Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

being

  • 21 vorderhand

    - {for the present; for the time being}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorderhand

  • 22 entstehen

    - {to accrue} đổ dồn về, sinh ra, do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = entstehen [aus] {to ensue [from]; to result [from]; to spring (sprang,sprung) [from]}+ = entstehen (Feuer) {to break out}+ = entstehen (enstand,entstanden) {to come into being; to come into existence}+ = entstehen (entstand,entstanden) {to arise (arose,arisen); to breed (bred,bred); to emerge; to start up}+ = entstehen (entstand,entstanden) [aus] {to evolve [from]; to flow [from]; to grow (grew,grown) [from]; to originate [from]}+ = plötzlich entstehen {to spring into existence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entstehen

  • 23 die Krankheit

    - {disease} bệnh, bệnh tật, tệ nạn, sự hủ bại - {distemper} tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc, bệnh sốt ho của chó, tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn, thuật vẽ màu keo - màu keo - {evil} cái xấu, điều ác, tội lỗi, cái hại, điều tai hại, tai hoạ, bệnh tràng nhạc - {illness} sự đau yếu, sự ốm - {sickness} bệnh hoạn, sự buồn nôn, sự nôn mửa - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, trạng thái khó ở - tình trạng mắc bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = die schwere Krankheit {nasty illness}+ = die tödliche Krankheit {killer disease}+ = die endemische Krankheit {endemic}+ = die chronische Krankheit {malady}+ = Krankheit vortäuschen {to simulate illness}+ = die ansteckende Krankheit (Medizin) {contagion; zymosis}+ = die Basedowsche Krankheit (Medizin) {Grave's disease}+ = meiner Krankheit wegen {being sick}+ = eine Krankheit bekommen {to develop a disease}+ = die Parkinsonsche Krankheit {Parkinson's disease}+ = die Alzheimersche Krankheit (Medizin) {Alzheimer's disease}+ = die Parkinsonsche Krankheit (Medizin) {Parkinson's disease}+ = die Krankheit ist ansteckend {the disease is contagious}+ = sich eine Krankheit holen {to catch a disease}+ = sie schützte Krankheit vor {she pleaded illness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krankheit

  • 24 verzeih, wenn ich zu spät komme

    - {excuse me for being late}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzeih, wenn ich zu spät komme

  • 25 bis zum Tode

    - {to the bitter end; to the death; up to death} = nach dem Tode {beyond the veil}+ = zu Tode hetzen {to hunt down}+ = mit dem Tode ringen {to agonize}+ = das Leben nach dem Tode {afterlife}+ = sich zu Tode arbeiten {to work oneself to death}+ = Er entging knapp dem Tode. {He just escaped being killed.}+ = er war verrückt vor Freude/er war zu Tode erschrocken {he was nearly having kittens}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bis zum Tode

  • 26 krank

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {diseased} mắc bệnh, đau ốm, không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hư - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {sick} ốm, đau, ốm yếu, khó ở, thấy kinh, buồn nôn, cần sửa lại, cần chữa lại - {unhealthy} yếu đuối ốm đau, hại sức khoẻ, nguy hiểm, trống = krank [an] {ill [of]}+ = sehr krank sein {to be in a bad way}+ = da ich krank bin {being sick}+ = er muß krank sein {he must be sick}+ = er soll krank sein {he is said to be ill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krank

  • 27 das Lebensgefühl

    - {feeling of being alive}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lebensgefühl

  • 28 die Angst

    - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {shrewdness} sự khôn, tính khôn ngoan, tính sắc sảo, sự đau đớn, sự nhức nhối, sự buốt - {tremor} sự run, sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động = die Angst [um] {anxiety [for]}+ = Angst haben {to be in a sweat; to dread; to have the wind up}+ = die große Angst {funk}+ = aus Angst vor {for fear of}+ = mir ist Angst [vor] {I'm afraid [of]}+ = Angst bekommen {to get frightened; to panic (panicked,panicked)+ = Angst haben vor {to be afraid of; to fear; to funk}+ = vor Angst vergehen {to die of fear}+ = jemandem Angst machen {to put the wind up someone}+ = er gehorchte vor Angst {he obexed from fear}+ = jemandem Angst einjagen {to give someone a fright}+ = von wilder Angst ergriffen {panicstricken}+ = aus Angst, zu spät zu kommen {for fear of being late}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angst

  • 29 bildungsfähig

    - {capable of being educated} = nicht bildungsfähig {ineducable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bildungsfähig

  • 30 Er tut nur so.

