Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

belly+out

  • 1 belly

    /'beli/ * danh từ - bụng; dạ dày =with an empty belly+ bụng đói =to be belly pinched+ kiến bò bụng, đói - bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm) !a hungry belly has no ears - (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc * động từ - (thường) + out phồng ra (cánh buồm...)

    English-Vietnamese dictionary > belly

  • 2 anschwellen

    - {to belly} + out phồng ra - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to bulge} phồng ra, làm phồng lên - {to distend} làm sưng to, làm sưng phồng, làm căng phồng, sưng to, sưng phồng, căng phồng - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = anschwellen (schwoll an,angeschwollen) {to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschwellen

  • 3 das Innere

    - {belly} bụng, dạ dày, bầu, chỗ khum lên, chỗ phồng ra - {bosom} ngực, ngực áo, ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt - {domestic} người hầu, người nhà, hàng nội - {home} nhà, chỗ ở, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {inner} bên trong, vòng sát điểm đen, phát bắn trúng vòng sát điểm đen - {inside} mặt trong, phía trong, phần trong, phần giữa, ruột - {interior} đất liền nằm sâu vào trong, nội địa, công việc trong nước, nội vụ, nội tâm - {internal} - {within} = das Innere nach außen {inside out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Innere

  • 4 back

    /bæk/ * danh từ - lưng (người, vật) - ván lưng, ván ngựa (ghế) - đằng sau =at the back of the house+ ở đằng sau nhà - mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay) =the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì - chỗ trong cùng =at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu - (thể dục,thể thao) hậu vệ !back and belly - cái ăn cái mặc !at the back of one's mind - trong thâm tâm, trong đáy lòng !to be at the back of somebody - đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai - đuổi theo sát ai !to be at the back of something - biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì !to be on one's back - nằm ngửa - bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực - ốm liệt giường !behind one's back - làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng !to break somebody's back - bắt ai làm việc cật lực - đánh gãy sống lưng ai !to crouch one's back before somebody - luồn cúi ai, quỵ luỵ ai !to get (set) somebody's back up - làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu !to get (put, set) one's back up - nổi giận, phát cáu !to get to the back of something - hiểu được thực chất của vấn đề gì !to give (make) a back - cúi xuống (chơi nhảy cừu) !to put one's back into something - miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì !to rob one's belly to cover one's back - (xem) rob !to talk throught the back of one's neck - (xem) neck !to turn one's back upon somebody - quay lưng lại với ai !with one's back against (to) the wall - lâm vào thế cùng !there is something at the back of it - trong việc này có điều gì uẩn khúc * tính từ - sau; hậu =back yard+ sân sau =back room+ phòng ở phía sau =back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ =to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn - còn chịu lại, còn nợ lại =back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại - để quá hạn, cũ, đã qua - ngược, lộn lại, trở lại =a back current+ dòng nước ngược * phó từ - lùi lại, về phía sau =keep back!+ lùi lại! =to step back a pace+ lùi lại một bước - trước (thời gian) =some few years back+ vài năm trước - trả lại, trở lại, ngược lại =to go back+ trở lại, đi về =to send back+ gửi trả lại =to bow back+ cái chào trả lại - cách, xa =the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái !back and forth - tới lui =to pace back and forth+ đi tới đi lui !to go back on a friend - phản bạn !to go back on one's word - không giữ lời hứa !there and back - đến đó và trở lại =it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét * ngoại động từ - lùi =to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe - ủng hộ (một kế hoạch...) =to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách - đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...) - đóng gáy (quyển sách) - cưỡi (ngựa) - cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...) * nội động từ - lùi lại - dịu trở lại (gió) !to back down - bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui !to back out - nuốt lời =to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời - lui, rút lui; lẩn trốn =to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm !to back and fill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự

