Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

below

  • 1 hinab

    - {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường, im đi, ngay mặt tiền - ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {downward} đi xuống, trở xuống, xuôi dòng thời gian, trở về sau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinab

  • 2 tiefer

    - {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm - {beneath} kém, thấp kém, không đáng, không xứng - {inferior} tồi, hạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tiefer

  • 3 unterhalb

    - {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm - {beneath} kém, thấp kém, không đáng, không xứng - {under} chưa đầy, chưa đến, đang, trong - {underneath} bên dưới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterhalb

  • 4 darunter

    - {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm - {beneath} kém, thấp kém, không đáng, không xứng - {less} nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi - {under} chưa đầy, chưa đến, đang, trong - {underneath} bên dưới = er leidet darunter {he suffers from it}+ = ich verstehe darunter {I understand by it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darunter

  • 5 mittelmäßig

    - {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {indifferent} lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng, không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không quan trọng, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt - trung hoà, trung tính, phiếm định, không phân hoá, không chuyển hoá - {inferior} kém, thấp kém, tồi, hạ - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {mediocre} xoàng, thường - {medium} trung - {middling} vừa phải, bậc trung, khá khoẻ mạnh - {moderate} phải chăng, có mức độ, điều độ, ôn hoà, không quá khích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mittelmäßig

  • 6 unpäßlich

    - {below the mark} = unpäßlich sein {to ail}+ = sich unpäßlich fühlen {to feel unwell}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unpäßlich

  • 7 unter Deck

    - {below deck}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unter Deck

  • 8 hinunter

    - {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường, im đi, ngay mặt tiền - ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {under} chưa đầy, chưa đến, đang, trong = bis hinunter zu {downto}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinunter

  • 9 unterdurchschnittlich

    - {below the mark}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterdurchschnittlich

  • 10 unten

    - {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa - {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm - {beneath} kém, thấp kém, không đáng, không xứng - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường, im đi, ngay mặt tiền - ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {downstairs} ở dưới nhàn, ở tầng dưới, xuống cầu thang, xuống gác, ở dưới nhà - {under} chưa đầy, chưa đến, đang, trong - {underneath} bên dưới = unten an {at the Bottom of}+ = da unten {down there}+ = nach unten {below; down; downward}+ = dort unten {down there}+ = siehe unten {mentioned below}+ = von oben bis unten {from head to foot; from top to bottom; from top to toe}+ = von oben nach unten {top down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unten

  • 11 die Würde

    - {dignity} chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách, lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng, vẻ nghiêm trang - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {excellence} sự trội hơn, sự xuất sắc, tính ưu tú, điểm trội, sở trường - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, danh vọng - huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {lordliness} tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch - {nobility} tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái - {portliness} vẻ béo tốt đẫy đà, dáng bệ vệ - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp, bậc = die weibliche Würde {womanhood}+ = die päpstliche Würde {pontificate}+ = unter aller Würde {beneath contempt}+ = die akademische Würde {academic degree}+ = unter meiner Würde {beneath me; beneath my dignity}+ = unter jemandes Würde {below}+ = das ist unter seiner Würde {that's beneath him}+ = die Verleihung einer Würde {investiture}+ = es ist unter seiner Würde {it is below him; it is beneath his dignity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Würde

  • 12 bei Tage

    - {by day; in the daytime} = über Tage {overground}+ = über Tage (Bergbau) {in the open}+ = unter Tage {below ground; underground}+ = einige Tage {a couple of days}+ = dieser Tage {one of these days}+ = vierzehn Tage {fortnight}+ = zwei Tage lang {for two days}+ = drei ganze Tage {three whole days}+ = drei Tage vorher {three days earlier}+ = alle vierzehn Tage {fortnightly}+ = unter Tage arbeiten {to work underground}+ = Seine Tage sind gezählt. {His days are numbered.}+ = es ist vierzehn Tage her {it is a fortnight since}+ = vier Tage hintereinander {four days running}+ = sie hat bessere Tage erlebt {she has known better days}+ = Er ist ein paar Tage verreist. {He is gone for a few days.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bei Tage

  • 13 das Stockwerk

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {floor} sàn, đáy, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {storey} tầng gác - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey = das obere Stockwerk {upper storey}+ = das erste Stockwerk (GB) {first floor}+ = im unteren Stockwerk {downstairs}+ = das Zimmer im oberen Stockwerk {upstairs room}+ = Sie wohnt ein Stockwerk unter mir. {She lives one floor below me.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stockwerk

  • 14 die Fußnote

    - {footnote} lời chú ở cuối trang - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác = als Fußnote {below}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fußnote

  • 15 das Tal

    - {valley} thung lũng, khe mái = das Tal (Poesie) {dale; vale}+ = im Tal {below}+ = das enge Tal {glen}+ = mit Blick auf das Tal {with a view down the valley}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tal

  • 16 unterschreiten

    - {to fall below}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterschreiten

  • 17 nachstehend

    - {following} tiếp theo, theo sau, sau đây = wie nachstehend erwähnt {as mentioned below}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachstehend

