Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

behave+(properly)

  • 1 properly

    /properly/ * phó từ - đúng, chính xác =properly speaking+ nói cho đúng - (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức =this puzzled him properly+ điều đó làm cho nó bối rối hết sức - đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh =behave properly+ hãy cư xử cho đúng mức

    English-Vietnamese dictionary > properly

  • 2 anständig

    - {chaste} trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ, tao nhã, lịch sự - {comely} đẹp, duyên dáng, dễ thương, nhã nhặn, đúng đắn, đoan trang - {correct} đúng, chính xác, được hợp, phải, phải lối - {decent} hợp với khuôn phép, đứng đắn, tề chỉnh, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt, hiền, không nghiêm khắc - {decorous} phải phép, đúng mực, lịch thiệp - {fair} hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trúng, lễ phép, vào bản sạch - {fairly} chính đáng, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, thật, không giả mạo, xứng đáng, trinh tiết - {modest} khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức độ, bình thường - {properly} hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh - {respectable} đáng trọng, đáng kính, chỉnh tề, đáng kể - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {virtuous} có đức, có đạo đức, tiết hạnh, đoan chính = anständig sein {to play the game}+ = nicht anständig {disreputable}+ = das ist nicht anständig {that is not fair}+ = sich anständig benehmen {to behave oneself; to behave properly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anständig

  • 3 vorschriftsmäßig

    - {duly} đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ, đúng giờ, đúng lúc - {proper} đúng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, có quy tắc, quy củ, đúng giờ giấc, thật, thật sự, không còn nghi ngờ gì nữa, ở tu viện - tu đạo = sich vorschriftsmäßig verhalten {to behave properly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorschriftsmäßig

См. также в других словарях:

  • properly — [[t]prɒ̱pə(r)li[/t]] ♦♦♦ 1) ADV: usu ADV with v, also ADV adj If something is done properly, it is done in a correct and satisfactory way. You re too thin. You re not eating properly... There needs to be a properly informed public debate. Syn:… …   English dictionary

  • properly — prop|er|ly W2S1 [ˈprɔpəli US ˈpra:pərli] adv 1.) especially BrE correctly, or in a way that is considered right American Equivalent: right ▪ The brakes don t seem to be working properly. ▪ Then he s not doing his job properly. ▪ Parents should… …   Dictionary of contemporary English

  • properly — adverb 1 correctly, or in a way that is considered right: Make sure the job is done properly. | He never explains anything properly. | Granny will be there, so behave properly. 2 especially BrE informal completely; thoroughly: Is that cake… …   Longman dictionary of contemporary English

  • properly — prop|er|ly [ prapərli ] adverb ** 1. ) in a manner that is appropriate for the purpose or situation: You re not properly dressed for this weather. He was never properly trained, so you can t really blame him if he can t do the job. 2. ) in a way… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • properly */*/*/ — UK [ˈprɒpə(r)lɪ] / US [ˈprɑpərlɪ] adverb 1) in a manner that is suitable for the purpose or situation You re not properly dressed for this weather. He was never properly trained, so you can t really blame him if he can t do the job. 2) in a way… …   English dictionary

  • properly — adv. 1 fittingly; suitably (do it properly). 2 accurately; correctly (properly speaking). 3 rightly (he very properly refused). 4 with decency; respectably (behave properly). 5 colloq. thoroughly (they were properly ashamed) …   Useful english dictionary

  • properly*/*/ — [ˈprɒpəli] adv in a correct or suitable way You re not properly dressed for this weather.[/ex] If she doesn t behave properly, send her home.[/ex] …   Dictionary for writing and speaking English

  • behave — [v1] function act, operate, perform, react, run, take, work; concepts 1,4 behave [v2] act reasonably, properly act correctly, act one’s age, act with decorum, be civil, be good, be nice, be on best behavior*, be orderly, comport oneself, conduct… …   New thesaurus

  • behave — verb ADVERB ▪ impeccably (esp. BrE), perfectly, well ▪ honourably/honorably ▪ aggressively, badly, disgracefully (esp. BrE), outrageously …   Collocations dictionary

  • behave — verb (behaved; behaving) Etymology: Middle English behaven, from be + haven to have, hold Date: 15th century transitive verb 1. to manage the actions of (oneself) in a particular way 2. to conduct (oneself) in a proper manner …   New Collegiate Dictionary

  • behave — /bi hayv /, v., behaved, behaving. v.i. 1. to act in a particular way; conduct or comport oneself or itself: The ship behaves well. 2. to act properly: Did the child behave? 3. to act or react under given circumstances: This plastic behaves… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»