Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

beguile

  • 1 beguile

    /bi'gail/ * ngoại động từ - làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...) =they beguiled the tedious evening with music+ họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ - đánh lừa, lừa dối =to beguile someone [out] of something+ đánh lừa ai để lấy cái gì =to beguile something into doing something+ lừa ai làm gì

    English-Vietnamese dictionary > beguile

  • 2 betrügen

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to betray} bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội, phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối, phụ, dẫn vào - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to chisel} đục, chạm trổ - {to chouse} đánh lừa - {to con} học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái conn) - {to deceive} làm thất vọng - {to diddle} - {to flam} - {to fool} lừa phỉnh, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to gammon} muối và hun khói, thắng hai ván liền, buộc vào mũi tàu, chơi khăm, giả vờ đóng kịch - {to hoax} chơi xỏ - {to hocus} chơi khăm chơi xỏ, đánh thuốc mê, bỏ thuốc mê vào - {to pigeon} - {to rook} bịp trong cờ bạc, bán giá cắt cổ - {to shark} làm ăn bất chính, ngốn nuốt - {to slang} mắng, chửi, rủa, nói lóng - {to spoof} - {to swap} đổi, trao đổi, đổi chác - {to swindle} bịp bợm - {to thimblerig} - {to trick} - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn = betrügen [um] {to cozen [of,out of]; to defraud [of]; to jockey [out of]; to juggle [out of]}+ = betrügen (Sport) {to welsh}+ = betrügen (betrug,betrogen) {to sting (stung,stung)+ = betrügen (betrog,betrogen) {to beguile; to fleece}+ = betrügen (betrog,betrogen) [um] {to beguile [of]; to trim [out of]}+ = jemanden betrügen {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrügen

  • 3 täuschen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to beguile} làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi, đánh lừa, lừa dối - {to belie} gây một ấn tượng sai lầm, làm cho nhầm, không làm đúng với, không giữ, nói ngược lại, làm trái lai, chứng tỏ là sai, không thực hiện được - {to blear} làm mờ, làm cho lờ mờ, làm u mê, làm đần độn - {to bluff} bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy - {to cheat} lừa, lừa đảo, tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to cozen} - {to deceive} làm thất vọng - {to delude} - {to feint} + at, upon, against) đánh nghi binh, đánh nhử - {to fool} lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to frustrate} chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm vỡ mộng - {to hoodwink} lừa đối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại - {to humbug} là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to kid} đẻ, chơi khăm - {to lie (lied,lied) nói dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận - {to mislead (misled,misled) làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối - {to mystify} làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm = sich täuschen lassen [über] {to be deceived [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > täuschen

  • 4 bezaubern

    - {to beguile} làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi, đánh lừa, lừa dối - {to bewitch} bỏ bùa mê, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm, làm cho vô cùng thích thú - {to captivate} quyến rũ - {to charm} làm mê hoặc, dụ, bỏ bùa, phù phép, làm vui thích, làm vui sướng - {to enchant} bỏ bùa mê &) - {to enthrall} mê hoặc, làm mê mệt, nô dịch hoá - {to fascinate} thôi miên, làm mê - {to glamour} - {to spell (spelt,spelt) viết vần, đánh vần, viết theo chính tả, có nghĩa, báo hiệu, thay phiên, cho nghỉ, nghỉ một lát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezaubern

  • 5 vertreiben

    - {to extrude} đẩy ra, ấn ra, ẩy ra, nhô ra, ló ra = vertreiben (vertrieb,vertrieben) {to banish; to dislodge; to dispel; to displace; to dispossess; to disroot; to drive away; to ferret out; to scare off; to turn out}+ = vertreiben (vertreib,vertrieben) {to hunt}+ = vertreiben (vertrieb,vertrieben) [aus] {to eject [from]; to exile [from]; to expel [from]; to oust [from]}+ = vertreiben (vertrieb,vertrieben) (Zeit) {to beguile}+ = vertreiben (vertrieb,vertrieben) (Waren) {to sell (sold,sold)+ = vertreiben (vertrieb,vertrieben) (Zeitungen) {to distribute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertreiben

  • 6 hinbringen

    - {to bring there} = hinbringen (brachte hin,hingebracht) {to beguile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinbringen

