Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

belly

  • 1 belly

    /'beli/ * danh từ - bụng; dạ dày =with an empty belly+ bụng đói =to be belly pinched+ kiến bò bụng, đói - bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm) !a hungry belly has no ears - (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc * động từ - (thường) + out phồng ra (cánh buồm...)

    English-Vietnamese dictionary > belly

  • 2 belly

    n. Lub pij ntaws

    English-Hmong dictionary > belly

  • 3 belly-ache

    /'belieik/ * danh từ - (thông tục) bệnh đau bụng * nội động từ - (từ lóng) rên rỉ, than van

    English-Vietnamese dictionary > belly-ache

  • 4 belly-band

    /'beli,bænd/ * danh từ - đai buộc bụng (ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > belly-band

  • 5 belly-timber

    /'beli,timbə/ * danh từ - thức ăn

    English-Vietnamese dictionary > belly-timber

  • 6 belly-worship

    /'beli,wə:ʃip/ * danh từ - sự tham ăn, sự thờ thần khẩu

    English-Vietnamese dictionary > belly-worship

  • 7 pot-belly

    /'pɔt,beli/ * danh từ - bụng phệ - người bụng phệ

    English-Vietnamese dictionary > pot-belly

  • 8 back

    /bæk/ * danh từ - lưng (người, vật) - ván lưng, ván ngựa (ghế) - đằng sau =at the back of the house+ ở đằng sau nhà - mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay) =the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì - chỗ trong cùng =at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu - (thể dục,thể thao) hậu vệ !back and belly - cái ăn cái mặc !at the back of one's mind - trong thâm tâm, trong đáy lòng !to be at the back of somebody - đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai - đuổi theo sát ai !to be at the back of something - biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì !to be on one's back - nằm ngửa - bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực - ốm liệt giường !behind one's back - làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng !to break somebody's back - bắt ai làm việc cật lực - đánh gãy sống lưng ai !to crouch one's back before somebody - luồn cúi ai, quỵ luỵ ai !to get (set) somebody's back up - làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu !to get (put, set) one's back up - nổi giận, phát cáu !to get to the back of something - hiểu được thực chất của vấn đề gì !to give (make) a back - cúi xuống (chơi nhảy cừu) !to put one's back into something - miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì !to rob one's belly to cover one's back - (xem) rob !to talk throught the back of one's neck - (xem) neck !to turn one's back upon somebody - quay lưng lại với ai !with one's back against (to) the wall - lâm vào thế cùng !there is something at the back of it - trong việc này có điều gì uẩn khúc * tính từ - sau; hậu =back yard+ sân sau =back room+ phòng ở phía sau =back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ =to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn - còn chịu lại, còn nợ lại =back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại - để quá hạn, cũ, đã qua - ngược, lộn lại, trở lại =a back current+ dòng nước ngược * phó từ - lùi lại, về phía sau =keep back!+ lùi lại! =to step back a pace+ lùi lại một bước - trước (thời gian) =some few years back+ vài năm trước - trả lại, trở lại, ngược lại =to go back+ trở lại, đi về =to send back+ gửi trả lại =to bow back+ cái chào trả lại - cách, xa =the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái !back and forth - tới lui =to pace back and forth+ đi tới đi lui !to go back on a friend - phản bạn !to go back on one's word - không giữ lời hứa !there and back - đến đó và trở lại =it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét * ngoại động từ - lùi =to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe - ủng hộ (một kế hoạch...) =to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách - đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...) - đóng gáy (quyển sách) - cưỡi (ngựa) - cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...) * nội động từ - lùi lại - dịu trở lại (gió) !to back down - bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui !to back out - nuốt lời =to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời - lui, rút lui; lẩn trốn =to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm !to back and fill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự

    English-Vietnamese dictionary > back

  • 9 calf

    /kɑ:f/ * danh từ, số nhiều calves - con bê =cow in (with) calf+ bò chửa - da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin) - thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...) - trẻ con - anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo - tảng băng nỗi !to eat the calf in the cow's belly - chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên !to kill the fatted calf for - vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về) - thết đãi hậu hĩ !to worship the golden calf - thờ phụng đồng tiền * danh từ, số nhiều calves - bắp chân - phần phủ bắp chân (của tất dài)

