Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ben+

  • 1 bei

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {at} - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {by} qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {near} cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {next} ngay bên, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay - {on} tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên, đang, đang có, đang hoạt động, vào, về bên trái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bei

  • 2 über

    - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {above} trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên, ngược dòng, lên gác, trên, hơn, quá, vượt, cao hơn, kể trên, nói trên - {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {at} - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {beyond} ở xa, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ... - {by} sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {of} của, thuộc, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, trong, trong đám, cách, vào, khỏi, mất..., về phần, bởi, of a, of it - {on} tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên, đang, đang có, đang hoạt động, về bên trái - {over} nghiêng, ngửa, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết = quer über {aslant}+ = über und über {all over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > über

  • 3 seitlich

    - {by} gần, qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {collateral} phụ thêm, có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi - {edgeways} từ phía bên cạnh, cạnh, giáp cạnh - {edgewise} - {lateral} - {sideways} qua một bên, về một bên - {sidewise} = seitlich geneigt {slanting; slantwise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > seitlich

  • 4 löschen

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, mọc, thái..., đi tắt - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, làm xong, hoàn thành, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện, huỷ bỏ - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to expunge} bỏ - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to wharf} cho vào kho ở bến, buộc vào bến = löschen (Kalk) {to slack; to slake}+ = löschen (Durst) {to quench}+ = löschen (Feuer) {to extinguish}+ = löschen (Ladung) {to unload; to unship}+ = löschen (Marine) {to lighten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > löschen

  • 5 neben

    - {alongside} sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu, song song với, cùng, đồng thời - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {by} gần, qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {next} sát, ngay bên, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay = ich saß neben ihm {I sat next to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neben

  • 6 die Beständigkeit

    - {constancy} sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên, sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự không thay đổi - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {duration} thời gian, khoảng thời gian - {faithfulness} lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác - {permanence} sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực, sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên, tính cố định, cái lâu bền, cái thường xuyên - cái cố định - {stability} sự vững vàng, sự vững chắc, sự ổn định, sự kiên định, sự kiên quyết, tính ổn định, tính bền, độ ổn định, độ bền - {steadiness} tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn = die Beständigkeit [gegen] {resistance [to]}+ = die Beständigkeit (Wetter) {settled condition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beständigkeit

  • 7 klären

    - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu - {to purge} làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc &), thanh trừng, tẩy xổ, cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền - {to purify} tinh chế, rửa sạch, gột sạch, làm thanh khiết, làm trong trắng, tẩy uế - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to untangle} gỡ rối &) = klären (Problem) {to thrash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klären

  • 8 die Festigkeit

    - {backbone} xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh - {compactness} tính rắn chắc, tính chắc nịch, độ chặt, tính cô động, tính súc tích - {consistence} độ đặc, độ chắc, tính vững chắc, tính chắc chắn - {fastness} tính chất chắc chắn, tính chất vững, tính bền, sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi, thành trì, thành luỹ, pháo đài - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {fixedness} tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định, tính thường trực - {fixity} sự chăm chú, tính ổn định, tính chịu nhiệt, không hao - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {staunchness} sự trung thành, sự đáng tin cậy, sự kín, sự chắc chắn, sự vững vàng - {steadfastness} tính kiên định, tính cố định - {steadiness} sự điều đặn, sự đều đều, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn - {strength} sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {sturdiness} sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ - {temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, tính cứng, sự nhào trộn - {tenaciousness} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố - {tenacity} - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm = die Festigkeit (Technik) {resistance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Festigkeit

  • 9 flankieren

    - {to flank} củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng bên sườn, nằm bêm sườn, đi vòng sườn, quét, ở bên sườn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flankieren

  • 10 angrenzen

    - {to flank} củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng bên sườn, nằm bêm sườn, đi vòng sườn, quét, ở bên sườn = angrenzen [an] {to abut [upon]; to border [on]; to butt [on]; to join [to]}+ = angrenzen an {to adjoin; to neighbour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angrenzen