  • 7 hintergehen

    - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to circumvent} dùng mưu để lừa, dùng mưu kế để lung lạc, phá vỡ, làm hỏng - {to deceive} lừa dối, đánh lừa, làm thất vọng - {to juggle} tung hứng, múa rối, lừa bịp, xuyên tạc, dùng mánh khoé để lừa = hintergehen (hinterging,hintergangen) {to beguile}+ = jemanden hintergehen {to cheat someone; to impose upon someone; to practise on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hintergehen

  • 8 verleiten

    - {to decoy} đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi, dụ dỗ, cám dỗ - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua - kéo dài, làm cho, khiến cho, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to misguide} làm cho lạc đường, làm lạc lối, động tính từ quá khứ) xui làm bậy - {to seduce} quyến rũ, rủ rê, làm cho say mê - {to tempt} xúi, xúi giục, nhử, làm thèm, gợi thèm = verleiten [zu] {to betray [into]; to delude [into]; to gull [into]; to inveigle [into]; to jump [into]; to manoeuvre [into]; to persuade [to,into]; to warp [into]}+ = verleiten [to] {to induce [to]}+ = verleiten [zu tun] {to beguile [into doing]; to mislead (misled,misled) [to do]; to trick [into doing]}+ = verleiten [zu etwas] {to entice [into something]}+ = verleiten (zur falschen Aussage) {to suborn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verleiten

См. также в других словарях:

  • Beguile — Be*guile , v. t. [imp. & p. p. {Beguiled}; p. pr. & vb. n. {Beguiling}.] 1. To delude by guile, artifice, or craft; to deceive or impose on, as by a false statement; to lure. [1913 Webster] The serpent beguiled me, and I did eat. Gen. iii. 13.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • beguile — 1 delude, *deceive, mislead, betray, double cross Analogous words: *dupe, gull, befool, trick, hoax, hoodwink, bamboozle: cajole, wheedle, blandish, *coax: *cheat, cozen: *lure, entice, seduce 2 * …   New Dictionary of Synonyms

  • beguile — [v1] fool betray, bluff, burn*, cheat, chisel, con, deceive, delude, double cross, dupe, entice, exploit, finesse, flimflam*, gyp*, have, hoodwink*, impose on, jockey, juggle, lure, manipulate, mislead, play, play for a sucker*, rook*, rope in*,… …   New thesaurus

  • beguile — index bait (lure), betray (lead astray), bilk, cheat, circumvent, cloak, deceive …   Law dictionary

  • beguile — early 13c., from BE (Cf. be ) + GUILE (Cf. guile) (v.). Related: Beguiled; beguiling …   Etymology dictionary

  • beguile — ► VERB 1) charm, enchant, or trick. 2) archaic or literary help (time) pass pleasantly. DERIVATIVES beguiling adjective …   English terms dictionary

  • beguile — [bē gīl′, bigīl′] vt. beguiled, beguiling 1. to mislead by cheating or tricking; deceive 2. to deprive (someone) of or out of something by deceit; cheat [he was beguiled of his money] 3. to pass (time) pleasantly; while away [she beguiled her… …   English World dictionary

  • beguile — v. (formal) 1) (D; tr.) to beguile into (he beguiled me into lending him money) 2) (D; tr.) to beguile out of 3) (D; tr.) to beguile with (to beguile children with stories) * * * [bɪ gaɪl] (D; tr.) to beguile out of (formal) (D:tr.) to… …   Combinatory dictionary

  • beguile — UK [bɪˈɡaɪl] / US verb [transitive] Word forms beguile : present tense I/you/we/they beguile he/she/it beguiles present participle beguiling past tense beguiled past participle beguiled formal to persuade or trick someone into doing something,… …   English dictionary

  • beguile — beguilement, n. beguiler, n. /bi guyl /, v.t., beguiled, beguiling. 1. to influence by trickery, flattery, etc.; mislead; delude. 2. to take away from by cheating or deceiving (usually fol. by of): to be beguiled of money. 3. to charm or divert:… …   Universalium

  • beguile — verb a) To deceive or delude (using guile). I know, sir, I am no flatterer : he that beguiled you, in a plain accent, was a plain knave. b) To charm, delight or captivate. I feel how weak and fruitless mus …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»