    English-Vietnamese dictionary > calf

  • 10 calves

    /kɑ:f/ * danh từ, số nhiều calves - con bê =cow in (with) calf+ bò chửa - da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin) - thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...) - trẻ con - anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo - tảng băng nỗi !to eat the calf in the cow's belly - chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên !to kill the fatted calf for - vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về) - thết đãi hậu hĩ !to worship the golden calf - thờ phụng đồng tiền * danh từ, số nhiều calves - bắp chân - phần phủ bắp chân (của tất dài)

    English-Vietnamese dictionary > calves

  • 11 cupboard

    /'kʌpbəd/ * danh từ - tủ (có ngăn), tủ búp phê =a kitchen cupboard+ tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp =a clothes cupboard+ tủ đựng quần áo !cupboard love - mối tình vờ vịt (vì lợi) !to cry cupboard - kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach) =my inside cries cupboard+ tôi đã thấy kiến bò bụng !skeleton in the cupboard - (xem) skeleton

    English-Vietnamese dictionary > cupboard

  • 12 eye

    /ai/ * danh từ - mắt, con mắt - (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây) - lỗ (kim, xâu dây ở giày...) - vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn) - sự nhìn, thị giác - cách nhìn, con mắt =to view with a jaundiced eye+ nhìn bằng con mắt ghen tức - cách nhìn, sự đánh giá =to have a good eye for+ đánh giá cao, coi tọng - sự chú ý, sự theo dõi =to have one's eye on; to keep an eye on+ để ý, theo dõi - sự sáng suốt =to open one's eyes+ đã mở mắt ra, đã sáng mắt ra !all my eye [and Betty martin] - chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý !an eye for an eye - ăn miếng trả miếng !to be all eyes - nhìn chằm chằm !to be up to the eyes in - ngập đầu (công việc, nợ nần) !to be very much in the public eye - là người có tai mắt trong thiên hạ !to cast sheep's eyes - (xem) sheep !to catch the speaker's eye - được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu !to clap (set) one's eyes on - nhìn !eyes front! - (xem) front !eyes left! - (quân sự) nhìn bên trái! !eyes right! - (quân sự) nhìn bên phải! !the eye of day - mặt trời !to give on eye to someone - theo dõi ai; trông nom ai !to give an eye to someone - theo dõi ai; trông nom ai !to give the glad eye to somebody - (xem) glad !to have an eye for - có con mắt tinh đời về, rất tinh tế !to have an eye to something - lấy cái gì làm mục đích !to have an eye to everything - chú ý từng li từng tí !to have eyes at the back of one's head - có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy !to have one's eye well in at shooting - mắt tinh bắn giỏi !his eyes arr bigger than his belly - no bụng đói con mắt !if you had half an eye - nếu anh không mù, nếu anh không đần độn !in the eyes of - theo sự đánh giá của, theo con mắt của !in the eye of the law - đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp !in the eye of the wind - ngược gió !in the mind's eye - trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước !to lose an eye - mù một mắt !to make eyes - liếc mắt đưa tình !to make someone open his eyes - làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên) !my eye(s)! - ồ lạ nhỉ! !to maked eye - mắt thường (không cần đeo kính) !to see eye to eye with somebody - đồng ý với ai !to see with half an eye - trông thấy ngay !to throw dust in somebody's eyes - (xem) dust !under the eye of somebody - dưới sự giám sát của ai !where are your eyes? - thong manh à?, mắt để ở đâu? !to wipe somwone's eys - (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai !with an eye to something - nhằm cái gì * ngoại động từ - nhìn quan sát, nhìn trừng trừng