  • 11 umgehen

    - {to avoid} tránh, tránh xa, huỷ bỏ, thủ tiêu, bác bỏ - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to bypass} làm đường vòng, đi vòng, phớt lờ - {to elude} né, lảng tránh, trốn tránh, vượt quá - {to evade} tránh khỏi, lẩn trốn - {to flank} củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng bên sườn, nằm bêm sườn, đi vòng sườn, quét, ở bên sườn - {to go round} - {to haunt} năng lui tới, hay lui tới, ám ảnh, thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng - {to outflank} đánh vào sườn, đánh lấn vào sườn, dàn quân lấn vào sườn, khôn hơn, láu hơn - {to shirk} trốn = umgehen (Gerücht) {to circulate; to go round}+ = umgehen (Schwierigkeiten) {to avoid}+ = umgehen (ging um,umgegangen) (Gerücht) {to get about}+ = umgehen mit {to manage}+ = umgehen können [mit] {to have a way [with]}+ = mit etwas umgehen {to handle something}+ = sparsam umgehen mit {to husband; to spare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgehen

  • 12 die Außenseite

    - {exteriority} tình trạng bên ngoài, tính bên ngoài, tính rộng ngoài - {external} - {outside} bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, những tờ giấy ngoài - {surface} mặt, mặt ngoài bề mặt, ở mặt biển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Außenseite

  • 13 ausfressen

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất = ausfressen (Futternapf) {to empty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausfressen

  • 14 außer

    - {apart [from]} về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra - {bar} trừ, trừ ra - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {but} nhưng, nhưng mà, nếu không, không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, ai... mà không - {except} không kể, trừ phi - {save} ngoài ra - {saving} - {unless} trừ khi - {wanting} thiếu, không có, ngu, đần = außer uns {save us}+ = außer ihm {except him}+ = außer daß {except}+ = außer sich {frantic}+ = außer wenn {unless}+ = außer sich [vor] {delirious [with]; mad [with]}+ = alle außer ihm {all but him}+ = außer sich sein [vor] {to be transported [with]}+ = sie ist außer sich {she is beside herself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außer

  • 15 quer

    - {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {aslant} nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua - {athwart} xiên xéo từ bên này sang bên kia, trái với, chống với, chống lại - {cross} vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crosswise} chéo, theo hình chữ thập - {oblique} chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp - {transversal} ngang transverse)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quer

  • 16 die Ausdauer

    - {endurance} sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, tính nhẫn nại, sự kéo dài - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {patience} tính kiên nhẫn, sự bền chí, sự nhẫn nại, lối đánh bài paxiên - {perseverance} tính kiên trì, sự bền gan - {persistence} tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính dai dẳng - {stamina} sức chịu đựng - {staying power} sức dẻo dai - {stoutness} sự chắc, sự bền, sự dũng cảm, sự kiên cường, sự chắc mập = die körperliche Ausdauer {hardiness}+ = es mangelt ihm an Ausdauer {he lacks perseverance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausdauer

  • 17 nahe

    - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {contiguous} kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp, láng giềng - {immediate} trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh - {imminent} sắp xảy ra, đến nơi - {near} cận, giống, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {nearly} sắp, suýt, mặt thiết = nahe bei {by; near to; nearby}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nahe

  • 18 standhaft

    - {erect} thẳng, đứng thẳng, dựng đứng - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {persevering} kiên nhẫn, kiên trì, bền gan, bền chí - {stable} ổn định, kiên định, bền - {steadfast} không dao động, trước sau như một, chắc chắn, cố định, không rời - {steady} điều đặn, đều đều, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {unmoved} không động đậy, không nhúc nhích, không mủi lòng, thản nhiên - {unwavering} không rung rinh, không lung lay, không nao núng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > standhaft