    - {He is only pretending.} = Er trinkt viel. {He is a heavy drinker.}+ = Er weist ihn ab. {He gives him the fluff.}+ = Er ist pudelnaß. {He is like a drowned rat.}+ = Er verlor dabei. {He came off a loser.}+ = Er ging heimwärts. {He headed for home.}+ = Er macht sich rar. {He makes himself scare.}+ = Er kennt sich aus. {He knows his stuff.}+ = Er bleibt höflich. {He keeps a civil tongue in his head.}+ = Er ist hilfsbereit. {He is being helpful.}+ = Er kommt viel herum. {He gets about a lot.}+ = Er ist daran schuld. {He is to blame for it.}+ = Er mischte sich ein. {He put his oar in.}+ = Er hat mich belogen. {He told me a lie.}+ = Er ist glattrasiert. {He is clean-shaven.}+ = Er geht mächtig ran. {He drives a hard bargain.}+ = Er hat es geschafft. {He brought home the bacon.}+ = Er ist nun einmal so. {He is like that.}+ = Er trägt nichts nach. {He bears no enmity.}+ = Er ist voreingenommen. {He is prejudiced.}+ = Er amüsierte sich gut. {He had a fine old time.}+ = Er war sehr ungezogen. {He was very off-hand.}+ = Er ist springlebendig. {He is full of beans.}+ = Er tat es absichtlich. {He did it on purpose.}+ = Er ist nicht mehr hier. {He isn't here any more.}+ = Er tickt nicht richtig. {He is wrong in the garvet.}+ = Er wird es noch bereuen. {He will live to rue it.}+ = Er hat nichts zu lachen. {His life is no bed of roses.}+ = Er ist gar nicht so dumm. {He knows a thing or two.}+ = Er zählt überhaupt nicht. {He simply doesn't count.}+ = Er trägt ihm nichts nach. {He doesn't hold a grudge against him.}+ = Er verliebte sich in sie. {He fell in love with her.}+ = Er sagte überhaupt nichts. {He didn't say anything at all.}+ = Er hat sich an ihm gerächt. {He took revenge on him.}+ = Er kommt vielleicht morgen. {He may come tomorrow.}+ = Er ließ es darauf ankommen. {He took his chance.}+ = Er ist ihm nicht gewachsen. {He is no match for him.}+ = Er ließ sich entschuldigen. {He asked to be excused.}+ = Er nähme es nicht geschenkt. {He wouldn't give it house-room.}+ = Er hat nicht seinesgleichen. {He has not his fellow.}+ = Er wurde von ihm reingelegt. {He was taken in by him.}+ = Er läßt sich nicht abweisen. {He'll take no refusal.}+ = Er kann sich alles erlauben. {He gets away with everything.}+ = Er kann sich nicht benehmen. {He doesn't know how to behave.}+ = Er versuchte es nicht einmal. {He didn't even begin to try.}+ = Er ließ sich leicht überreden. {He was easily persuaded.}+ = Er ist grenzenlos eingebildet. {He thinks no end of himself.}+ = Er arbeitet von früh bis spät. {He works from morning to night.}+ = Er ist zwar arm, aber ehrlich. {Though he's poor, he's an honest man.}+ = Er ist schrecklich langweilig. {He is an awful bore.}+ = Er versuchte es mir anzudrehen. {He tried to palm it off on me.}+ = Er weiß nicht, was er tun soll. {He is in a quandary.}+ = Er ist kaum zufriedenzustellen. {He is a hard man to please.}+ = Er kommt wie gewöhnlich zu spät. {He is late as usual.}+ = Er ist total verschossen in sie. {He is nuts about her.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Er tut nur so.

  • 31 das Wohl

    - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, lợi, lợi ích, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {well} điều hay, giếng, nguồn, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, suối nước, hầm, lò = auf ihr Wohl {to your health}+ = Auf Ihr Wohl! {Here's to you!}+ = das leibliche Wohl {physical well-being}+ = für jemandes leibliches Wohl sorgen {to provide for someone's material comforts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wohl

  • 32 be

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ quả đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xảy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phải, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đã đi, đã đến =I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > be

  • 33 been

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ quả đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xảy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phải, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đã đi, đã đến =I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > been

  • 34 besides

    /bi'saidz/ * phó từ - ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng =and several others besides+ và ngoài ra còn nhiều người khác nữa * giới từ - ngoài... ra =and many more besides them+ và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa =he is very good at games besides being a scholar+ ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao

    English-Vietnamese dictionary > besides

  • 35 brook

    /bruk/ * danh từ - suối * ngoại động từ - chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định) =he cannot brook being interfered with+ anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào =the matter brooks no delay+ việc không cho phép để chậm được

    English-Vietnamese dictionary > brook

  • 36 call

    /kɔ:l/ * danh từ - tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi =a call for help+ tiếng kêu cứu =within call+ ở gần gọi nghe được =the call of the sea+ tiếng gọi của biển cả - tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim - kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu - lời kêu gọi, tiếng gọi =the call of the country+ lời kêu gọi của tổ quốc =the call of conscience+ tiếng gọi của lương tâm - sự mời, sự triệu tập =to have a call to visit a sick man+ được mời đến thăm người ốm (bác sĩ) - sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói =a telephone call+ sự gọi dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại =to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody+ ghé thăm ai =to receive a call+ tiếp ai =to return someone's call+ thăm trả lại ai =port of call+ bến đỗ lại - sự đòi hỏi, sự yêu cầu =to have many calls on one's time+ có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian =to have many calls on one's money+ có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền - sự cần thiết; dịp =there's no call for you to hurry+ chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội - (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần - (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa !at call - sẵn sàng nhận lệnh !call to arms - lệnh nhập ngũ, lệnh động viên !no call to blush - việc gì mà xấu hổ !close call - (xem) close !to get (have) a call upon something - có quyền được hưởng (nhận) cái gì !place (house) of call - nơi thường lui tới công tác * ngoại động từ - kêu gọi, mời gọi lại =to call a taxi+ gọi một cái xe tắc xi =duty calls me+ bổn phận kêu gọi tôi =to call an actor+ mời một diễn viên ra một lần nữa =to call a doctor+ mời bác sĩ - gọi là, tên là =he is called John+ anh ta tên là Giôn - đánh thức, gọi dậy =call me early tomorrow morning+ sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm - coi là, cho là, gọi là =I call that a shame+ tôi cho đó là một điều sỉ nhục - gợi, gợi lại, nhắc lại =to call something to mind+ gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì - triệu tập; định ngày (họp, xử...) =to call a meeting+ triệu tập một cuộc mít tinh =to call a strike+ ra lệnh đình công =to call a case+ định ngày xử một vụ kiện - phát thanh về phía =this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe+ đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu * nội động từ - gọi, kêu to, la to, gọi to =to call to somebody+ gọi ai =to call out+ kêu to, la to - (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu =to call upon somebody's generosity+ kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai =to call on someone to do something+ kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì =to call on somebody for a song+ yêu cầu ai hát một bài - (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...) =I'll call for you on my way+ trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh - (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...) =the train calls at every station+ tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại - (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm =to call at somebody's+ ghé thăm nhà ai =to call on somebody+ tạt qua thăm ai - (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải =to call for trumps+ ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ =this conduct calls for punishment+ hành động này cần phải trừng phạt !to call aside - gọi ra một chỗ; kéo sang một bên !to call away - gọi đi; mời đi !to call back - gọi lại, gọi về !to call down - gọi (ai) xuống - (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ !to call forth - phát huy hết, đem hết =to call forth one's energy+ đem hết nghị lực =to call forth one's talents+ đem hết tài năng - gây ra =his behaviour calls forth numerous protests+ thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối - gọi ra ngoài !to call in - thu về, đòi về, lấy về (tiền...) - mời đến, gọi đến, triệu đến =to call in the doctor+ mời bác sĩ đến !to call off - gọi ra chỗ khác =please call off your dog+ làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác - đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi =the match was called off+ cuộc đấu được hoãn lại - làm lãng đi =to call off one's attention+ làm đãng trí !to call out - gọi ra - gọi to - gọi (quân đến đàn áp...) - thách đấu gươm !to call together - triệu tập (một cuộc họp...) !to call up - gọi tên - gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm) =to call up a spirit+ gọi hồn, chiêu hồn - gọi dây nói =I'll call you up this evening+ chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh - nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...) - đánh thức, gọi dậy - (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ) !to call away one's attention - làm cho đãng trí; làm cho không chú ý !to call in question - (xem) question !to call into being (existence) - tạo ra, làm nảy sinh ra !to call into play - (xem) play !to call over names - điểm tên !to call a person names - (xem) name !to call somebody over the coals - (xem) coal !to call something one's own - (gọi là) có cái gì =to have nothing to call one's own+ không có cái gì thực là của mình !to call a spade a spade - (xem) spade