    English-Vietnamese dictionary > back

  • 5 rip

    /rip/ * danh từ - con ngựa còm, con ngựa xấu - người chơi bời phóng đãng - chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau) - sự xé, sự xé toạc ra - vết rách, vết xé dài * ngoại động từ - xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng =to rip out the lining+ bóc toạc lớp lót ra =to have one's belly ripped up+ bụng bị rách thủng - chẻ, xẻ dọc (gỗ...) - dỡ ngói (mái nhà) - (+ up) gợi lại, khơi lại =to rip up the past+ gợi lại quá khứ =to rip up a sorrow+ gợi lại mối buồn =to rip up an old quarel+ khơi lại mối bất hoà cũ * nội động từ - rách ra, toạc ra, nứt toạc ra - chạy hết tốc lực =to let the car rip+ để cho ô tô chạy hết tốc lực =to rip along+ chạy hết tốc lực !to rip off - xé toạc ra, bóc toạc ra !to rip put - xé ra, bóc ra - thốt ra =to rip out with a curse+ thốt ra một câu chửi rủa !let her (it) rip - (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ - đừng can thiệp vào, đừng dính vào - đừng ngăn cản, đừng cản trở !let things rip - cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo

    English-Vietnamese dictionary > rip

См. также в других словарях:

  • belly out — verb swell out or bulge out • Syn: ↑belly • Derivationally related forms: ↑belly (for: ↑belly) • Hypernyms: ↑swell, ↑swell up, ↑ …   Useful english dictionary

  • belly out — phrasal verb [intransitive/transitive] Word forms belly out : present tense I/you/we/they belly out he/she/it bellies out present participle bellying out past tense bellied out past participle bellied out to fill with air and become large and… …   English dictionary

  • belly — 1 noun (C) 1 PERSON a) your stomach: a full belly b) BrE the part of your body between your chest and your legs; abdomen (1): She lay on her belly in the long grass. 2 ANIMAL the underneath of an animal s body 3 OBJECT a curved or rounded part of …   Longman dictionary of contemporary English

  • belly — I UK [ˈbelɪ] / US noun [countable] Word forms belly : singular belly plural bellies * 1) informal a stomach. This word is often used to talk about whether people have enough to eat or not Our first priority is putting food in empty bellies. a)… …   English dictionary

  • belly — bel|ly1 S3 [ˈbeli] n plural bellies [: Old English; Origin: belg bag, skin ] 1.) a) your stomach ▪ a full belly b) BrE the front part of your body between your chest and your legs …   Dictionary of contemporary English

  • belly — bel|ly1 [ beli ] noun count * 1. ) INFORMAL a stomach. This word is often used to talk about whether people have enough to eat or not: Our first priority is putting food in empty bellies. a ) INFORMAL the front part of your body between your… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • belly — Synonyms and related words: abdomen, abomasum, ascender, back, bag, balloon, bastard type, bay window, beard, bed, bedrock, beerbelly, belly out, bevel, bilge, billow, black letter, body, bottom, bottom side, bouge, breadbasket, breech, bug,… …   Moby Thesaurus

  • belly —    Ōpū, hakualo; alopiko, alapiko (of fish). See kōheoheo1.    ♦ To belly out, as clothes on a line or a sail, poho …   English-Hawaiian dictionary

  • Belly (Film) — Belly est un film américain réalisé par Hype Williams et parus sur les écrans en 1998. Dans ce drame urbain, les rappeurs DMX et Nas incarnent Tommy and Sincere, deux amis d enfance devenus délinquants. On retrouve dans ce film Taral Hicks, les… …   Wikipédia en Français

  • Belly — Bel ly (b[e^]l l[y^]), n.; pl. {Bellies} ( l[i^]z). [OE. bali, bely, AS. belg, b[ae]lg, b[ae]lig, bag, bellows, belly; akin to Icel. belgr bag, bellows, Sw. b[ a]lg, Dan. b[ae]lg, D. & G. balg, cf. W. bol the paunch or belly, dim. boly, Ir. bolg …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Belly doublet — Belly Bel ly (b[e^]l l[y^]), n.; pl. {Bellies} ( l[i^]z). [OE. bali, bely, AS. belg, b[ae]lg, b[ae]lig, bag, bellows, belly; akin to Icel. belgr bag, bellows, Sw. b[ a]lg, Dan. b[ae]lg, D. & G. balg, cf. W. bol the paunch or belly, dim. boly, Ir …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»