  • 19 leeren

    - {to bottom} làm đáy, đóng mặt, mò xuống tận đáy,) xem xét kỹ lưỡng, căn cứ vào, dựa trên, chạm đáy - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to deplete} tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra, làm rỗng không, làm suy yếu, làm kiệt, làm tan máu, làm tiêu dịch - {to empty} đổ, dốc, làm cạn, trút, chuyên, chảy vào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leeren

  • 20 bahnen

    (Weg) - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to pioneer} mở, đi đầu mở đường cho, là người mở đường, là người đi tiên phong - {to tread (trod,trodden) đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bahnen

См. также в других словарях:

  • Ben 10 — The logos for all three series. Genre Animated Series, Science fiction, Action, Adventure Created by Duncan Rouleau …   Wikipedia

  • Ben — bezeichnet: Big Ben, die Glocke im Turm des Londoner Parlamentsgebäudes Big Ben (Vulkan), einen australischen Vulkan Ben (Album), ein Album von Michael Jackson Ben (Lied), eine aus diesem Album ausgekoppelte Single Ben – Nichts ist wie es scheint …   Deutsch Wikipedia

  • Ben 10 — Saltar a navegación, búsqueda Ben 10 Título Ben 10 Género Animacion Accion Ciencia Ficcion Comedia Creado por Duncan Rouleau Joe Casey Joe Kelly Steven T. Seagle Voces de Tara Strong Dee …   Wikipedia Español

  • ben — [ bɛ̃ ] adv. • d. i.; var. de bien 1 ♦ Rural Bien. Pt êt ben qu oui [ ptɛtbɛ̃kwi ] :peut être bien que oui. 2 ♦ Fam. Eh ben ! eh bien ! Ben ça alors, quelle surprise ! « Ah ben dis donc c est pas croyable » (Céline). Ben quoi ? Ben non. Admiratif …   Encyclopédie Universelle

  • BEN — bezeichnet: Big Ben, die Glocke im Turm des Londoner Parlamentsgebäudes Big Ben (Vulkan), einen australischen Vulkan Ben (Album), ein Album von Michael Jackson, siehe Ben – Nichts ist wie es scheint, ein Film von Thomas Schaurer Ben ist der… …   Deutsch Wikipedia

  • Ben — /ben/, n. a male given name, form of Benjamin. * * * (as used in expressions) Akiba ben Joseph Alfasi Isaac ben Jacob Alkalai Judah ben Solomon Hai Abba Mari ben Moses ben Joseph Israel ben Eliezer Ben Ali Zine el Abidine Ben Bella Ahmed Ben… …   Universalium

  • Ben's — est un ancien restaurant de sandwichs à la viande fumée de Montréal. Fondé en 1908 par Ben Kravitz et son épouse Fanny, un couple d immigrants juifs originaires de Lituanie, le restaurant a fermé ses portes en 2006. Selon le guide de voyage Fodor …   Wikipédia en Français

  • Ben He He — Ben Bag Bag (Ben Bag Bag, mit vollem Namen angeblich Jochanan ben Bag Bag) soll nach verschiedenen Quellen ein Tannaite im ersten nachchristlichen Jahrhundert gewesen sein. In der Mischna Awot (Kap. V.) werden zwei den hillelitischen ähnliche… …   Deutsch Wikipedia

  • ben — ben1 [ben] n. [Heb ben] son (of) [Rabbi Ben Ezra] ben2 [ben] n. [Scot < Gael beann, akin to MIr benn, a peak: see PIN] [Scot. or Irish] a mountain peak [Ben Nevis] ben3 [ben] Scot. adv., prep …   English World dictionary

  • ŒBEN (J.-F.) — ŒBEN JEAN FRANÇOIS (1720 env. 1763) Ébéniste d’origine allemande, Œben travaille à son arrivée à Paris dans l’atelier de Charles Joseph Boulle au Louvre. La formation qu’il a reçue en Allemagne et l’influence de Boulle expliquent l’extraordinaire …   Encyclopédie Universelle

  • Ben — Ben, Ben nut Ben nut . [Ar. b[=a]n, name of the tree.] (Bot.) The seed of one or more species of moringa; as, oil of ben. See {Moringa}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»