    English-Vietnamese dictionary > call

  • 37 human

    /'hju:mən/ * tính từ - (thuộc) con người, (thuộc) loài người =human being+ con người =human nature+ bản tính con người, nhân tính - có tính người, có tình cảm của con người * danh từ - con người

    English-Vietnamese dictionary > human

  • 38 judgement

    /'dʤʌdʤmənt/ Cách viết khác: (judgement) /'dʤʌdʤmənt/ * danh từ - sự xét xử =to pass (give, render) judgment on someone+ xét xử ai - quyết định của toà; phán quyết, án =the last judgment+ (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa) - sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời) =your failure is a judgment on you for being so lazy+ sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy - sự phê bình, sự chỉ trích - ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá =in my judgment+ theo ý kiến tôi - óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri =to show good judgment+ tỏ ra có óc suy xét =a man of sound judgment+ người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét

    English-Vietnamese dictionary > judgement

  • 39 judgment

    /'dʤʌdʤmənt/ Cách viết khác: (judgement) /'dʤʌdʤmənt/ * danh từ - sự xét xử =to pass (give, render) judgment on someone+ xét xử ai - quyết định của toà; phán quyết, án =the last judgment+ (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa) - sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời) =your failure is a judgment on you for being so lazy+ sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy - sự phê bình, sự chỉ trích - ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá =in my judgment+ theo ý kiến tôi - óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri =to show good judgment+ tỏ ra có óc suy xét =a man of sound judgment+ người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét

    English-Vietnamese dictionary > judgment

  • 40 material

    /mə'tiəriəl/ * tính từ - vật chất =material world+ thế giới vật chất - (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt - hữu hình, cụ thể, thực chất =a material being+ vật hữu hình - quan trọng, trọng đại, cần thiết =food is most material to man+ thức ăn hết sức cần thiết đối với con người * danh từ - chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu =raw materials+ nguyên liệu =materials for a book+ tài liệu để viết một cuốn sách - vải

    English-Vietnamese dictionary > material

См. также в других словарях:

  • Being — Be ing, p. pr. from {Be}. Existing. [1913 Webster] Note: Being was formerly used where we now use having. Being to go to a ball in a few days. Miss Edgeworth. [1913 Webster] Note: In modern usage, is, are, was or were being, with a past… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Being — Be ing, n. 1. Existence, as opposed to nonexistence; state or sphere of existence. [1913 Webster] In Him we live, and move, and have our being. Acts xvii. 28. [1913 Webster] 2. That which exists in any form, whether it be material or spiritual,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • being — [bē′iŋ] n. [see BE] 1. the state or fact of existing or living; existence or life 2. fundamental or essential nature 3. one who lives or exists, or is assumed to do so [a human being, a divine being] 4. all the physical and mental qualities that… …   English World dictionary

  • being — [n1] existence actuality, animation, journey, life, living, presence, reality, subsistence, vitality, world; concept 407 Ant. deadness being [n2] essential nature character, entity, essence, essentia, essentiality, individuality, marrow,… …   New thesaurus

  • Being — Be ing, adv. Since; inasmuch as. [Obs. or Colloq.] [1913 Webster] And being you have Declined his means, you have increased his malice. Beau. & Fl. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • being — (n.) c.1300, condition, state, circumstances; presence, fact of existing, early 14c., existence, from BE (Cf. be) (q.v.) + ING (Cf. ing). Sense of that which physically exists, person or thing (e.g. human being) is from late 14c …   Etymology dictionary

  • being as — should only be used in casual conversation: • Being as how you can t be married, you d better have him christened G. V. Higgins, 1979 …   Modern English usage

  • being as — informal phrase a way of saying ‘because’ that many people do not consider to be correct Being as you’re so clever, maybe you can tell me the answer? Thesaurus: because and because ofsynonym Main entry: be …   Useful english dictionary

  • being... — being... phrase used for giving an explanation of something Being younger than the others, I always had to wear their old clothes. Thesaurus: ways of explaining or clarifyinghyponym to make something easier to understandsynonym Main entry: be …   Useful english dictionary

  • Being W — ou Dans la peau de George W. Bush est un film documentaire réalisé par Michel Royer et Karl Zéro en 2008. Synopsis Autobiographie non autorisée du plus controversé des présidents des États Unis. A l heure du bilan, globalement jugé comme… …   Wikipédia en Français

  • being — I (core) noun actuality, center, character, complexion, constituent, entity, essence, identity, individuality, inherence in, intellect, lifeblood, mind, monad, nature, occurrence, presence, psyche, quiddity, reality, root, spirit, substance,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»