    English-Vietnamese dictionary > eye

  • 13 rip

    /rip/ * danh từ - con ngựa còm, con ngựa xấu - người chơi bời phóng đãng - chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau) - sự xé, sự xé toạc ra - vết rách, vết xé dài * ngoại động từ - xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng =to rip out the lining+ bóc toạc lớp lót ra =to have one's belly ripped up+ bụng bị rách thủng - chẻ, xẻ dọc (gỗ...) - dỡ ngói (mái nhà) - (+ up) gợi lại, khơi lại =to rip up the past+ gợi lại quá khứ =to rip up a sorrow+ gợi lại mối buồn =to rip up an old quarel+ khơi lại mối bất hoà cũ * nội động từ - rách ra, toạc ra, nứt toạc ra - chạy hết tốc lực =to let the car rip+ để cho ô tô chạy hết tốc lực =to rip along+ chạy hết tốc lực !to rip off - xé toạc ra, bóc toạc ra !to rip put - xé ra, bóc ra - thốt ra =to rip out with a curse+ thốt ra một câu chửi rủa !let her (it) rip - (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ - đừng can thiệp vào, đừng dính vào - đừng ngăn cản, đừng cản trở !let things rip - cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo

    English-Vietnamese dictionary > rip

  • 14 rob

    /rɔb/ * ngoại động từ - cướp, cướp đoạt; lấy trộm =to rob somebody of something+ cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì !to rob one's belly to cover one's back - (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia

    English-Vietnamese dictionary > rob

  • 15 sweetbread

    /'swi:tbred/ * danh từ - lá lách (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) belly sweetbread) - tuyến ức (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) throat sweetbread, neck sweetbread)

    English-Vietnamese dictionary > sweetbread

  • 16 withal

    /wi':l/ * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hn nữa, v lại * giới từ - (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy =what shall he fill his belly withal?+ nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng?

    English-Vietnamese dictionary > withal

См. также в других словарях:

  • Belly — Bel ly (b[e^]l l[y^]), n.; pl. {Bellies} ( l[i^]z). [OE. bali, bely, AS. belg, b[ae]lg, b[ae]lig, bag, bellows, belly; akin to Icel. belgr bag, bellows, Sw. b[ a]lg, Dan. b[ae]lg, D. & G. balg, cf. W. bol the paunch or belly, dim. boly, Ir. bolg …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Belly — Saltar a navegación, búsqueda Belly Información personal Nombre real Ahmad Balshe …   Wikipedia Español

  • Belly — may refer to: *(slang/colloquial) The abdomen, the part of the body between the pelvis and the thorax or, similarly, to the stomach **A beer belly, an overhang of fat above the waist, presumably caused by regular beer ingestion. **Belly dance… …   Wikipedia

  • Belly — Годы 1991 1996 Страна …   Википедия

  • belly up — {v.}, {informal} To go bankrupt, become afunctional; to die. * /Uncompetitive small businesses must eventually all belly up./ …   Dictionary of American idioms

  • belly up — {v.}, {informal} To go bankrupt, become afunctional; to die. * /Uncompetitive small businesses must eventually all belly up./ …   Dictionary of American idioms

  • belly — [bel′ē] n. pl. bellies [ME beli < OE belg, leather bag, purse, bellows < IE base * bhelĝh , to swell, bag (< * bhel , to inflate) > Ir bolg, sack, belly, ON bylgja, billow, Goth balgs, leather bottle] 1. the lower front part of the… …   English World dictionary

  • belly up to — (US sl) To go directly or purposefully towards • • • Main Entry: ↑belly * * * belly up to [phrasal verb] belly up to (someone or something) US, informal : to walk to or toward (someone or something) The men bellied up to the bar. • • • …   Useful english dictionary

  • belly up — el ly up , belly up el ly up , a. [from analogy to the position of a floating dead fish.] defunct; bankrupt; used mostly of commercial organizations; often used in the phrase {go belly up}, i. e. to go bankrupt. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • belly-up — el ly up , belly up el ly up , a. [from analogy to the position of a floating dead fish.] defunct; bankrupt; used mostly of commercial organizations; often used in the phrase {go belly up}, i. e. to go bankrupt. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • belly up — bel‧ly up [ˌbeli ˈʌp] adverb informal FINANCE COMMERCE go belly up if a company goes belly up, it stops trading because it cannot pay its debts …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»