  • 18 die Erde

    - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {dirt} đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão, ghét, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục - {earth} đất liền, quả đất, hang, trần gian, cõi tục - {ground} bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi - {world} thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời, xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn a world of) = die Erde (Elektrotechnik) {ground}+ = auf der Erde {on earth}+ = die lockere Erde {mould}+ = die Erde umlaufen {to orbit}+ = zu ebener Erde {on the ground floor}+ = unter der Erde {below ground; underground}+ = zur Erde fallen {to fall to the earth}+ = mit Erde umgeben {to hill}+ = in die Erde legen {to bed}+ = mit Erde bedecken {to earthwire; to mould}+ = alle Völker der Erde {all the peoples of the world}+ = wie Pilze aus der Erde schießen {to spring up like mushrooms}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erde

  • 19 die Kälte

    - {chill} sự ớn lạnh, sự rùng mình, sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt, gáo nước lạnh, sự tôi - {chilliness} sự lạnh, sự lãnh đạm - {cold} sự cảm lạnh - {coldness} - {coolness} sự mát mẻ, sự nguội, khí mát, sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ - {dryness} sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự vô vị, sự vô tình, tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc, tính phớt lạnh - {frigidity} sự băng giá, sự nhạt nhẽo, sự không nứng được, sự lânh đạm nữ dục - {frost} sự đông giá, sương giá, sự thất bại - {frostiness} sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lânh đạm = die eisige Kälte {iciness}+ = zehn Grad Kälte {ten degrees below zero}+ = steif vor Kälte {frozen stiff; stiff with cold}+ = starr vor Kälte {benumbed with cold}+ = die arktische Kälte {polar air}+ = erstarrt vor Kälte {numb with cold}+ = durch Kälte abstoßen (Benehmen) {to frost}+ = die Schädigung durch Kälte {nip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kälte

  • 20 die Qualität

    - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {sort} thứ, kiểu, cách, bộ chữ = die erste Qualität {firsts}+ = dritte Qualität {C}+ = von bester Qualität {of prime quality}+ = von geringer Qualität {below the mark}+ = die hervorragende Qualität {distinction}+ = von gleichbleibender Qualität {of consistent quality}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Qualität

См. также в других словарях:

  • Below — bezeichnet Orte (bzw. Ortsteile) einen Ortsteil der Stadt Wesenberg im Landkreis Mecklenburgische Seenplatte in Mecklenburg Vorpommern den Ortsteil Below (Müritz) der Gemeinde Grabow Below im Landkreis Mecklenburgische Seenplatte in Mecklenburg… …   Deutsch Wikipedia

  • below — below, under, beneath, underneath mean in a lower position relatively to some other object or place. Below (opposed to above) applies to something which is anywhere in a lower plane than the object of reference; under (opposed to over) to… …   New Dictionary of Synonyms

  • Below — can refer to any of the following: * Earth * Ground * Soil * Floor * Bottom * Less than * Temperatures below freezing * Hell or underworldPeople named Below include: *Fritz von Below (1853 1918), World War I general *Otto von Below (1857 1944),… …   Wikipedia

  • below — below, beneath, under These three words appear to be synonymous, but many contexts call for one in preference to another. Beneath is somewhat more literary in use. Under in its physical sense is rather more literal than the other two: under the… …   Modern English usage

  • Below — Be*low , prep. [Pref. be by + low.] 1. Under, or lower in place; beneath not so high; as, below the moon; below the knee. Shak. [1913 Webster] 2. Inferior to in rank, excellence, dignity, value, amount, price, etc.; lower in quality. One degree… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Below — Be*low , adv. 1. In a lower place, with respect to any object; in a lower room; beneath. [1913 Webster] Lord Marmion waits below. Sir W. Scott. [1913 Webster] 2. On the earth, as opposed to the heavens. [1913 Webster] The fairest child of Jove… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • below — index a savoir Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 below …   Law dictionary

  • Below — Below,   1) [ beːlo], Georg Anton Hugo von, Verfassungs und Wirtschaftshistoriker, * Königsberg (Pr) 19. 1. 1858, ✝ Badenweiler 20. 10. 1927; Professor in Münster, Marburg, Tübingen und seit 1905 in Freiburg im …   Universal-Lexikon

  • below — (adv.) early 14c., biloogh, from BE (Cf. be ) by, about + logh, lou, lowe low (see LOW (Cf. low) (adj.)). Apparently a variant of earlier a lowe (influenced by other adverbs in be , Cf. BEFORE (Cf. before)), the parallel form to an high …   Etymology dictionary

  • below — ► PREPOSITION & ADVERB 1) at a lower level than. 2) (in printed text) mentioned further down. ● below stairs Cf. ↑below stairs …   English terms dictionary

  • below — [bi lō′] adv., adj. [see BE & LOW1] 1. in or to a lower place; beneath 2. in a lower place on the page or on a later page (of a book, etc.) 3. in or to hell 4. on earth 5 …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»