - bị Chúa trừng phạt =judicial blindnest+ sự mù quáng do Chúa trừng phạt - có phán đoán, có suy xét, có phê phán =judicial faculty+ óc suy xét, óc phê phán - công bằng, vô tư

    English-Vietnamese dictionary > judicial

  • 9 plump

    /plʌmp/ * tính từ - tròn trĩnh, phúng phính, mẫm =plump cheeks+ má phính * ngoại động từ - làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm * nội động từ - ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn - cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống =to fall with a plump into the water+ ngã ùm xuống nước * nội động từ - rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống =to plump down on the bench+ ngồi phịch xuống ghế - (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn) * ngoại động từ - ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống =to plump one's bag upon the table+ vứt phịch cái túi xuống bàn =to plump someone down into the pound+ đẩy ai ngã ùm xuống ao * tính từ - thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở =to answer with a plump "No"+ trả lời thẳng là "không" * phó từ - phịch xuống, ùm xuống =to fall plump into the river+ ngã ùm xuống sông - thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở =I told him plump+ tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết

    English-Vietnamese dictionary > plump

  • 10 test

    /test/ * danh từ - (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa) - sự thử thách =to put on test+ đem thử thách =to stand the test+ chịu thử thách - sự thử, sự làm thử =test bench+ giá để thử xe - sự sát hạch; bài kiểm tra =a test in arithmetic+ một bài kiểm tra số học - (hoá học) thuốc thử - (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía * ngoại động từ - thử thách =to test someone's endurance+ thử thách sức chịu đựng của ai - thử; kiểm tra =to test a machine+ thử một cái máy =to test out a scheme+ thử áp dụng một kế hoạch =the doctor tested my eyesight+ bác sĩ kiểm tra mắt tôi =to test a poison+ thử một chất độc - (hoá học) thử bằng thuốc thử - phân tích =to test ore for gold+ phân tích quặng tìm vàng

    English-Vietnamese dictionary > test

  • 11 treasury

    /'treʤəri/ * danh từ - kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ - (Treasury) bộ tài chính (Anh) - (nghĩa bóng) kho =the book is a treasury of information+ cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu !First Lord of the Treasury - thủ tướng (Anh) !Treasury Board; Lords [Commissioners] of the Treasury - uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác) !Treasury Bench - hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh)

    English-Vietnamese dictionary > treasury

См. также в других словарях:

  • bench — n 1: the place where a judge sits in court asked counsel to approach the bench compare bar 1a, dock, jury box, sidebar …   Law dictionary

  • Bench — Bench, n.; pl. {Benches}. [OE. bench, benk, AS. benc; akin to Sw. b[ a]nk, Dan b[ae]nk, Icel. bekkr, OS., D., & G. bank. Cf. {Bank}, {Beach}.] 1. A long seat, differing from a stool in its greater length. [1913 Webster] Mossy benches supplied the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bench — oder (abwertend) Gimira bezeichnet Bench (Sprache), eine Sprache in Äthiopien Bench (Volk), eine Ethnie in Äthiopien Bench (Woreda), einen Verwaltungsbezirk in Äthiopien. Bench (Bekleidung), eine britische Bekleidungsfirma Bench ist außerdem der… …   Deutsch Wikipedia

  • bench — bench·er; bench; bench·man; bench·mark·ing; …   English syllables

  • bench — [bench] n. [ME < OE benc: see BANK2] 1. a long, hard seat for several persons, with or without a back 2. a seat between the two sides of a boat 3. the place where judges sit in a court 4. [sometimes B ] a) the status or of …   English World dictionary

  • Bench — Bench, v. t. [imp. & p. p. {Benched}; p. pr. & vb. n. {Benching}.] 1. To furnish with benches. [1913 Webster] T was benched with turf. Dryden. [1913 Webster] Stately theaters benched crescentwise. Tennyson. [1913 Webster] 2. To place on a bench… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bench — (n.) O.E. benc long seat, from P.Gmc. *bankiz bank of earth, perhaps here man made earthwork, later bench, table (Cf. O.Fris. bank bench, O.N. bekkr, Dan. bænk, M.Du. banc, O.H.G. banch), from PIE root *bheg to break. Used for …   Etymology dictionary

  • bench — [n1] furniture for sitting bank, chair, form, lawn seat, pew, seat, settee, settle, stall; concept 443 bench [n2] large table board, counter, desk, easel, ledge, shelf, trestle, workbench, work table; concept 443 bench [n3] group of judges co …   New thesaurus

  • bench — ► NOUN 1) a long seat for more than one person. 2) a long, sturdy work table in a workshop or laboratory. 3) (the bench) the office of judge or magistrate. 4) (the bench) a seat at the side of a sports field for coaches and players not taking… …   English terms dictionary

  • Bench — Bench, v. i. To sit on a seat of justice. [R.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bench — (engl., spr. bensch), Bank, s. King s Bench …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»